Giá xe Mitsubishi Xforce kèm Thông số và Hình ảnh 04/2025

V.Trần
19/08/24
Lượt xem : 242 view
5/5 - (1 bình chọn)

Cập nhật giá xe Mitsubishi Xforce mới nhất tháng 04/2025 kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, kích thước xe, trang bị tiện nghi, trang bị ngoại thất, nội thất và giá lăn bánh Mitsubishi Xforce mới nhất tháng 04/2025 tại Việt Nam.

Giá xe Mitsubishi Xforce kèm thông số và hình ảnh

Giá xe Mitsubishi Xforce tại Việt Nam là bao nhiêu?

Hiện tại Mitsubishi Xforce đang được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản gồm: Mitsubishi Xforce GLX, Mitsubishi Xforce Exceed, Mitsubishi Xforce Premium.

Bảng giá xe Mitsubishi Xforce tháng 04/2025 tại Việt Nam
Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ)
GLX 599.000.000
Exceed 640.000.000
Premium 680.000.000

#Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm thuế và phí lăn bánh. Giá xe có thể thay đổi tùy theo các chương trình khuyến mãi của hãng xe hoặc đơn vị bán.

Giá lăn bánh Mitsubishi Xforce 04/2025

Xe Mitsubishi Xforce được phân phối với từng mức giá khác nhau, tùy thuộc vào từng phiên bản khác nhau. Để có thể lăn sở hữu chiếc xe, khách còn cần tính toán thêm các khoản phí và thuế khác để có được giá lăn bánh. Cụ thể như sau:

Khoản phí Hà Nội Tp.HCM Các tỉnh thành khác
Phí trước bạ 12% 10% 10%
Phí đăng ký biển số 20.000.000 20 triệu VNĐ 1000000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 VNĐ 1.560.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 VNĐ 340.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 VNĐ 480.700

Dưới đây là giá lăn bánh của Mitsubishi Xforce cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác.

Bảng giá xe Mitsubishi Xforce mới nhất tháng [04/2025 (ĐVT: VNĐ)
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tại HN Giá lăn bánh tại TP.HCM Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
GLX 599.000.000 693.260.700 681.280.700 662.280.700
Exceed 640.000.000 739.180.700 726.380.700 707.380.700
Premium 680.000.000 783.980.700 770.380.700 751.380.700

Lưu ý: Giá lăn bánh Mitsubishi Xforce bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe

#Tham khảo: Bảng giá xe Mitsubishi 04/2025 (thongtinxe.net)

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xforce

Mitsubishi Xforce có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.685 (mm). Chiều dài cơ sở đạt 2.650 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi. Khoảng sáng gầm đạt 222mm phù hợp di chuyển ở mọi địa hình.

Bảng thông số kỹ thuật Mitsubishi Xforce
Danh mục thông số Mitsubishi Xforce
Xuất xứ Nhập khẩu nguyên chiếc
Loại xe SUV
Số chỗ ngồi 5
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.390 x 1.810 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Kích cỡ mâm (inch) 18
Dung tích bình xăng (L) 57
Trọng lượng bản thân (Kg) 1.285
Loại động cơ 1.5L MIVEC
Dung tích (cc) 1.499
Loại nhiên liệu Xăng
Hệ dẫn động Cầu trước chủ động
Hộp số Tự động vô cấp CVT
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 145/6.000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 250/4500
Trọng lượng toàn tài (kg) 1.790
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/
Thanh Xoắn
Hệ thống phanh trước/ sau Đĩa tản nhiệt / Đĩa

Ngoại thất xe Mitsubishi Xforce

Mitsubishi Xforce là mẫu SUV hoàn toàn mới được ra mắt nhằm hướng đến nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại. Xe không chỉ có thiết kế mạnh mẽ, thể thao mà còn tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, phù hợp với những chuyến đi dài ngày cũng như sử dụng trong đô thị

Đầu xe Mitsubishi Xforce

Mitsubishi Xforce sở hữu thiết kế đặc trưng của dòng SUV với những đường nét sắc sảo và mạnh mẽ. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, kết hợp với cụm đèn LED sắc nét tạo nên một diện mạo cực kỳ thu hút. Các chi tiết như cản trước, cản sau được làm to bản, tạo nên vẻ ngoài bề thế và mạnh mẽ.

Giá xe Mitsubishi Xforce: Đầu xe

Thân xe Mitsubishi Xforce

Thân xe của Mitsubishi Xforce được trang bị các đường gân dập nổi mạnh mẽ chạy dọc từ đầu xe đến đuôi xe giúp tăng thêm sự khỏe khoắn.Xe được trang bị bộ mâm hợp kim 18 inch với thiết kế 5 chấu kép, vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa cải thiện độ bám đường.

Giá xe Mitsubishi Xforce: Thân xe

Đuôi xe Mitsubishi Xforce

Đuôi xe của Mitsubishi Xforce được thiết kế thể thao và hiện đại. Đèn hậu LED sắc nét, kéo dài theo chiều ngang của xe, có họa tiết nổi bật, giúp tăng cường tính thẩm mỹ và khả năng nhận diện khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. Phần cản sau được thiết kế với các chi tiết góc cạnh, khỏe khoắn, kết hợp với các đường viền tạo điểm nhấn. Cản sau thường được trang bị thêm ốp nhựa đen và chi tiết mạ bạc, tăng thêm phần cứng cáp cho xe.

Giá xe Mitsubishi Xforce: Đuôi xe

Trang bị ngoại thất trên xe Mitsubishi Xforce

Trang Bị Ngoại Thất
Thông số Chi tiết
Cụm đèn pha LED
Đèn chạy ban ngày (DRL) LED
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Tay nắm cửa ngoài Mạ chrome
Ăng-ten Dạng vây cá mập
Cản trước và cản sau Thiết kế mạnh mẽ, tích hợp các chi tiết ốp nhựa đen và viền mạ bạc
Cửa sổ trời Không có (tùy phiên bản)

Nội thất xe Mitsubishi Xforce

Bên trong, Mitsubishi Xforce gây ấn tượng với không gian nội thất sang trọng và tiện nghi. Các chi tiết được gia công tỉ mỉ, chất liệu cao cấp mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách trong suốt hành trình.

Khoang lái

Khoang lái của Mitsubishi XForce được thiết kế hiện đại, tiện nghi, và tập trung vào trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn. Bảng điều khiển trung tâm được bố trí hợp lý với màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp các chức năng giải trí và điều khiển xe. Hệ thống kết nối điện thoại thông minh, Bluetooth, và USB đều có sẵn, mang lại trải nghiệm công nghệ tiên tiến.

Bên cạnh đó, vô-lăng được bọc da, có tích hợp các nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô-lăng. Một số phiên bản còn trang bị lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng, mang lại cảm giác lái thể thao.

Giá xe Mitsubishi Xforce: Khoang lái

Khoang hành khách

Mitsubishi Xforce có 5 chỗ ngồi, tất cả đều được bọc da tổng hợp, với các ghế trước có thiết kế thể thao và hỗ trợ tốt. Hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40, giúp dễ dàng điều chỉnh không gian khi cần chở thêm hành lý.

Ngoài ra, khoang hành khách được thiết kế rộng rãi với không gian chân và đầu thoải mái, ngay cả đối với những hành khách cao lớn. Điều này giúp các hành khách cảm thấy dễ chịu trong suốt hành trình.

Giá xe Mitsubishi Xforce: Khoang hành khách và ghế ngồi trên xe

Khoang hành lý

Khoang hành lý của Mitsubishi XForce được thiết kế linh hoạt, cung cấp không gian chứa đồ rộng rãi và tiện dụng. Với hàng ghế thứ hai gập phẳng, khoang hành lý của XForce cung cấp dung tích lớn, đủ để chứa hành lý cho cả gia đình trong các chuyến du lịch hoặc mua sắm. Khi gập hàng ghế sau, sàn khoang hành lý trở nên phẳng hoàn toàn, dễ dàng sắp xếp các vật dụng lớn hoặc cồng kềnh.

Giá xe Mitsubishi Xforce: Khoang hành lý

Trang bị tiện nghi và nội thất trên Mitsubishi Xforce

Mitsubishi Xforce được trang bị ghế ngồi bọc da hoặc nỉ, màn hình cảm ứng 7 inch, cửa gió điều hòa sau, cửa sổ trời, vô lăng bọc da,… Cụ thể, mời bạn tham khảo bảng sau:

Trang bị tiện nghi và nội thất trên Mitsubishi Xforce
Thông số Mitsubishi Xforce
Màn hình giải trí trung tâm Cảm ứng 8 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto
Hệ thống điều hòa tự động
Cửa gió điều hòa cửa gió sau
Bluetooth, USB, và radio
Cửa Sổ Trời (Tùy Phiên Bản)
Hệ thống âm thanh 6 loa (tùy theo phiên bản)
Vô-lăng bọc da Có, tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Có (tùy phiên bản)
Ghế lái chỉnh điện Có (tùy phiên bản)
Ghế bọc da tổng hợp cao cấp
Tựa tay trung tâm Có, tích hợp khay để cốc và ngăn chứa đồ
Cửa kính điện tự động 1 chạm, chống kẹt
Cổng sạc 2 cổng USB (trước và sau)
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
Đèn nội thất Có đèn đọc sách, đèn trang điểm và đèn khoang hành lý
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Gương trang điểm hàng ghế trước Có (tích hợp đèn chiếu sáng)
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Trang bị động cơ trên xe Mitsubishi Xforce

Trang bị động cơ trên xe Mitsubishi Xforce
Thông số Chi Tiết
Loại động cơ Xăng 1.5L 4 xi lanh thẳng hàng, DOHC
Dung tích xi lanh 1.499 cm³
Công suất cực đại 145 mã lực (hp) / 6.000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 250 Nm / 4.500 vòng/phút
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hộp số Tự động CVT (Continuously Variable Transmission)
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước (FWD)
Mức tiêu thụ nhiên liệu (tổ hợp) Khoảng 6.5 lít/100 km
Hệ thống treo trước MacPherson
Hệ thống treo sau Độc lập đa liên kết
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa

Có nên mua Mitsubishi Xforce không?

Mitsubishi Xforce thực sự là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV tại Việt Nam, đặc biệt là với những ai yêu thích một mẫu xe đa dụng, tiện nghi và an toàn. Với giá bán cạnh tranh, nhiều tính năng hiện đại và thiết kế cuốn hút, Xforce chắc chắn sẽ là một sự lựa chọn hàng đầu cho các gia đình và cá nhân có nhu cầu di chuyển linh hoạt cả trong đô thị và các chuyến đi xa.

Giá xe Mitsubishi Xforce: Có nên mua mitsubishi xforce không

Tuy nhiên, bạn nên so sánh với các đối thủ cùng phân khúc, kiểm tra các phiên bản và tính năng cụ thể để đảm bảo rằng xe đáp ứng đúng nhu cầu và ngân sách của bạn.