Thông số kỹ thuật Honda CR-V: Kích thước, An toàn & Động cơ

V.Trần
07/08/24
Lượt xem : 225 view
Rate this post

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Honda CR-V: Kích thước, An toàn & Động cơ nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

Thông số kỹ thuật Honda CR-V

Thông số kỹ thuật Honda CR-V

Dưới đây là thông số kỹ thuật của Honda CR-V bao gồm: Kích thước, ngoại thất, nội thất, trang bị an toàn và trạng bị động cơ.

Thông số kỹ thuật kích thước Honda CR-V

Honda CR-V sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4623 x 1855 x 1679mm . Đi kèm với đó còn có chiều dài cơ sở lên đến 2660mm, khoảng sáng gầm đạt 198mm giúp xe dễ dàng di chuyển trên mọi địa hình. 

Vì đây là mẫu xe Crossover lên đến 7 chỗ, nhưng không vì vậy mà các vị trí ngồi của xe quá chật chội mà thay vào đó là sự thoải mái và tiện nghi.

Bảng thông số kỹ thuật Honda CR-V
Danh mục thông số Honda CR-V
Xuất xứ lắp ráp trong nước
Loại xe Crossover
Số chỗ ngồi 7
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4623x1855x1679
Chiều dài cơ sở (mm) 2.660
Khoảng sáng gầm (mm) 198
Kích cỡ mâm (inch) 18
Dung tích bình xăng (L) 57
Trọng lượng bản thân (Kg) 1.610
Loại động cơ VTEC 1.5 turbo I4
Dung tích (cc) 1.498
Loại nhiên liệu Xăng
Hệ dẫn động FWD
Hộp số CVT
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 188/5600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 240/2000-5000
Trọng lượng toàn tài (kg) 2.300
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước/ sau Đĩa tản nhiệt/ Đĩa

Thông số kỹ thuật ngoại thất Honda CR-V

Trang bị ngoại thất trên xe Honda CR-V
Thông số CR-V G CR-V L CR-V L AWD CR-V e:HEV RS
Đèn chiếu sáng trước Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần
Đèn chạy ban ngày
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Không
Đèn sương mù trước Không LED
Đèn sương mù sau Không
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Thanh giá nóc xe Không
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Tất cả các ghế
Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL) Không

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: Ngoại thất

Thông số kỹ thuật nội thất Honda CR-V

Trang bị tiện nghi và nội thất trên Honda CR-V
Thông số CR-V G CR-V L CR-V L AWD CR-V e:HEV RS
Màn hình 7 inch 9 inch
Hệ thống loa 8 loa 12 loa BOSE
Kết nối điện thoại thông minh

(kết nối có dây)

Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói Không
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Cổng sạc 1 cổng sạc USB

2 cổng sạc Type C

1 cổng sạc USB

3 cổng sạc Type C

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) Không
Hệ thống điều hòa tự động Hai vùng độc lập
Sạc không dây Không
Honda CONNECT
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2
Cốp chỉnh điện Không Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử (EPB)
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh Có (có tính năng mở cốp từ xa)
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Thẻ khóa từ thông minh Không

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: nội thất

Thông số kỹ thuật trang bị an toàn Honda CR-V

Tính năng an toàn trên Honda CR-V cũng phong phú không kém gì so với tiện nghi trên xe, cụ thể như sau: 

Trang bị an toàn Honda CR-V 2024
Phiên bản CR-V G CR-V L CR-V L AWD CR-V e:HEV RS
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) Không
Camera 360 Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm Không

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: Trang bị an toàn

Thông số kỹ thuật động cơ Honda CR-V

Honda CR-V được trang bị động cơ xăng 1.5L DOHC i-VTEC cho công suất cực đại 188 hp và 240 Nm mô men xoắn, sử dụng hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước.

Trang bị động cơ trên xe Honda CR-V
Thông số CR-V G CR-V L CR-V L AWD CR-V e:HEV RS
Mã động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L
Dung tích xy lanh (cc) 1.498 1.993
Hộp số CVT E-CVT
Công suất cực đại (kW/rpm) 140 (188HP)/6.000 204 HP
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 40/1.700~5.000 Động cơ: 183/4.500

Mô-tơ: 350/0-2.000

Dung tích bình nhiên liệu (L) 57
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) Chu trình tổ hợp 7.49 7.3 7.8 5.2
Chu trình đô thị cơ bản 9.57 9.3 9.8 3.4
Chu trình đô thị phụ 6.34 6.2 6.7 6.3
Chế độ lái Normal/ECON Normal/ECON Normal/ECON Sport/Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: Động cơ

Giá bán Honda CR-V mới nhất tháng 04/2025

Dưới đây là giá lăn bánh của Honda CR-V cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác. Giá xe Honda CR-V dao động từ 1 tỷ 109 – 1 tỷ 310 triệu đồng tùy vào từng phiên bản và màu sắc của xe.

Bảng giá xe Honda CR-V mới nhất tháng 04/2025 (ĐVT: VNĐ)
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tại HN Giá lăn bánh tại TP.HCM Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
G 1.109.000.000 1.264.460.700 1.242.280.700 1.223.280.700
L 1.159.000.000 1.320.460.700 1.297.280.700 1.278.280.700
e:HEV RS 1.259.000.000 1.432.460.700 1.407.280.700 1.388.280.700
L AWD 1.310.000.000 1.489.580.700 1.463.380.700 1.444.380.700

Lưu ý: Giá lăn bánh Honda CR-V bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe

#Tham khảo: Bảng giá xe Honda 04/2025 (thongtinxe.net)

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: giá bán Honda CR-V