Thông số kỹ thuật Honda CR-V: Kích thước, An toàn & Động cơ

V.Trần
07/08/24
Lượt xem : 85 view
Rate this post

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Honda CR-V: Kích thước, An toàn & Động cơ nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

Thông số kỹ thuật Honda CR-V

Thông số kỹ thuật Honda CR-V

Dưới đây là thông số kỹ thuật của Honda CR-V bao gồm: Kích thước, ngoại thất, nội thất, trang bị an toàn và trạng bị động cơ.

Thông số kỹ thuật kích thước Honda CR-V

Honda CR-V sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4623 x 1855 x 1679mm . Đi kèm với đó còn có chiều dài cơ sở lên đến 2660mm, khoảng sáng gầm đạt 198mm giúp xe dễ dàng di chuyển trên mọi địa hình. 

Vì đây là mẫu xe Crossover lên đến 7 chỗ, nhưng không vì vậy mà các vị trí ngồi của xe quá chật chội mà thay vào đó là sự thoải mái và tiện nghi.

Bảng thông số kỹ thuật Honda CR-V
Danh mục thông sốHonda CR-V
Xuất xứlắp ráp trong nước
Loại xeCrossover
Số chỗ ngồi7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4623x1855x1679
Chiều dài cơ sở (mm)2.660
Khoảng sáng gầm (mm)198
Kích cỡ mâm (inch)18
Dung tích bình xăng (L)57
Trọng lượng bản thân (Kg)1.610
Loại động cơVTEC 1.5 turbo I4
Dung tích (cc)1.498
Loại nhiên liệuXăng
Hệ dẫn độngFWD
Hộp sốCVT
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)188/5600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)240/2000-5000
Trọng lượng toàn tài (kg)2.300
Hệ thống treo trước/sauMacPherson/Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước/ sauĐĩa tản nhiệt/ Đĩa

Thông số kỹ thuật ngoại thất Honda CR-V

Trang bị ngoại thất trên xe Honda CR-V
Thông sốCR-V GCR-V LCR-V L AWDCR-V e:HEV RS
Đèn chiếu sáng trướcĐèn chiếu xaLED
Đèn chiếu gần
Đèn chạy ban ngày
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sángKhông
Đèn sương mù trướcKhôngLED
Đèn sương mù sauKhông
Đèn hậuLED
Đèn phanh treo cao
Cảm biến gạt mưa tự độngKhông
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Thanh giá nóc xeKhông
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹtGhế láiTất cả các ghế
Đèn rẽ phía trướcĐèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL)Không

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: Ngoại thất

Thông số kỹ thuật nội thất Honda CR-V

Trang bị tiện nghi và nội thất trên Honda CR-V
Thông sốCR-V GCR-V LCR-V L AWDCR-V e:HEV RS
Màn hình7 inch9 inch
Hệ thống loa8 loa12 loa BOSE
Kết nối điện thoại thông minh

(kết nối có dây)

Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nóiKhông
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Cổng sạc1 cổng sạc USB

2 cổng sạc Type C

1 cổng sạc USB

3 cổng sạc Type C

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)Không
Hệ thống điều hòa tự độngHai vùng độc lập
Sạc không dâyKhông
Honda CONNECT
Cửa gió điều hòa hàng ghế sauHàng ghế 2 và 3Hàng ghế 2
Cốp chỉnh điệnKhôngTính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử (EPB)
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minhCó (có tính năng mở cốp từ xa)
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Thẻ khóa từ thông minhKhông

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: nội thất

Thông số kỹ thuật trang bị an toàn Honda CR-V

Tính năng an toàn trên Honda CR-V cũng phong phú không kém gì so với tiện nghi trên xe, cụ thể như sau: 

Trang bị an toàn Honda CR-V 2024
Phiên bảnCR-V GCR-V LCR-V L AWDCR-V e:HEV RS
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)Không
Camera 360Không
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Phanh tự động khẩn cấp sau va chạmKhông

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: Trang bị an toàn

Thông số kỹ thuật động cơ Honda CR-V

Honda CR-V được trang bị động cơ xăng 1.5L DOHC i-VTEC cho công suất cực đại 188 hp và 240 Nm mô men xoắn, sử dụng hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước.

Trang bị động cơ trên xe Honda CR-V
Thông sốCR-V GCR-V LCR-V L AWDCR-V e:HEV RS
Mã động cơ1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 vanDOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L
Dung tích xy lanh (cc)1.4981.993
Hộp sốCVTE-CVT
Công suất cực đại (kW/rpm)140 (188HP)/6.000204 HP
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)40/1.700~5.000Động cơ: 183/4.500

Mô-tơ: 350/0-2.000

Dung tích bình nhiên liệu (L)57
Hệ thống nhiên liệuPGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)Chu trình tổ hợp7.497.37.85.2
Chu trình đô thị cơ bản9.579.39.83.4
Chu trình đô thị phụ6.346.26.76.3
Chế độ láiNormal/ECONNormal/ECONNormal/ECONSport/Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăngKhông
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăngKhông
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: Động cơ

Giá bán Honda CR-V mới nhất tháng 09/2024

Dưới đây là giá lăn bánh của Honda CR-V cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác. Giá xe Honda CR-V dao động từ 1 tỷ 109 – 1 tỷ 310 triệu đồng tùy vào từng phiên bản và màu sắc của xe.

Bảng giá xe Honda CR-V mới nhất tháng 09/2024 (ĐVT: VNĐ)
Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh tại HNGiá lăn bánh tại TP.HCMGiá lăn bánh tại các tỉnh khác
G1.109.000.0001.264.460.7001.242.280.7001.223.280.700
L1.159.000.0001.320.460.7001.297.280.7001.278.280.700
e:HEV RS1.259.000.0001.432.460.7001.407.280.7001.388.280.700
L AWD1.310.000.0001.489.580.7001.463.380.7001.444.380.700

Lưu ý: Giá lăn bánh Honda CR-V bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe

#Tham khảo: Bảng giá xe Honda 09/2024 (thongtinxe.net)

Thông số kỹ thuật Honda CR-V: giá bán Honda CR-V