Thông số kỹ thuật Honda Civic: Kích thước, An toàn & Động cơ

V.Trần
05/08/24
Lượt xem : 131 view
5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Honda Civic: Kích thước, An toàn & Động cơ nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

Thông số kỹ thuật Honda Civic

Dưới đây là thông số kỹ thuật của Honda Civic bao gồm: Kích thước, ngoại thất, nội thất, trang bị an toàn và trạng bị động cơ.

Thông số kỹ thuật Honda Civic

Thông số kỹ thuật kích thước Honda Civic

Mẫu xe sedan, Honda Civic có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4678 x 1802 x 1415(mm), đi kèm với đó chiều dài cơ sở của xe lên đến 2735(mm). Bên cạnh đó, Civic là mẫu xe sedan mang phong cách thể thao nên khoảng sáng gầm của xe đạt ở mức 134(mm). Tuy nhiên mỗi phiên bản đều có kích thước lazang khác nhau, Với bản E là 16inch, bản G là 17inch và bản RS là 18inch.

Thông số kỹ thuật Honda Civic: Kích thước

Thông sốCivic E  Civic GCivic RS
DxRxC (mm)4.678 x 1.802 x 1.415
Chiều dài cơ sở (mm)2.735
Khoảng sáng gầm (mm)134
Lốp  215/55  215/50  235/40
La-zăng (inch)16  17  

18

Thông số kỹ thuật Honda Civic: kích thước

Thông số kỹ thuật ngoại thất Honda Civic

Thông số kỹ thuật Honda Civic: Ngoại thất
Trang bịCivic ECivic GCivic RS
Đèn pha  Halogen  LED
Đèn sương mù  Không  
Đèn hậu  LED
Tự động bật/tắt đèn  
Gạt mưa tự động  Không
Gương gập điện  Không
Đề nổ từ xa  Không  

Thông số kỹ thuật Honda Civic: Ngoại thất

Thông số kỹ thuật nội thất Honda Civic

Thông số kỹ thuật Honda Civic: Honda Civic
Trang bịCivic ECivic GCivic RS
Ghế xeNỉNỉDa kết hợp da lộn
Ghế lái chỉnh điệnKhôngKhông
Đồng hồ thông tinKỹ thuật số 7 inchKỹ thuật số 7 inchKỹ thuật số 10,2 inch
Màn hình trung tâmCảm ứng, 7 inchCảm ứng, 7 inchCảm ứng, 9 inch
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây
Âm thanh4 loa  8 loa  12 loa Bose
Đèn trang trí nội thất  Không  
Gương chống chói nội thất  Không  Không  
Lẫy chuyển số  KhôngKhông
Điều hòa  1 vùng1 vùng2 vùng
Sạc không dây  KhôngKhông
Cửa gió hàng ghế sau  Không  
Phanh tay điện tử  
Giữ phanh tự động
Đề nổ nút bấm

Thông số kỹ thuật Honda Civic: Nội thất

Thông số kỹ thuật trang bị an toàn Honda Civic

Chiếc Sedan 5 chỗ Honda Civic được trang bị gói an toàn tiêu chuẩn Honda Sensing sở hữu các tính năng như: Camera lùi 3 góc quay, camera hỗ trợ quan sát làn đường, điều khiển hành trình thích ứng,…

Thông số kỹ thuật Honda Civic: Trang bị an toàn
Danh mụcHonda Civic
Camera lùi 3 góc quay
Camera hỗ trợ quan sát làn đường Honda Lanewatch(bản RS)
Điều khiển hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp ACC with LSF
Hỗ trợ giữ làn đường LKAS
Phanh giảm thiểu va chạm CMBS
Kiểm soát điểm mù
Phanh khẩn cấp tự động
Đèn pha thích ứng tự động AHB
Thông báo xe phía trước khởi hành LCDN
Giảm thiểu chệch làn đường RDM
4 túi khí cho bản E, G và 6 túi khí cho bản RS

Thông số kỹ thuật Honda Civic: Trang bị an toàn

Thông số kỹ thuật động cơ Honda Civic

Tất cả 3 phiên bản xe của Honda Civic đều dùng chung khối động cơ 1498cc tăng áp. Cho công suất cực đại 176 mã lực, mô men xoắn cực đại 240Nm đi kèm với hộp số CVT vô cấp. Ngoài ra,, mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Civic luôn mang đến cho quý khách hàng về sự yên tâm nhất khi sử dụng dòng xe này. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe rơi vào khoảng hơn 6 lít /100km.

Trang bị động cơ trên xe Honda Civic
Trang bịCivic ECivic GCivic RS
Dung tích xy-lanh1.498cc, tăng áp
Công suất cực đại (mã lực)176
Mô-men xoắn cực đại (Nm)240
Hộp số  CVT
Hệ dẫn động  Cầu trước
Chế độ lái thể thaoKhông
Bán kính vòng quay (m)  5,8  6,1
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km)6.1

Thông số kỹ thuật Honda Civic: Động cơ

Giá xe Honda Civic mới nhất tháng 11/2024

Dưới đây, là bảng giá xe Honda mới nhất tháng 11/2024 ở các tỉnh thành bao gồm: TP.HCM, Hà Nội và các tỉnh thành khác. Giá xe Honda Civic dao động từ 730 – 870 triệu đồng. Trong đó, Honda Civic E có giá 730 triệu đồng, Honda Civic G có giá 770 triệu đồng, Honda Civic RS có giá 870 triệu đồng.

Bảng giá xe Honda Civic  mới nhất tháng 11/2024 (ĐVT: Triệu VNĐ)
Phiên bảnGiá niêm yếtTP HCMHà NộiTỉnh khác
Civic E730828842810
Civic G770871887982
Civic RS870982999964

**Lưu ý: Bảng giá xe Honda Civic chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm và đại lý bán. Để có thông tin giá chính xác, khách hàng nên chủ động tới các đại lý Honda Việt Nam gần nhất để tìm hiểu về giá và các chương trình ưu đãi đi kèm.

Xem thêm: Bảng giá xe Honda 11/2024 (Thongtinxe.net)