9 mẫu SUV 05 chỗ – 7 chỗ tốt nhất hiện nay có thể kể đến như: Toyota Raize, KIA Sonet, KIA Seltos, Hyundai Custin, Mazda CX-5, Hyundai Palisade, Audi Q5, Subaru Forester, Peugeot 3008, Honda CR-V.
SUV 5 chỗ – 7 chỗ là phân khúc xe ô tô gầm cao có từ 5 – 7 chỗ ngồi được nhiều người ưa chuộng tại Việt Nam. Các mẫu SUV 5 chỗ – 7 chỗ được ưa chuộng nhờ tính thực dụng, khung gầm cao giúp hạn chế ổ gà, ngập nước và giá xe trong phân khúc này cũng rất dễ tiếp cận. Dưới đây là 9 mẫu SUV 5 chỗ – 7 chỗ đáng mua nhất hiện nay mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn đọc:
Top 9 mẫu SUV 5 chỗ – 7 chỗ giá rẻ, đẹp và đáng mua nhất 2024
Các mẫu SUV 5 chỗ – 7 chỗ được ưa chuộng tại Việt Nam có thể kể đến như: KIA Sonet, Toyota Raize, Hyundai Custin, KIA Seltos, Mazda CX-5, Hyundai Palisade, Subaru Forester, Peugeot 3008, Honda CR-V, Audi Q5.
1. Toyota Raize – 552 triệu VNĐ
Mẫu SUV 05 chỗ Toyota Raize vừa ra mắt tại Việt Nam cách đây không lâu, với mức giá 552 triệu mẫu xe này được nhiều người Việt tin dùng nhất là giới trẻ. Toyota Raize sở hữu ưu điểm: nhỏ gọn, giá xe rẻ, tính thương hiệu cao và đặc biệt là khả năng vận hành vô cùng ổn định và tiện nghi phong phú trong tầm giá.
Trước tiên, mời bạn đọc tham khảo qua bảng giá xe Toyota Raize tháng 11/2024 tại Việt Nam như sau:
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||
Mẫu xe | Phiên Bản | Giá niêm yết (VND) |
Toyota Raize | Đỏ, đen | 552.000.000 |
Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam – Đen, Đỏ – Đen, Vàng – Đen, Trắng ngọc trai | 560.000.000 | |
Trắng ngọc trai – Đen | 563.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
#Thông tin xe Toyota Raize:
Thông số kỹ thuật Toyota Raize | |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
Kiểu xe | SUV-A |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC | 4030 x 1710 x 1605 mm |
Chiều dài cơ sở | 2525 mm |
Khoảng sáng gầm | 200 mm |
Loại động cơ | Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 98 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 140 Nm tại 2400-4000 vòng/phút |
Loại hộp số | CVT và số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Kích cỡ mâm | 17 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 5.4-5.7L/100km |
Dung tích khoang chứa đồ | 396 lít |
Trang bị ngoại thất | |
Đèn pha | LED/tự động bật-tắt |
Đèn hậu | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn xi-nhan | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/tích hợp xi-nhan |
Tay nắm cửa | Mạ Crom |
Ăng-ten | Vây cá mập |
Trang bị tiện nghi | |
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm/lẫy chuyển số |
Màn hình tốc độ | LCD 7 inch, hiển thị 4 chế độ lái |
Chất liệu ghế | Da pha nỉ |
Gương chiếu hậu trong xe | Chế độ ngày – đêm |
Hàng ghế sau | Điều chỉnh ngả lưng |
Ghế lái | Chỉnh cơ |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch |
Âm thanh | 06 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Động cơ vận hành | |
Kiểu động cơ | Tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh |
Công suất tối đa | 98 mã lực tại 6000v/p |
Mô men xoắn cực đại | 140Nm từ 2400-4000v/p |
Dung tích thùng nhiên liệu | 36 (L) |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Hộp số | CVT và số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Trang bị an toàn | |
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến đỗ xe | Có |
Tự động phanh phòng tránh va chạm | Có |
Hạn chế đạp nhầm chân ga | Có |
Kiểm soát hành trình chủ động ACC | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Trang bị tiêu chuẩn |
Cảnh báo lệch làn đường | Trang bị tiêu chuẩn |
Cảnh báo điểm mù | Trang bị tiêu chuẩn |
Nhận diện biển báo giao thông | Trang bị tiêu chuẩn |
- Ngoại thất: Toyota Raize tương đối trẻ trung và hiện đại, các chi tiết trên xe được thiết kế gọn gàng giúp xe dễ dàng di chuyển trong thành phố.
- Nội thất: của Toyota Raize mang đến sự rộng rãi, tiện nghi hiện đại và trang bị hỗ trợ an toàn cho hành khách trên xe vô cùng phong phú.
2. KIA Sonet – 519 triệu VNĐ
KIA Sonet là mẫu SUV 05 chỗ ra mắt cùng lúc với Toyota Raize và được đánh giá không hề kém cạnh so với mẫu xe đối thủ. Ngoài ưu điểm về ngoại hình, trang bị và khả năng vận hành, KIA Sonet còn sở hữu mức giá dễ chịu hơn so với Toyota Raize với mức giá khởi điểm chỉ 519 triệu đồng.
KIA Sonet có đến 03 phiên bản, giá xe dao động từ 519 – 574 triệu đồng, cụ thể như sau:
Bảng giá xe KIA Sonet tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết ( VNĐ) |
Kia Sonet 1.5 Deluxe | 519.000.000 |
Kia Sonet 1.5 Luxury | 549.000.000 |
Kia Sonet 1.5 Premium | 574.000.000 |
#Thông tin xe KIA Sonet:
Thông số kỹ thuật KIA Sonet | |||
Phiên bản | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Kiểu dáng xe | SUV-A | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.500 (mm) | ||
Kích thước dài x rộng x cao | 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 205 (mm) | ||
Khối lượng bản thân | Đang cập nhật | ||
Khối lượng toàn tải | Đang cập nhật | ||
Nguồn gốc xuất xứ | KIA Motor – Hàn Quốc | ||
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn pha | Halogen | LED | |
Đèn hậu | Halogen | LED | |
Gạt mưa tự động | – | Có | |
Khởi động từ xa | – | Có | |
Đèn xi nhan | Có | ||
Đèn chạy ban ngày | Có | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | ||
Đèn pha tự động | Có | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | ||
Ăng ten | Vây cá mập | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Chất liệu ghế ngồi | Bọc Da | ||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | |
Nhớ vị trí ghế lái | Không | ||
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh Tay | ||
Chất liệu vô lăng | Bọc Da | ||
Lẫy chuyển số | Không | ||
Vô lăng gật gù | Có | ||
Vô lăng thụt thò | Có | ||
Trợ lực lái điện | Có | ||
Phím bấm chức năng | Có | ||
Đồng hồ đo lường | Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch | ||
Màn hình cảm ứng | 8” | 10.25” | |
Kết nối Bluetooth/USB/AUX/AM/FM/Wifi | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Điều hòa | Cơ | ||
Cửa gió điều hòa sau | Có | ||
Động cơ vận hành | |||
Loại động cơ | Xăng, Smartstream | ||
Dung tích | 1.5 (lít) | ||
Công suất | 113 (mã lực) | ||
Momen xoắn | 144 (Nm) | ||
Hộp số | 6MT | CVT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (lít) | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Hệ thống phanh sau | Tang trống | ||
Trang bị an toàn | |||
Chống bó cứng phanh | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Cân bằng điện tử | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Túi khí | 2 | 6 | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | ||
Cảm biến trước | Không | Có | |
Cảm biến sau | Có | ||
Camera sau | Có | ||
Kiểm soát hành trình | Không | Có | |
Tự động tắt mở | Có |
- Ngoại thất: KIA Sonet thiết kế thiên về tính thể thao hơn, các chi tiết trên xe được thừa hưởng một phần từ KIA Seltos. Mời bạn đọc xem hình ảnh dưới đây:
- Nội thất: của xe cũng khá rộng rãi và tiện nghi với nhiều tính năng hiện đại như: màn hình cảm ứng 8 – 10,25 inch cùng hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch. Mời bạn đọc xem hình ảnh nội thất KIA Sonet dưới đây:
3. Hyundai Custin – 850 triệu đồng
Mẫu SUV 7 chỗ mới ra mắt tại Việt Nam Hyundai Custin mang đến làn gió mới cho phân khúc, giá bán xe khá dễ chịu trong phân khúc SUV 7 chỗ nhưng theo nhiều người đánh giá là hoàn toàn xứng đáng.
Hyundai Custin sở hữu ngoại hình gọn gàng, thiết kế hiện đại đúng chất xe Hàn, trang bị tiện nghi đi kèm phong phú cùng hệ thống an toàn tiên tiến mang đến trải nghiệm cực tốt cho người dùng.
Giá xe Hyundai Custin dao động từ 850 – 999 triệu đồng cho 03 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Hyundai Custin tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
1.5 Tiêu chuẩn | 850.000.000 |
1.5 Đặc biệt | 945.000.000 |
2.0 Cao cấp | 999.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe Hyundai Custin:
Do xe chưa chính thức được bán tại Việt Nam nên thông số xe chưa được tiết lộ hết, hãng xe Hàn Quốc chỉ mới cho biết kích thước, động cơ và một số thông tin cơ bản của xe.
Về kích thước, Hyundai Custin sở hữu chiều dài cơ sở đến 3.055mm cùng chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.950mm x 1.850 mm x 1.725mm. Mời bạn đọc xem qua ngoại thất xe dưới đây:
Nội thất của xe có 07 chỗ ngồi được chia theo kiểu 2 2 3 hàng ghế thứ hai rộng rãi do chỉ có 02 chỗ ngồi, ghế ngồi có bệ đỡ chân rất thuận tiện để di chuyển đường dài, đi công tác hoặc đưa đón đối tác tại sân bay.
Hyundai Custin được trang bị 2 động cơ vận hành bao gồm: động cơ xăng 1.5L và 2.0L. Thông số động cơ như sau:
- Động cơ 1.5 Turbo GDi cho công suất vận hành tối đa 170 mã lực, momen xoắn cực đại 253Nm.
- Động cơ 2.0 Turbo GDi cho công suất vận hành tối đa 236 mã lực, momen xoắn cực đại 353Nm.
4. Mazda CX-5 – 749 triệu VNĐ
Mazda CX–5 là một trong những mẫu SUV 5 chỗ bán chạy nhất tại Việt Nam trong nhiều năm qua. Mazda CX-5 mang đến cho người dùng sự tiện nghi trong cabin và thiết kế thanh lịch bên ngoài mặc dù là một chiếc SUV.
Giá xe Mazda CX-5 hiện tại dao động từ 749 – 999 triệu đồng cho 07 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mazda CX-5 tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
2.0 Deluxe | 749.000.000 |
2.0 Luxury | 789.000.000 |
2.0 Premium | 829.000.000 |
2.0L Premium Sport | 849.000.000 |
2.0L Premium Exclusive | 869.000.000 |
2.5L Signature Sport | 979.000.000 |
2.5L Signature Exclusive | 999.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe Mâz CX-5:
MAZDA CX-5 | ||||||
Giá xe | Từ 749 – 869 triệu VND | |||||
Kiểu dáng xe | SUV – B | |||||
Số chỗ ngồi | 5 | |||||
Chiều dài cơ sở | 2.700 (mm) | |||||
Kích thước dài x rộng x cao | 4550 x 1840 x 1680 (mm) | |||||
Khoảng sáng gầm xe | 200 (mm) | |||||
Khối lượng bản thân | 1.550 (kg) | |||||
Khối lượng toàn tải | 2.000 (kg) | |||||
Trang bị ngoại thất Mazda CX-5 | ||||||
Phiên bản | 2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.5 Signature Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD |
Đèn pha | LED | |||||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |||||
Đèn pha tự động xa/gần | Không | Có | ||||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |||||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||||
Đèn hậu | LED | |||||
Đèn phanh trên cao | LED | |||||
Gương chiếu hậu | Gập điện và chỉnh điện | |||||
Gạt mưa tự động | Có | |||||
Ăng ten vây cá | Có | |||||
Cốp đóng mở điện | Không | Có | ||||
Kich thước mâm xe | 19 inch | |||||
Trang bị nội thất và tiện nghi Mazda CX-5 | ||||||
Chất liệu ghế ngồi | Da | |||||
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện / nhớ vị trí | Chỉnh điện / nhớ vị trí / làm mát | |||
Ghế hành khách | Không có tính năng | Chỉnh điện | ||||
Hàng ghế thứ 02 | Gập phẳng 4:2:4 | |||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng, độc lập | |||||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 | Có | |||||
Cửa kính 1 chạm | Có | |||||
Cửa sổ trời | Có | |||||
Vô lăng | Bọc da / tích hợp phím bấm chức năng | |||||
Bệ tỳ tay | Trước và Sau | |||||
Màn hình cảm ứng | 7 inch | |||||
Kết nối thông minh | Apple CarPlay / Android Auto / AUX / Bluetooth / USB / Radio | |||||
Hệ thống âm thanh | 6 | 10 | ||||
Gương chiếu hậu nội thất chống chói | Có | |||||
Động cơ vận hành | ||||||
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | ||||
Công suất tối đa | 154/6000 (hp/vòng) | 188/6000 (hp/vòng) | ||||
Momen xoắn cực đại | 200/4000 (Nm/vòng) | 252/4000 (hp/vòng) | ||||
Hộp số | 6-AT | |||||
Hệ dẫn động | Cầu Trước / FWD | Gói AWD | ||||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||||
Dung tích bình nhiên liệu | 58 (lít) | |||||
Treo trước | MacPherson | |||||
Treo sau | Liên kết đa điểm | |||||
Phanh trước | Đĩa thông gió | |||||
Phanh sau | Đĩa | |||||
Trang bị an toàn | ||||||
Trợ lực vô lăng | Trợ lực điện | |||||
Kiểm soát hành trình | Có | |||||
Kiểm soát gia tốc | Có | |||||
Ngắt động cơ tạm thời | Có | |||||
Phanh điện tử | Có | |||||
Tự động giữ phanh | Có | |||||
Kính lái dạng HUD | Không | Có |
- Ngoại thất: Mazda CX-5 khá thanh lịch nhờ ngôn ngữ thiết kế KODO trứ danh của nhà Mazđa. Các chi tiết trên xe được hướng theo phong cách đơn giản, thanh lịch. Đã nhiều năm không được nâng cấp nhưng xe vẫn không hề bị lạc hậu trong phân khúc.
- Nội thất: của Mazda CX-5 khá rộng rãi và tiện nghi, hệ thống giải trí của xe có thể kết nối Apple CarPlay / Android Auto / AUX / Bluetooth / USB / Radio hoặc có thể xem phim, nghe nhạc thông qua màn hình cảm ứng 7 inch.
5. Kia Seltos – 599 triệu VNĐ
KIA Seltos là mẫu SUV 05 chỗ ra mắt vào năm 2021 và tạo ra một cơn địa chấn vô cùng lớn với ngoại hình mới lạ, giá xe cực kỳ rẻ chỉ với 599 triệu đồng, hệ động cơ của xe vận hành ổn định theo thời gian và đặc biệt là không gian bên trong xe rất rộng mang lại giây phút riêng tư cùng gia đình của bạn.
Giá xe KIA Seltos thấp nhất là 599 triệu đồng và cao nhất là 724 triệu đồng cho 12 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe KIA Seltos tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
Seltos 1.6L AT Deluxe | 599.000.000 |
Seltos 1.4L Turbo Deluxe | 599.000.000 |
Seltos 1.6L AT Luxury | 629.000.000 |
Seltos 1.4L Turbo Luxury | 639.000.000 |
Seltos 1.6L AT Premium | 684.000.000 |
Seltos 1.6L AT Premium | 689.000.000 |
Seltos 1.4L Turbo Premium | 699.000.000 |
Seltos 1.4L Turbo Premium Kia Connect Lite | 704.000.000 |
Seltos 1.4T X-Line | 709.000.000 |
Seltos 1.4L X-Line Kia Connect Lite | 714.000.000 |
Seltos 1.4L GT-Line | 719.000.000 |
Seltos 1.4L GT-Line Kia Connect Lite | 724.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe KIA Seltos:
Thông số kỹ thuật KIA Seltos | |||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium | |
D x R x C (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | ||||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | ||||
Bán kính quay vòng (m) | 5.3 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | ||||
Dung tích khoang hành lý (L) | 433 | ||||
Khối lượng (kg) | Không tải | 1.250 | 1.290 | 1.250 | |
Toàn tải | 1.250 | 1.740 | 1.250 | ||
Động cơ – Hộp số – Khung gầm KIA Seltos | |||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium | |
Loại động cơ | Kappa 1.4 T – GDi | Gamma 1.6L MPi | |||
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp | Tự động 6 cấp | |||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 138 | 121 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 242 | 151 | |||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh cân bằng | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | ||||
Kích thước lốp xe | 215/60R17 | ||||
Trang bị ngoại thất KIA Seltos | |||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium | |
Cụm đèn trước | Halogen Projector | LED | |||
Đèn sương mù | |||||
Đèn tín hiệu chuyển hướng dạng LED | – | Có | |||
Đèn chạy ban ngày dạng LED | – | Có | |||
Chế độ bật/tắt đèn tự động | |||||
Cụm đèn sau dạng LED | |||||
Trang bị tiện nghi và nội thất KIA Seltos | |||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium | |
Ghế da | Màu đen | Màu beige | |||
Hệ thống thông tin giải trí | Audio | AVN 8 inch | AVN 10.25 inch | ||
Kết nối Carplay/Android Auto | – | Có | |||
Hệ thống loa | 6 | ||||
Hệ thống đèn Mood Light | – | Có | |||
Ghế lái chỉnh điện | |||||
Hệ thống thông gió hàng ghế trước | |||||
Gương chiếu hậu chống chói ECM | |||||
Chìa khóa thông minh & Nút Start/Stop | – | Có | |||
Điều hòa tự động | |||||
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế sau | Có | ||||
Cửa gió hàng ghế sau | |||||
Trang bị an toàn KIA Seltos | |||||
Danh mục | 1.4 DCT Deluxe | 1.4 DCT Luxury | 1.4 DCT Premium | 1.6 AT Premium | |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, ESP | Có | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | |||||
Mã hóa chìa khóa | |||||
Cảnh báo chống trộm | |||||
3 chế độ lái | |||||
3 chế độ kiểm soát lực kéo | |||||
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe | |||||
Camera lùi | – | Có | |||
Số túi khí | 2 | 6 |
- Ngoại thất: KIA Seltos bắt mắt và hiện đại với kiểu dáng thiết kế phòng khoáng và hầm hố. Xe bề thế ở bên ngoài và rộng rãi ở bên trong.
- Khoang cabin: bên trong xe mang đến hệ thống giải trí và tiện nghi hết nấc trong tầm giá. Hàng ghế sau rộng rãi mang đến trải nghiệm cực kỳ tốt cho người dùng khi đi đường dài.
6. Hyundai Palisade -1,469 tỷ đồng
Hyundai Palisade là mẫu SUV 7 chỗ vừa ra mắt tại Việt Nam, mẫu xe này được người dùng ở Châu Âu rất tin dùng. HYundai Palisade sở hữu ngoại hình thể thao với bộ tản nhiệt 3D siêu lớn, trang bị tiện nghi của xe cũng hiện đại với 12,3 inch cùng nhiều tiện nghi hiện đại khác.
Giá xe Hyundai Palisade dao động từ 1,469 – 1,589 tỷ đồng cho 04 phiên bản, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Hyundai Palisade tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Exclusive 7 chỗ | 1.469.000.000 |
Exclusive 6 chỗ | 1.479.000.000 |
Prestige 7 chỗ | 1.559.000.000 |
Prestige 6 chỗ | 1.589.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe Hyundai Palisade:
Thông số kỹ thuật Hyundai Palisade | |
Tên xe | Hyundai Palisade |
Kiểu dáng xe | SUV |
Số chỗ ngồi | 07 chỗ, 3 hàng ghế |
Chiều dài cơ sở | 2.900mm |
Chiều dài x rộng x cao | 4.995mm x 1.975mm x 1.785mm |
Khoảng sáng gầm xe | 203mm |
Trọng lượng bản thân | Đang cập nhật |
Trọng lượng toàn tải | Đang cập nhật |
Nguồn gốc xuất xứ | Lắp ráp tại Việt Nam |
Trang bị ngoại thất Hyundai Palisade | |
Đèn chiếu xa | LED Projector |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Chỉnh điện, gập điện | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Ống xả | Kép |
Trang bị nội thất Hyundai Palisade | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Điện |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Điều chỉnh ghế phụ | Điện |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12,3 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Điều chỉnh vô-lăng | Cơ |
Sưởi vô-lăng | Không |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 12 loa Infinity |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Khởi động từ xa | Có |
Màu nội thất | Đen |
ĐỘng cơ vận hành | |
Loại động cơ | Dầu |
Dung tích | 2.2L |
Momen xoắn | 440Nm |
Hộp số | 8 cấp, tự động |
Trang bị an toàn Hyundai Palisade | |
Số túi khí | 6 |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Camera 360 | Có |
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo giao thông khi mở cửa | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Có |
- Ngoại thất: đồ sộ, ngoại hình được thiết kế nam tính, mạnh mẽ. Nhìn từ bên hông, Hyundai Palisade khá khỏe khoắn nhờ các đường khí động học chạy ngang tay nắm cửa.
- Nội thất: của xe mang đến sự sang trọng cho người dùng với hai hàng ghế ngồi hạng thương gia mang đến trải nghiệm cực kỳ tốt cho người dùng. Các chuyến đi đường dài không còn là nỗi lo của hành khách ngồi trên Palisade khi xe sở hữu lượng trang bị tiện nghi khổng lồ.
7. Peugeot 3008 – 949 triệu VNĐ
Peugeot 3008 là mẫu SUV 5 chỗ đến từ Pháp, mẫu xe này mặc dù không được phổ biến tại Việt Nam do ít được biết đến. Giá xe Peugeot 3008 tương đối cao trong phân khúc của mình nhưng ai đã sử dụng qua thì đều cho là rất xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Giá xe Peugeot 3008 tại Việt Nam dao động từ 949 – 1,129 tỷ đồng cho 03 phiên bản: AT, AL và GT, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Peugeot 3008 tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
New Peugeot 3008 AT | 949.000.000 |
New Peugeot 3008 AL | 1.039.000.000 |
Peugeot 3008 GT | 1.129.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe Peugeot 3008:
Thông số kỹ thuật Peugeot 3008 | |||
Phiên bản | Peugeot 3008 AT | Peugeot 3008 AL | Peugeot 3008 GT |
Kiểu dáng xe | SUV hạng C | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.730 (mm) | ||
Kích thước dài x rộng x cao | 4510 x 1850 x 1650 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 165 (mm) | ||
Khối lượng bản thân | 1.450 (kg) | 1.480 (kg) | 1.480 (kg) |
Khối lượng toàn tải | 1.900 (kg) | 1.930 (kg) | 1.930 (kg) |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn pha | LED | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | ||
Đèn chiếu ban ngày | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi và sấy gương | |
Gạt mưa tự động | Có | ||
Cốp đóng/mở điện | Có | ||
Mở cốp rảnh tay | Có | ||
Trang bị nội thất và tiện nghi | |||
Chất liệu bọc ghế | Da Claudia phối nỉ | Da Claudia cao cấp | Da Claudia Habana |
Ghế lái chỉnh điện | Có, 6 hướng | Có, 8 hướng | |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có, 6 hướng | |
Sưởi ấm ghế lái | Không | Có | |
Sưởi ấm ghế phụ | Không | Có | |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 12.3-inch | ||
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có | ||
Chất liệu bọc vô-lăng | Da | Da logo GT | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | ||
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Cửa kính một chạm | Có, tất cả các vị trí | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | |
Tựa tay hàng ghế trước | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
Màn hình trung tâm | 8 inch | 10 inch | |
Kết nối Apple CarPlay | Có | ||
Kết nối Android Auto | Có | ||
Ra lệnh giọng nói | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Hệ thống loa | 7 | 8 | 10 Focal |
Kết nối WiFi | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Radio AM/FM | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Kính hai lớp | Có | ||
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | ||
Kính tối màu | Có | ||
Động cơ vận hành | |||
Động cơ vận hành | 1.5 Turbo High Pressure (THP) | ||
Công suất tối đa | 165/6000 | ||
Momen xoắn cực đại | 245/1400 – 4000 | ||
Hộp số | 6-AT | ||
Hệ dẫn động | FWD (cầu trước) | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 53 (lít) | ||
Hệ dẫn động | Peugeot Motor – Pháp | ||
Phanh trước | Đĩa | ||
Phanh sau | Đĩa | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo trước | Bán độc lập |
- Ngoại hình: độc đáo với tạo hình mô phỏng lại hình dáng sư tử, biểu tượng sư tử cũng là logo của thương hiệu này. Phần tản nhiệt của 3008 được thiết kế tương tự như râu sư tử và hai đèn LED chạy ban ngày tượng trưng cho nanh sư tử.
- Khoang cabin: của mẫu SUV 7 chỗ đến từ Pháp cũng được chăm chút rất tỉ mỉ với phần taplo vòng cung hiện đại bao trọn lấy hàng ghế đầu, các cổng gió điều hòa được thiết hiện đại và màn hình cảm ứng khá to đặt ở trung tâm mang đến sự hiện đại cho cabin xe.
8. Subaru Forester – 949 triệu VNĐ
Subaru Forester là mẫu SUV 7 chỗ được rất nhiều chuyên gia ô tô đánh giá cao. Nếu bạn bỏ qua các hạng mục như: ngoại hình, tính thương hiệu thì Subaru Forester là mẫu xe an toàn hàng đầu hiện nay.
Giá xe Subaru Forester dao động từ 949 triệu đồng – 1,199 tỷ đồng cho 03 phiên bản, cụ thể như sau:
Giá bán Subaru Forester tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0 i-L | 969.000.000 |
2.0 i-L EyeSight | 1.099.000.000 |
2.0 i-S EyeSight | 1.199.000.000 |
#Thông tin xe Subaru Forester:
Thông số kỹ thuật Subaru Forester | |
Tên xe | Subaru Forester |
Kiểu xe | CUV |
Số chỗ ngồi | 5 |
Bố trí xi lanh | Động cơ phẳng |
Hệ truyền động | 4 bánh toàn thời gian đối xứng (SAWD) |
Kích thước (Dài x rộng x cao) | 4.625 x 1.815 x 1.730 mm |
Khoảng sáng gầm | 220 mm |
Chiều dài trục cơ sở | 2.670 mm |
Trọng lượng | 1,53 tấn |
Trang bị ngoại thất | |
Đèn sương mù | LED |
Đèn pha | LED, tự động điều chỉnh góc chiếu |
Đèn hậu | LED |
Tay nắm cửa | Mạ crom |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/tích hợp xi-nhan |
Baga mui | Có |
Kích thước Lazang | 18 inch |
Cần gạt mưa tự động | Đang cập nhật |
Chìa khóa mã hóa | Đang cập nhật |
Ống xã | Đơn |
Ăng-ten | Vay cá mập |
Mở cửa bằng mã PIN | Có |
Trang bị tiện nghi | |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm |
Trợ lực tay lái | Điện |
Ghế ngồi | Bọc da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 6 : 4 |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | 8 inch |
Màn hình tốc độ | Analog |
Cửa sổ trời | Không |
Cốp chỉnh điện | Không |
Âm thanh | Đang cập nhật |
Kết nối | AUX/Bluetooth/Apple Carplay/Android Auto |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Trang bị động cơ | |
Loại động cơ | Boxer xăng, 4 xi lanh phẳng |
Dung tích | 1.995 cc |
Công suất | 156 mã lực |
Mô-men xoắn | 196 Nm |
Hộp số | CVT Lineartronic |
Trang bị an toàn | |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống tự động giữ phanh | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Chức năng ưu tiên chân phanh | Có |
Hệ thống mã hóa động cơ | Có |
Camera toàn cảnh 360 độ | Có (bản cao cấp) |
Số túi khí | 7 |
Khóa ghế trẻ em chuẩn ISO-FIX | Có |
Hệ khung gầm toàn cầu Subaru (SGP) | Có |
Công nghệ an toàn EyeSight độc quyền của Subaru (Chỉ có trên Bản cao cấp 2.0 i-L EyeSight và 2.0 i-S EyeSight) | |
Cảnh báo xe phía trước di chuyển | Có |
Kiểm soát tốc độ hành trình thích ứng | Có |
Cảnh báo đảo làn | Có |
Kiểm soát bướm ga trước | Có |
Phanh phòng tránh va chạm | Có |
- Ngoại hình: Subaru Forester cũng không quá lạc hậu so với các mẫu xe trong cùng phân khúc. Trong lúc mà các mẫu xe khác thay đổi mẫu liên tục thì việc giữ mẫu của Subaru Forester cũng nhận được nhiều sự tán thành từ phía người dùng.
- Nội thất: Subaru Forester siêu rộng và tiện nghi, các chi tiết bên trong xe hướng đến sự thực dụng phục vụ cho hành khách ngồi trên xe hơn là trang trí.
9. Honda CR-V – 1,109 tỷ đồng
Honda CR-V là một mẫu SUV 7 chỗ lâu đời tại Việt Nam và trong những năm vừa qua mẫu xe này vẫn được người Việt tin dùng nhờ ngoại hình đơn giản, trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ, đặc biệt là xe vô cùng bền bỉ và ít hư hỏng vặt.
Mới vừa đây, Honda CR-V đã được hãng nâng cấp lên thế hệ mới, ngoại hình của xe sang trọng hơn, hiện đại hơn và giá xe cũng cao hơn một chút. Cụ thể như sau:
Bảng giá xe Honda CR-V tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
CR-V G | 1.109.000.000 |
CR-V L | 1.159.000.000 |
CR-V e:HEV RS | 1.259.000.000 |
CR-V L AWD | 1.310.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe chỉ mang tính chất tham khảo.
#Thông tin xe Honda CR-V:
Hiện tại, chưa có quá nhiều thông tin về mẫu xe này, bài viết sẽ cập nhật lại thông tin khi hãng công bố cụ thể.
- Ngoại hình: Xe Honda CR-V vừa ra mắt thế hệ mới nhất của mình, xe vẫn giữ nguyên kiểu dáng SUV 7 chỗ của mình nhưng ngoại hình bên ngoài đã hiện đại hơn, vuông vắn hơn so với kiểu dáng bo tròn ở thế hệ trước.
- Nội thất: của Honda CR-V nay đã hiện đại hơn rất nhiều với nhiều, bảng taplo của CR-V mới được sắp xếp gọn gàng với màn hình cảm ứng đặt ngang ở trung tâm kết hợp với cổng gió điều hòa dạng ẩn khá bắt mắt.
Vì sao dòng xe SUV 5 – 7 chỗ được ưa chuộng?
Có rất nhiều lý do để người dùng lựa chọn một dòng SUV so với Sedan hay MPV, một trong những lý do được nhiều người đồng tình nhất là:
Khoang nội thất rộng rãi
Xe SUV sở hữu khung gầm cao và rộng hơn so với các dòng xe Sedan, điều này cũng đồng nghĩa với việc khoang nội thất của SUV rộng rãi và thoáng đáng hơn Sedan rất nhiều. Trần xe cũng cao hơn tạo điều kiện ngồi thuận lợi hơn cho hành khách có chiều cao từ 1m70 trở lên.
Khoang nội thất rộng cũng đồng nghĩa với việc khoang hành lý rộng giúp người dùng để được nhiều đồ đạc cồng kềnh hơn so với các dòng Sedan.
Khung gầm cao hạn chế ngập nước, ổ gà
Dòng SUV thường được thiết kế khung gầm cao hơn so với Sedan và MPV, khung gầm cao rất có lợi thế tại Việt Nam, chủ xe sẽ hạn chế được tình trạng ngập nước, thủy kích khi mưa lớn, hay nước lên cao tại các thành phố.
Ngoài ra, việc di chuyển xe SUV cũng bớt đi được nỗi lo ổ gà, vỉa hè cao hoặc hố sụt lún mang đến cảm giác lái thoải mái và tránh hư hại tốn chi phí sửa chữa.
Nhiều chỗ ngồi
Nếu số lượng thành viên trong gia đình quá đông thì việc mua một chiếc Sedan sẽ không phù hơp. Lúc này, những chiếc SUV 5 chỗ – 7 chỗ lại là lựa chọn tối ưu hơn. Các mẫu xe SUV ngoài việc nhiều chỗ ngồi ra thì cabin cũng tiện nghi không kém gì so với các dòng Sedan.
Góc nhìn lái xe tốt hơn
Dòng ô tô Sedan sở hữu khung gầm thấp và thường rơi vào điểm mù của xe tải, container rất nguy hiểm. Dòng xe SUV sở hữu khung gầm cao hơn giúp người lái dễ dàng quan sát và hạn chế được việc rơi vào điểm mù của xe lớn, đảm bảo an toàn khi tham gia lưu thông.
Thongtinxe hy vọng bài viết sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.