Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Kích thước, An toàn & Động cơ

V.Trần
16/07/24
Lượt xem : 244 view
5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Kích thước, An toàn & Động cơ nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

Dưới đây là thông số kỹ thuật của Toyota Fortuner bao gồm: Kích thước, ngoại thất, nội thất, trang bị an toàn và trạng bị động cơ.

Thông số kỹ thuật kích thước Toyota Fortuner

Toyota Fortuner được thiết kế với kiểu dáng SUV cỡ D với 7 chỗ ngồi. Kích thước xe với dài x rộng x cao lần lượt là 4795 x 1855 x 1835mm chiều dài cơ sở lên đến 2745mm. Ngoài ra, khoảng sáng gầm của Toyota Fortuner cao 279mm ăn đứt mọi đối thủ trong cùng phân khúc.

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Kích thước
Thông số Toyota Fortuner
Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Kiểu dáng SUV – D
Số chỗ ngồi 07
Kích thước D x R x C 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
Chiều dài cơ sở 2.745 mm
Khoảng sáng gầm 279 mm
Kiểu động cơ 1GD-FTV, 2GD-FTV, 2TR-FE
Hộp số 6 cấp, AT hoặc MT
Hệ truyền động 4WD, RWD
Loại nhiên liệu Xăng hoặc dầu
Kích cỡ mâm/lốp 265/65R17, 265/60R18
Trọng lượng bản thân 1.985 – 2.140 kg
Trọng lượng toàn tải 2.605 – 2.735 kg
Dung tích khoang hành lý 200 – 1080 lít (khi gập 2 hàng ghế sau)

thông số kỹ thuật kích thước Toyota fortuner

Thông số kỹ thuật ngoại thất Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Ngoại thất
Trang bị/phiên bản 2.4 4×2 MT 2.4 4×4 AT 2.7 4×2 AT 2.7 4×4 AT 2.8 4×4 AT Legender 2.4 4×2 AT Legender 2.8 4×4 AT
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn ban ngày
Đèn hậu LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần Không
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Cần gạt mưa tự động
Cốp chỉnh điện Không
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Ăng-ten Vay cá

thông số kỹ thuật ngoại thất toyota fortuner

Thông số kỹ thuật nội thất Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Nội thất
Phiên bản/trang bị 2.4 4×2 MT 2.4 4×2 AT 2.7 4×2 AT 2.7 4×4 AT 2.8 4×4 AT Legender 2.4 4×2 AT Legender 2.8 4×4 AT
Chất liệu bọc ghế Nỉ Da
Vô lăng Bọc da/tích hợp nút bấm
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều hòa Tự động Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 Gập lưng ghế 60:40 một chạm
Hàng ghế thứ 3 Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Màn hình tốc độ TFT 4.2 inch
Màn hình giải trí Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 8 inch navigation
Cửa sổ chỉnh điện Khu vực ghế lái Tất cả các hàng ghế
Cửa sổ trời Không
Âm thanh 6 loa 11 loa JBL
Kết nối có dây AUX/USB AUX/USB USB
Kết nối không dây Bluetooth/Radio Bluetooth/Radio/Apple Carplay/Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Chìa khóa thông minh Không Có 
Khởi động bằng nút bấm Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không Không

thông số kỹ thuật nội thất toyota fortuner

Thông số kỹ thuật trang bị an toàn Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Trang bị an toàn
Trang bị 2.4 4×2 MT 2.4 4×2 AT 2.7 4×2 AT 2.7 4×4 AT 2.8 4×4 AT Legender 2.4 4×2 AT Legender 2.8 4×4 AT
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống báo động
Mã hóa khóa động cơ
Hệ thống  an toàn Toyota safety sense Cảnh báo lệch làn đường
Cảnh báo tiền va chạm
Điều khiển hành trình chủ động
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hỗ trợ đỗ đèo
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera Camera lùi Camera lùi Camera 360 Camera 360 Camera 360 Camera 360 Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Khung xe GOA 3 điểm ELR, 7 vị trí
Dây đai an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

thông số kỹ thuật trang bị an toàn trên toyota fortuner

Thông số kỹ thuật động cơ Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Động cơ
Phiên bản 2.4 4×2 MT 2.4 4×2 AT 2.7 4×2 AT 2.7 4×4 AT 2.8 4×4 AT Legender 2.4 4×2 AT Legender 2.8 4×4 AT
Loại động cơ 2GD-FTV 2.4L 2TR-FE 2.7L 1GD-FTV 2.8L 2GD-FTV 2.4L 1GD-FTV 2.8L
Loại nhiên liệu Diesel Xăng Diesel Diesel Diesel
Công suất cực đại 147 mã lực 164 mã lực 201 mã lực 147 mã lực 201 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 400 Nm 245 Nm 500 Nm 400 Nm 500 Nm
Loại hộp số Số sàn, 6 cấp Tự động, 6 cấp
Hệ truyền động RWD RWD 4WD 4WD RWD 4WD
Hệ thống reo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa

thông số kỹ thuật động cơ Toyota Fortuner

Giá bán Toyota Fortuner, bao nhiêu?

Dưới đây là giá lăn bánh của Toyota Fortuner cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác. Giá xe Fortuner dao động từ 1 tỷ 026 – 1 tỷ 470 triệu đồng

Giá lăn bánh xe Toyota Fortuner mới nhất tháng 04/2025  (Đơn vị tính: Tỷ VNĐ)
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tại Hà Nội Giá lăn bánh tại TP. HCM Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
2.4 4×2 MT 1.026.000.000 1.171.814.000 1.151.294.000 1.132.294.000
2.4 4×2 AT 1.118.000.000 1.274.854.000 1.252.494.000 1.233.494.000
2.7 4×2 AT 1.229.000.000 1.399.174.000 1.374.594.000 1.355.594.000
2.7 4×4 AT 1.319.000.000 1.499.974.000 1.473.594.000 1.454.594.000
2.8 4×4 AT 1.434.000.000 1.628.774.000 1.600.094.000 1.581.094.000
Legender 2.4 4×2 AT 1.259.000.000 1.432.774.000 1.407.594.000 1.388.594.000
Legender 2.8 4×4 AT 1.470.000.000 1.669.094.000 1.639.694.000 1.620.694.000

#Lưu ý: Giá lăn bánh Toyota Fortuner bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe

#Tham khảo: Bảng giá xe Toyota 04/2025 (thongtinxe.net)

Toyota Fortuner giá chỉ từ 1 tỷ 026 triệu đồng