Thông số kỹ thuật Honda Future: Kích thước, An toàn & Động cơ

V.Trần
13/08/24
Lượt xem : 139 view
5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Honda Future: Nội thất, thiết kế, đèn xe, vận hành, màn hình, động cơ, bánh xe, công nghệ & tiện ích nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

Thông số kỹ thuật Honda Future: Honda Future sử dụng khối động cơ 125cc với mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1,54 lít/100km. Ngoài ra, xe cũng được trang bị đèn trước bóng LED. Trọng lượng xe không quá nặng chỉ 104kg.

Bảng thông số kỹ thuật Honda Future

Honda Future sử dụng khối động cơ 125cc với mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1,54 lít/100km. Ngoài ra, xe cũng được trang bị đèn trước bóng LED. Trọng lượng xe không quá nặng chỉ 104kg.

THÔNG SỐ NỘI THẤT
Số chỗ ngồi2
THÔNG SỐ THIẾT KẾ
Độ cao yên756mm
Khoảng cách trục bánh xe1.258mm
Độ cao gầm xe133mm
Trọng lượng104kg
Kích thước1.931 x 711 x 1.083 mm
Màu sắcĐỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen, Đen Vàng
Xuất xứ thương hiệuNhật Bản
THÔNG SỐ ĐÈN XE
Đèn trướcLED
Đèn hậuHalogen
Đèn xi nhan
THÔNG SỐ VẬN HÀNH
Loại truyền độngXích (sên) xe
THÔNG SỐ MÀN HÌNH
Đồng hồ/ Màn hình xeĐồng hồ cơ
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ
Động cơ125cc, SOHC, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Hệ thống làm mátKhông khí
Hộp số4 cấp (N 1 2 3 4)
Dung tích xy lanh125cc
Đường kính pít tông50 mm 
Hành trình pít tông57,9 mm
Tỷ số nén9,3:1
Công suất tối đa6,83 kW / 7.500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại10,2 Nm tại 5500 vòng/phút
Hệ thống khởi độngĐề và giò đạp
Dung tích nhớt máy800ml
Dung tích bình xăng4,6 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu1,54 lít/100km
THÔNG SỐ BÁNH XE
Lốp trước70/90 – 17
Lốp sau80/90 – 17
Phuộc trướcỐng lồng
Phuộc sauLò xe kép
Phanh trướcPhanh đĩa
Phanh sauTang trống
CÔNG NGHỆ & TIỆN ÍCH
Bảo mậtỔ khóa cơ (có nắp đậy)

Giá xe Honda Future mới nhất 11/2024 tại Việt Nam

Dưới đây là bảng lăn bánh xe máy Honda Future cho từng khu vực như: Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác. Tại Việt Nam, giá xe máy Honda Future lăn bánh dao động từ 31.090.000 – 32.790.000 triệu đồng cho 3 phiên bản xe bao gồm: Honda Future tiêu chuẩn, đặc biệt và cao cấp.

Giá lăn bánh xe máy Honda Future mới nhất tháng 11/2024
Tên xeGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại khu vực I HN/HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại khu vực II (VNĐ)Giá lăn bánh tại khu vực III (VNĐ)
Tiêu chuẩn31.090.00036.710.00033.510.00032.760.000
Đặc biệt32.790.00038.500.00035.300.00034.020.000
Cao cấp32.290.00037.970.00034.770.00034.020.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo

#Tham khảo: Bảng giá xe máy Honda 11/2024

Thông số kỹ thuật Honda Future: Giá xe Honda Future mới nhất 11/2024