Giá xe Wuling Hongguang Mini EV lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật (8/2024)
Wuling Hongguang Mini EV 2024 là mẫu xe điện cỡ nhỏ, ra mắt lần đầu tại Trung Quốc từ năm 2020. Về Việt Nam, Wuling Hongguang Mini EV 2024 mang trong mình sứ mệnh mở rộng phân khúc ô tô. Với lợi thế nhỏ gọn, rất phù hợp với tình hình giao thông nội thành. Liệu Wuling Hongguang Mini EV có khiến người dùng quyết định nhanh hơn khi chọn mua xe điện hay xe máy.
Nội dung chính
Giá xe Wuling Hongguang Mini EV niêm yết & lăn bánh tháng 8/2024
Wuling Hongguang Mini EV 2024 có 4 phiên bản là Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh), Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh), Nâng cấp (pin 9,6 kWh) và Nâng cấp (pin 13,9 kWh). Giá xe Wuling Hongguang Mini EV 2024 niêm yết là 239 triệu đồng cho bản Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh), 265 triệu đồng cho bản Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh), 255 triệu đồng cho bản Nâng cấp (pin 9,6 kWh) và 279 triệu đồng cho bản Nâng cấp (pin 13,9 kWh). Giá xe Wuling Hongguang Mini EV 2024 lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 8/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Wuling Hongguang Mini EV | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh) | 239 triệu | 261 triệu | 261 triệu | 242 triệu |
Nâng cấp (pin 9,6 kWh) | 255 triệu | 277 triệu | 277 triệu | 258 triệu |
Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh) | 265 triệu | 287 triệu | 287 triệu | 268 triệu |
Nâng cấp (pin 13,9 kWh) | 279 triệu | 301 triệu | 301 triệu | 282 triệu |
Ưu nhược điểm Wuling Hongguang Mini EV
Theo hãng cho biết, Wuling Hongguang được sản xuất và lắp ráp trực tiếp tại Việt Nam với 4 phiên bản: Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh – pin 13,9 kWh) và Nâng cao ((pin 9,6 kWh – pin 13,9 kWh).
Ưu điểm
- Kích thước nhỏ, dễ di chuyển trong đường hẹp
- Thiết kế trẻ trung, đơn giản
- Không gian vừa đủ
- Ô tô điện thân thiện với môi trường
Nhược điểm
- Giá bán còn khá cao
- Chưa có trạm cắm sạc, chỉ có thể sạc ở nhà
- Thời gian sạc lâu
- Quãng đường di chuyển ngắn
Kích thước Wuling Hongguang Mini EV
Wuling Hongguang Mini EV có kích thước dài x rộng x cao tương ứng 2.920 x 1.493 x 1.621 mm, chiều dài cơ sở 1.940 mm. Kích thước này nhỏ gọn hơn các dòng xe hạng A bán chạy ở Việt Nam, điển hình như Kia Morning (3.595 x 1.595 x 1.495 mm), Hyundai i10 (3.995 x 1.680 x 1.520 mm).
So với đối thủ cùng phân khúc vừa ra mắt Vinfast VF3 sở hữu chiều dài 3.114 mm, Wuling Hongguang Mini EV gọn hơn 194 mm.
Wuling Hongguang 2024 sở hữu lợi thế kích thước nhỏ nhắn cùng với bán kính vòng quay chỉ 4,2 m. Nhờ đó, mẫu ô tô mini này dễ dàng linh hoạt trong những tình huống quay đầu hoặc di chuyển trên cung đường chật hẹp, đông đúc xe cộ.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Hongguang Mini EV | |
Dài x rộng x cao (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 125 |
Bán kính vòng quay (m) | 4,2 |
Đánh giá ngoại thất Wuling Hongguang Mini EV
Tổng thể ngoại hình Wuling Hongguang Mini EV gọn gàng với lối thiết kế hình khối hộp đơn giản. Xe sử dụng tone màu pastel mang đến cái nhìn tươi mới, trẻ trung. Nhưng chính vì lý do này, nhiều luồng ý kiến đánh giá Wuling Hongguang Mini EV không cao về “độ tin cậy”, mang lại cảm giác “thiếu trưởng thành” so với các mẫu ô tô thường thấy.
Thiết kế
Đầu xe
Kiểu dáng đầu xe Wuling Hongguang Mini EV vuông vắn, chia tầng rõ rệt nhìn rất lạ mắt. Nắp capo thiết kế kiểu cơ bản với đường nét cong nhẹ rồi trượt dài trên mặt phẳng.
Nằm đối xứng 2 bên đầu xe là cụm đèn Halogen cho phiên bản Tiêu chuẩn, đèn full LED được lắp đặt trên bản Nâng cấp. Ở giữa là thanh nhựa đen bóng loáng nằm ngang cùng với dải LED hiện đại. Logo hãng ô tô điện Wuling tạo hình đôi cánh, nổi bật hơn khi sáng đèn. Wuling Hongguang Mini EV bố trí cổng sạc ngay vị trí logo.
“Tầng dưới” đầu xe Wuling Hongguang trang bị đèn sương mù nhỏ nhắn, nằm nép vào trong khung nhựa. Ở giữa là lưới tản nhiệt giả tạo cảm giác thân quen. Cản trước mảnh khảnh, sơn màu đồng bộ với thân xe.
Thân xe
Một số ý kiến cho rằng, mặt bên Wuling Hongguang Mini EV mang dáng vẻ khá giống với Kia Ray, chỉ là chiếc mini car này trông gọn gàng hơn. Đối với phiên bản ô tô điện Nâng cấp được tùy chọn nóc trắng hoặc đen. Còn bản Tiêu chuẩn thuần một màu. Gương chiếu hậu màu đen, không tích hợp chỉnh điện. Đây là một điểm trừ lớn.
Ngoài ra, khoảng sáng gầm xe chỉ 125 mm nên trông Wuling Hongguang hơi thấp. Điều này có thể gây trở ngại nếu di chuyển đường xấu hay ngập nước.
Tay nắm cửa xe điện Wuling Hongguang tệp màu chủ đạo. Phần dưới thân xe là đường dập thẳng nối liền với vòm bánh xe tạo sự liền mạch.
Wuling Hongguang Mini EV nâng đỡ toàn bộ phần thân trên bằng bộ mâm chất liệu thép, kết hợp ốp nhựa 3 chấu, phối màu trắng đen. Kích thước mâm khá nhỏ, vỏn vẹn 12 inch, chỉ bằng với mâm xe máy Vespa. Chi tiết này cũng gây ra nhiều tranh cãi trong dư luận khi đánh giá Wuling Hongguang.
Đuôi xe
Đi về phía sau, đuôi xe Wuling Hongguang Mini EV góc cạnh, tương tự với phần đầu xe. Cụng đèn hậu LED kiểu chạy vòng tròn giống với đèn phía trước. Ở giữa chữ WULING nằm ngang tạo điểm nhấn cho đuôi xe.
Cánh hướng gió bên trên màu trắng cùng màu với nóc xe, ngay bên dưới là đèn phanh. Hai bên chỗ gắn biển số, Wuling Hongguang được trang bị hai cảm biến lùi. Cản sau mỏng, tương tự với cản trước.
Màu xe
Wuling Hongguang Mini EV có 5 màu: vàng chanh, trắng, xanh bơ, hồng đào, xanh dương.
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Hongguang Mini EV | Tiêu chuẩn | Nâng cấp |
Đèn trước | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | Có | Có |
Đèn sau | Halogen | LED |
Đèn phanh | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập cơ | Gập cơ |
Ăng ten vây cá | Có | Có |
Mâm | 12 inch | 12 inch |
Lốp | 140/75R12 | 140/75R12 |
Đánh giá nội thất Wuling Hongguang Mini EV
Thiết kế chung
Bước vào không gian bên trong, nội thất Wuling Hongguang Mini EV cũng khá đơn giản. Các loại vật liệu hầu hết là nhựa. Trên bề mặt được dập nổi họa tiết nhằm cải thiện lại “cảm giác nhàm chán”.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Khu vực ghế ngồi Wuling Hongguang Mini EV ở mức “vừa đủ dùng”. Tất cả các ghế đều sử dụng chất liệu nỉ.
Ghế trước chỉnh cơ 4 hướng. Lưng ghế mỏng, dáng thể thao giúp tiết kiệm diện tích và trông đỡ “ngộp” hơn. Giữa 2 ghế không có bệ tỳ tay. Điều này dễ khiến người lái hơi mỏi tay nếu phải di chuyển đường xa. Wuling Hongguang Mini EV được mệnh danh là “chiếc xe ngắn nhất Việt Nam” thời điểm hiện tại. Vì vậy, khoảng trống để chân khá nhỏ cũng là điều không bất ngờ.
Hàng ghế thứ hai gập 50:50, được đánh giá thoáng hơn cả Kia Morning. Tuy vậy, không gian trần chỉ ở mức tạm ổn. Khoảng trống để chân rất khiêm tốn. Nếu ngồi xe đường dài có thể không được thoải mái. Vì là chiếc ô tô điện mini nên khoang hành lý Wuling Hongguang còn lại rất nhỏ.
Khu vực lái
Vô lăng Wuling Hongguang Mini EV kiểu 2 chấu, chất liệu thuần nhựa, không điều chỉnh được độ cao, thấp. Nằm ngay phía sau vô lăng là màn hình đa thông tin LCD 7 inch hiển thị các thông số: lượng pin, báo mở cửa, cảnh báo dây an toàn, quãng đường còn lại có thể đi, cấp số…
Bên cạnh vô lăng là các nút chức năng dạng núm xoay mạ chrome, xung quanh có những đường viền cùng với màu xe trông khá ưa nhìn. Gương chiếu hậu bên trên được bố trí sẵn nguồn để chúng ta có thể lắp thêm camera hành trình.
Cụm cần số Wuling Hongguang Mini EV dạng xoay với 3 chế độ cơ bản: R, N, D. Riêng bản Nâng cấp có thêm tính năng hỗ trợ lái Eco và Sport. Phanh tay và nút điều khiển kính nằm cùng vị trí với cụm cần số, ở bệ trung tâm.
Tiện nghi
Wuling Hongguang Mini EV không có màn hình giải trí. Đây tiếp tục là một nhược điểm. Mẫu xe ô tô điện trang bị tiện nghi cơ bản: điều hòa 1 vùng, nhiều hộc chứa đồ, hệ thống âm thanh 1 loa, radio AM/FM… Đặc biệt, chỉ riêng đối với phiên bản Hongguang Mini Nâng cấp mới có tính năng kết nối Bluetooth và hỗ trợ âm thanh 2 loa.
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Hongguang Mini EV | Tiêu chuẩn | Nâng cấp |
Vô lăng | Nhựa | Nhựa |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập 50:50 | Gập 50:50 |
Điều hòa | 1 vùng | 1 vùng |
Đồng hồ kỹ thuật số | LCD 7 inch | LCD 7 inch |
Âm thanh | 1 loa | 2 loa |
Kết nối Bluetooth | Không | Có |
Radio | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang Mini EV
Wuling Hongguang Mini EV 2024 sử dụng động cơ điện cho công suất 26,8 mã lực tại 26,8 vòng/phút, mô men xoắn tối đa mô tơ điện 85 Nm tại 85 vòng/phút.
Hộp số sử dụng loại 1 cấp. Hệ dẫn động cầu sau. Hệ thống treo trước Macpherson, hệ thống treo sau bán độc lập. Hongguang Mini dùng phanh loại tang trống cho cả phanh trước và sau.
Ô tô điện Wuling Hongguang phiên bản Nâng cấp đi được tối đa 170 km. Dung lượng pin 13,9 kWh, thời gian sạc đầy từ 0 – 100% trong vòng 9 tiếng. Còn bản Tiêu chuẩn có tầm hoạt động 120 km, dung lượng pin 9 kWh, sạc từ 0 – 100% trong 6 tiếng.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Wuling Hongguang | Tiêu chuẩn | Nâng Cấp |
Động cơ | Điện | Điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 26,8 | 26,8 |
Công suất mô tơ điện (mã lực) | 26,8 | 26,8 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 85 | 85 |
Mô-men xoắn mô tơ điện (Nm) | 85 | 85 |
Hộp số | 1 cấp | 1 cấp |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Bán độc lập | Bán độc lập |
Phanh trước/sau | Tang trống | Tang trống |
Loại pin | LFP | LFP |
Dung lượng pin (kWh) | 9,6 hoặc 13,9 | 9,6 hoặc 13,9 |
Thời gian sạc (giờ) | 6,5 hoặc 9 tiếng | 6,5 hoặc 9 tiếng |
Tầm hoạt động (km) | 120 | 170 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 | 100 |
Đánh giá an toàn Wuling Hongguang Mini EV
Wuling Hongguang Mini EV trang bị các tính năng an toàn lái cơ bản: 1 túi khí ở vị trí người lái, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBS), kiểm soát áp suất lốp, ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX, cảm biến lùi, camera lùi. Tuy nhiên, bản Tiêu chuẩn không được trang bị bất kỳ túi khí nào, không được tích hợp kiểm soát áp suất lốp và camera lùi.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Hongguang Mini EV | Tiêu chuẩn | Nâng cấp |
Túi khí | Không | 1 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Kiểm soát áp suất lốp | Không | Có |
Ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Đánh giá vận hành Wuling Hongguang Mini EV
Động cơ
Theo thông tin từ nhà sản xuất, ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV đi được vận tốc tối đa 100 km/h. Một số người dùng cho rằng với tốc độ này chỉ có thể di chuyển trong nội đô, nếu vào đường cao tốc thì khá nguy hiểm.
Theo đánh giá chung, Wuling Hongguang Mini di chuyển ở dải tốc 50 – 60 km/h có tính ổn định, không lắc lư. Tuy vậy, mô tơ điện của Hongguang Mini phát âm thanh khá ồn, có thể gây khó chịu. Lợi thế của Hongguang Mini là rất linh hoạt khi đi lại trong cung đường hẹp, ngõ nhỏ. Điều mà bất kỳ chiếc xe hạng A, hạng B hay xe xăng thông thường rất khó vượt qua.
Thông qua trải nghiệm thực tế, dòng xe điện Wuling Hongguang Mini được ví như phương tiện để “chị em đón con, đi chợ” nên không thể trách khi tăng tốc, độ trễ của chân ga chỉ ở mức chấp nhận được.
Vô lăng
Wuling Hongguang Mini EV sử dụng vô lăng trợ lực lái điện với nhiều chế độ lái. Tuy vậy, các chủ xe cho biết cảm giác cầm vô lăng rất nhẹ, khi rẽ hay ôm cua phải quay khá nhiều vòng.
Các phiên bản Wuling Hongguang Mini EV
Wuling Hongguang Mini EV có 2 phiên bản:
- Wuling Hongguang Mini EV Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh – pin 13,9 kWh)
- Wuling Hongguang Mini EV Nâng cấp (pin 9,6 kWh – pin 13,9 kWh)
So sánh các phiên bản Hongguang Mini EV
Các điểm khác nhau giữa 2 phiên bản Hongguang Mini EV:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh Hongguang Mini EV | Tiêu chuẩn | Nâng cấp |
Ngoại thất | ||
Đèn trước | Halogen | LED |
Đèn sau | Halogen | LED |
Nội thất | ||
Âm thanh | 1 loa | 2 loa |
Kết nối Bluetooth | Không | Có |
Thông số kỹ thuật | ||
Tầm hoạt động (km) | 120 | 170 |
Trang bị an toàn | ||
Túi khí | Không | 1 |
Kiểm soát áp suất lốp | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Nên mua phiên bản Hongguang Mini EV nào?
Wuling Hongguang Mini EV 2024 có 4 phiên bản: 2 phiên bản Tiêu chuẩn và 2 phiên bản Nâng cấp. Giá hai mẫu ô tô điện này chênh lệch nhau khoảng 40 triệu đồng. So với bản Nâng cấp, bản Tiêu chuẩn cắt giảm một số trang bị như: không sử dụng đèn LED, âm thanh chỉ 1 loa, không hỗ trợ kết nối bluetooth, không có túi khí, không trang bị kiểm soát áp suất lốp và cũng không có camera lùi.
Nếu không có yêu cầu cao về hệ thống an toàn thì Hongguang Mini Tiêu chuẩn cũng đã đủ đáp ứng nhu cầu. Phiên bản Nâng cấp bổ sung thêm được một số trang bị sẽ tiện nghi hơn. Cả 2 phiên bản Hongguang Mini EV 2024 sở hữu sức mạnh động cơ như nhau, chỉ khác nhau ở tầm hoạt động.
—
Wuling Hongguang Mini EV 2024 là một trong mẫu xe điện mini đầu tiên có mặt tại thị trường Việt Nam. Đồng thời, mẫu xe điện mini này còn chịu sức ép cạnh tranh rất quyết liệt của các đối thủ cùng dòng, cùng tầm giá: Vinfast VF3, Suzuki Jimmy…
Đối với phân khúc cao hơn, người mua thường phân vân Wuling Hongguang Mini EV với các dòng xe hạng A như: Kia Morning, Hyundai Grand i10, Toyota Wigo, Honda Brio…
So sánh Wuling Hongguang Mini EV với Vinfast VF3
Cùng là mẫu ô tô điện mini nhưng lối thiết kế của Wuling Hongguang Mini EV với Vinfast VF3 có phần đối lập nhau. VF3 theo phong cách thể thao, với ngoại hình bệ vệ, cao ráo. Hongguang Mini EV mang dáng vẻ nhỏ nhắn, ngọt ngào.
Nội thất Wuling Hongguang Mini EV hầu hết sử dụng vật liệu nhựa, bề mặt taplo đơn giản. Về mặt này VF3 đầu tư hơn, nội thất cách điệu bằng những đường nét mạ chrome, mang hơi hướng hiện đại.
Những thông tin chính xác liên quan đến thông số kỹ thuật, hệ thống an toàn lái, động cơ của VF3 chưa được hãng công bố. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, Vinfast luôn đề tính an toàn. Vậy nên, có thể đối với VF3 những tính năng này cũng sẽ được thừa hưởng.
Ô tô điện mini Wuling Hongguang trang bị tương đối: túi khí, phanh ABS, phân phối phanh điện tử EBD, kiểm soát áp suất lốp, ghế an toàn cho trẻ em, cảm biến lùi, camera lùi… Dù vậy, những trang bị này chỉ đầy đủ khi bạn chọn mua xe Wuling Hongguang mini phiên bản Nâng cấp.
Giá xe Wuling Hongguang Mini EV từ 242 – 301 triệu, còn giá Vinfast VF3 được dự đoán tầm khoảng 300 triệu. Mặc dù có cùng định hướng trở thành mẫu xe điện “quốc dân”, nhưng Wuling Hongguang Mini EV hướng đến hình tượng gần gũi, nữ tính, còn VF3 thu hút người dùng bằng tính thể thao, mạnh mẽ.
Xem chi tiết: Giá xe Vinfast VF3 – phân tích đánh giá chi tiết ưu nhược điểm
Có nên mua Wuling Hongguang Mini EV 2024?
Wuling Hongguang Mini EV sở hữu kiểu dáng “đáng yêu”, màu sắc nhẹ nhàng, nữ tính, kết hợp với các tính năng vận hành vừa đủ dùng. Wuling Hongguang Mini EV về Việt Nam với hy vọng mở ra phân khúc giao thoa giữa xe máy và ô tô.
Tuy nhiên, giá lăn bánh Hongguang Mini EV từ khoảng 242 – 301 triệu đồng. So với, những gì mà mẫu xe mang lại thì mức giá này có thể sẽ khiến nhiều người cân nhắc. Đặc biệt, sự hấp dẫn của Vinfast VF3 cũng gây sức ép lớn cho Wuling Hongguang Mini EV 2024.
Trọng Nguyễn
Các câu hỏi thường gặp về Wuling Hongguang Mini EV
Wuling Hongguang Mini EV giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: giá lăn bánh xe điện Wuling Hongguang Mini EV từ 242 triệu đồng.
Wuling Hongguang Mini EV có mấy phiên bản?
Trả lời: Wuling Hongguang Mini EV có 2 phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cấp với 2 sự lựa chọn dung lượng pin 9,6 kWh và 13,9 kWh.
Wuling Hongguang Mini EV có mấy màu?
Trả lời: Wuling Hongguang Mini EV có 5 màu: vàng chanh, trắng, xanh bơ, hồng đào, xanh dương.
Wuling Hongguang Mini EV bán ở đâu?
Trả lời: Hiện nay, trên thị trường đã có rất nhiều đại lý cung cấp mẫu xe điện Wuling Hongguang Mini EV. Để mua xe, bạn có thể liên hệ đến những showroom đó để được tư vấn kỹ hơn.
————————————————