Cập nhật giá xe Toyota Land Cruiser mới nhất tháng 11/2024 kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, kích thước xe, trang bị tiện nghi, trang bị ngoại thất, nội thất và giá lăn bánh Toyota Land Cruiser mới nhất tháng 11/2024 tại Việt Nam.
Giá xe Toyota Land Cruiser tại Việt Nam là bao nhiêu?
Hiện tại, Toyota Land Cruiser đang được phân phối tại Việt Nam chỉ 1 phiên bản duy nhất là Toyota Land Cruiser LC300.
Bảng giá xe Toyota Toyota Land Cruiser tại Việt Nam tháng 11/2024 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (ĐVT: VNĐ) |
LC300 | 4.286.000.000 |
#Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm thuế và phí lăn bánh. Giá xe có thể thay đổi tùy theo các chương trình khuyến mãi của hãng xe hoặc đơn vị bán.
Giá lăn bánh Toyota Land Cruiser 11/2024
Xe Toyota Land Cruiser được phân phối với từng mức giá khác nhau, tùy thuộc vào từng phiên bản khác nhau. Để có thể lăn sở hữu chiếc xe, khách còn cần tính toán thêm các khoản phí và thuế khác để có được giá lăn bánh. Cụ thể như sau:
Khoản phí | Hà Nội | Tp.HCM | Các tỉnh thành khác |
Phí trước bạ | 12% | 10% | 10% |
Phí đăng ký biển số | 20 triệu VNĐ | 20 triệu VNĐ | 1 triệu VNĐ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ | 1.560.000 VNĐ |
Phí đăng kiểm | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ | 340.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ | 480.700 VNĐ |
Dưới đây là giá lăn bánh của Toyota Land Cruiser cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác.
Bảng giá xe Toyota Land Cruiser mới nhất tháng 11/2024 | ||||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | ||
LC300 | 4.286.000.000 VNĐ | 4.822.700.700 VNĐ | 4.736.980.700VNĐ | 4.717.980.700 VNĐ |
#Lưu ý: Giá lăn bánh Toyota Land Cruiser bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe
#Tham khảo: Bảng giá xe Toyota 11/2024 (thongtinxe.net)
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruise
Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser | |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kiểu dáng | SUV |
Số chỗ ngồi | 7 |
D x R x C (mm) | 4965 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng trước/sau (mm) | 1665/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 |
Dung tích bình nhiên liệu | 93 lít |
Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép |
Dung tích xi lanh (cc) | 3445 |
Công suất tối đa ((kw)hp@rpm) | (305) 409/5200 |
Mô men xoắn tối đa (nm@rpm) | 650/2000-3600 |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Trước | Hệ thống treo độc lập tay đòn kép/IFS |
Sau | Hệ thống treo liên kết 4 điểm |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió |
Phanh tay điện tử | Có |
Euro 5, OBD |
Ngoại thất xe Toyota Land Cruiser
Toyota Land Cruiser là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, nổi tiếng với khả năng vượt địa hình mạnh mẽ và độ bền bỉ đáng kinh ngạc. Thế hệ mới nhất, Land Cruiser 300, tiếp tục kế thừa di sản đó với nhiều cải tiến vượt trội về thiết kế, công nghệ và vận hành.
Đầu xe Toyota Land Cruiser
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, được bao quanh bởi viền chrome sáng bóng, tạo điểm nhấn sang trọng và mạnh mẽ. Cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp dải đèn LED ban ngày hình chữ “L” độc đáo, mang đến khả năng chiếu sáng tối ưu và tăng tính nhận diện cho xe. Cản trước được thiết kế hầm hố với các đường nét góc cạnh và hốc gió lớn, thể hiện rõ tinh thần off-road của Land Cruiser.
Thân xe Toyota Land Cruiser
Thân xe gây ấn tượng với những đường gân dập nổi mạnh mẽ, tạo nên vẻ ngoài cơ bắp và khỏe khoắn. Vòm bánh xe được mở rộng, kết hợp cùng bộ mâm hợp kim kích thước lớn, mang đến cảm giác vững chãi và sẵn sàng chinh phục mọi thử thách. Gương chiếu hậu được tích hợp đèn báo rẽ và chức năng chỉnh điện, gập điện tiện lợi.
Đuôi xe Toyota Land Cruiser
Phần đuôi xe Land Cruiser được thiết kế vuông vức và gọn gàng, tạo cảm giác chắc chắn và ổn định. Cụm đèn hậu LED với đồ họa hình chữ “L” cách điệu, tương đồng với đèn pha, tạo nên sự đồng nhất trong thiết kế. Cản sau lớn, tích hợp ống xả kép mạ chrome, góp phần tăng thêm vẻ thể thao và mạnh mẽ cho xe.
Trang bị ngoại thất trên xe Toyota Land Cruiser
Trang bị ngoại thất trên xe Toyota Land Cruiser | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động bật/ tắt | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, Chỉnh điện, chống chói tự động, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất xe Toyota Land Cruiser
Khoang lái
Bước vào khoang lái của Toyota Land Cruiser, bạn sẽ được chào đón bởi một không gian rộng rãi, sang trọng và đầy tiện nghi. Mọi chi tiết đều được chăm chút tỉ mỉ, từ chất liệu cao cấp đến thiết kế tinh tế, mang đến trải nghiệm thoải mái và đẳng cấp cho mọi hành khách.
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế hiện đại và trực quan, với màn hình cảm ứng 12.3 inch sắc nét, tích hợp hệ thống giải trí và thông tin đa phương tiện. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều nút bấm chức năng, giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng của xe. Cụm đồng hồ kỹ thuật số hiển thị đầy đủ thông tin cần thiết, mang đến trải nghiệm lái xe an toàn và tiện lợi.
Khoang hành khách
Ghế ngồi được bọc da mềm mại, thiết kế ôm sát cơ thể, mang đến sự thoải mái tối đa trên những hành trình dài. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng và ghế phụ chỉnh điện 8 hướng, tích hợp tính năng sưởi và làm mát, giúp bạn dễ dàng tìm được vị trí ngồi lý tưởng.
Hàng ghế thứ hai rộng rãi, có thể trượt và ngả lưng, đảm bảo không gian thoải mái cho cả người lớn và trẻ em. Hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng, mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của Toyota Land Cruiser được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu chứa đồ của bạn, dù là những chuyến đi chơi xa hay những hoạt động hàng ngày. Với dung tích tiêu chuẩn lên đến 455 lít, bạn có thể dễ dàng chứa được nhiều vali, túi xách, đồ dùng cá nhân và các vật dụng cần thiết khác.
Đặc biệt, Land Cruiser còn được trang bị hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng theo tỷ lệ 50:50, giúp mở rộng không gian chứa đồ lên đến 1.135 lít.
Trang bị tiện nghi và nội thất trên Toyota Land Cruiser
Trang bị tiện nghi và nội thất trên Toyota Land Cruiser | |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế lái, Nhớ 3 vị trí |
Chức năng thông gió | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Hàng ghế thứ 2 | 40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng |
Hàng ghế thứ 3 | 50:50, ngả/ gập điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hệ thống điều hòa | 4 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh | 14 loa |
Cổng kết nối AUX. USB, Bluetooth | Có |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/ xuống, chống kẹt tất cả các cửa |
Trang bị động cơ trên xe Toyota Land Cruiser
Trang bị động cơ trên Toyota Land Cruiser | |
Loại động cơ | Động cơ 3.5 V6 Turbo |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 409 mã lực tại 5200 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm tại 2000 – 3600 vòng/phút |
Loại hộp số | Hộp số tự động 10 cấp |
Hệ truyền động | 4 bánh toàn thời gian (4WD) |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc |
Có nên mua Toyota Land Cruiser không?
Với thiết kế sang trọng, rộng rãi, tiện nghi được trang bị hiện đại, khả năng off-road vượt trội cùng khả năng vận hành mạnh mẽ bền bỉ, Toyota Land Cruiser là một lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang đáp ứng đủ những nhu cầu như trên. Tuy nhiên, quyết định mua xe còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như nhu cầu sử dụng, ngân sách và sở thích cá nhân.