Thông số kỹ thuật Honda Accord: Kích thước, An toàn & Động cơ

V.Trần
08/08/24
Lượt xem : 104 view
Rate this post

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Honda Accord: Kích thước, An toàn & Động cơ nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

Thông số kỹ thuật Honda Accord

Thông số kỹ thuật Honda Accord

Dưới đây là thông số kỹ thuật của Accord bao gồm: Kích thước, ngoại thất, nội thất, trang bị an toàn và trạng bị động cơ.

Thông số kỹ thuật kích thước Honda Accord

Thông số kỹ thuật Honda Accord: Kích thước
Thông sốHonda Accord
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)4901 x 1862 x 1450 mm
Chiều dài cơ sở2830 mm
Khoảng sáng gầm xe131 mm
Bán kính vòng quay5821 mm
Thể tích khoang hành lý573 lít
Dung tích bình nhiên liệu56 lít
Trọng lượng bản thân1488 kg
Trọng lượng toàn tải2000 kg
Kích thước lốp235/45R18
Số chỗ ngồi5

Thông số kỹ thuật Honda Accord: Kích thước

Thông số kỹ thuật ngoại thất Honda Accord

Trang bị ngoại thất trên xe Honda Accord
Tính năngHonda Accord
Đèn chiếu xaLED
Đèn chiếu gầnLED
Đèn ban ngàyLED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậuLED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện, tích hợp xi-nhan, tự động gập khi khóa xe, tự động cụp khi lùi
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng-tenVây cá
Cốp xeĐóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Thông số kỹ thuật Honda Accord: Ngoại thất

Thông số kỹ thuật nội thất Honda Accord

Trang bị tiện nghi và nội thất trên Honda Accord
Trang bịHonda Accord
Màn hìnhCảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm
Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)
Bluetooth, USD, AM/FM
Hệ thống loa8 loa
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold)
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Hệ thống điều hòa tự động
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau2 vùng độc lập
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay
Đèn đọc sách
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Thông số kỹ thuật Honda Accord: Nội thất

Thông số kỹ thuật trang bị an toàn Honda Accord

Trang bị an toàn và tiện nghi trên Honda Accord 2024
Trang bịHonda Accord
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC)
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS).
Khởi động từ xa
Ga tự động (Cruise control)
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng

Thông số kỹ thuật Honda Accord: Trang bị an toàn

Thông số kỹ thuật động cơ Honda Accord

Honda Accord sử dụng động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, hộp số vô cấp CVT. Dung tích xi lanh 1498cm3 công suất cực lại lên đến 188 mã lực, mô men xoắn cực đại đạt 260Nm.

Thông số kỹ thuật Honda Accord: động cơ Honda Accord

Mức tiêu hao nhiên liệu đạt ở mức ổn định tốt cho dòng xe sang khi di chuyển trên đường hỗn hợp mức tiêu hao nhiên liệu đạt 6,4 lít/100km.

Trang bị động cơ trên xe Honda Accord 2024
Thông số động cơHonda Accord 2024
Kiểu động cơ1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp sốHộp số CVT ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3)1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm)188/5.500
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)260/1.600-5.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít)56
Dung tích khoang hành lý (lít)573
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng trực tiếp/PGM-F1
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)chu trình tổ hợp6.4
chu trình đô thị cơ bản8.44
chu trình đô thị phụ5.3

Giá xe Honda Accord mới nhất tháng 09/2024

Dưới đây là giá lăn bánh của Accord cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác. Giá xe Honda Accord chỉ từ 1 tỷ 319 triệu đồng. 

Bảng lăn bánh Honda Accord mới nhất tháng 09/2024 (ĐVT: Triệu VNĐ)
Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh tại HNGiá lăn bánh tại TP.HCMGiá lăn bánh tại các tỉnh khác
1.5 Turbo1.3191.5001.4731.454

#Tham khảo: Bảng giá xe Honda 09/2024 (thongtinxe.net)

Thông số kỹ thuật Honda Accord: Giá bán là bao nhiêu