Cập nhật bảng giá xe Mazda 3 cũ tháng 11/2024 kèm thông tin ưu đãi khi mua xe Mazda 3 cũ tại thị trường Việt Nam. Thông tin chương trình hỗ trợ mua xe Mazda 3 cũ trả góp với hạn mức vay tối đa lên đến 70%, kèm các gói bảo hành và khuyến mãi. Mọi thông tin sẽ được cập nhật bên dưới bài viết, mời bạn đọc tham khảo.
Giá xe Mazda 3 cũ tháng 11/2024
Mazda 3 được biết đến là thương hiệu xe nổi tiếng với những mẫu xe hơi có thiết kế trẻ trung, nội thất tiện nghi, động cơ bền bỉ và giá bán cạnh tranh. Tuy nhiên, nhiều khách hàng còn băn khoăn không biết nên mua xe này hay không, đặc biệt là những chiếc Mazda 3 cũ. Giá xe Mazda 3 cũ đời 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016, 2015 trong tháng 11/2024 dao động từ khoảng 550 – 700 triệu đồng. Cụ thể, mời bạn đọc tham khảo bảng giá xe Mazda3 cũ dưới đây:
Bảng giá xe Mazda 3 cũ tháng 11/2024 | |
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mazda 3 2021 cũ | Từ 700 triệu |
Mazda 3 2020 cũ | Từ 670 triệu |
Mazda 3 2019 cũ | Từ 640 triệu |
Mazda 3 2018 cũ | Từ 610 triệu |
Mazda 3 2017 cũ | Từ 590 triệu |
Mazda 3 2016 cũ | Từ 570 triệu |
Mazda 3 2015 cũ | Từ 550 triệu |
Lưu ý: Bảng giá xe Mazda 3 cũ trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe Mazda cũ có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi tại đơn vị bán.
#Tham khảo: Bảng giá xe Mazda mới 11/2024 (thongtinxe.net)
Để xe Mazda 3 cũ lăn bánh sẽ còn các chi phí sau:
- Phí trước bạ khu vực Hà Nội, TPHCM và tỉnh khác là 2%
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc dành cho xe 4 – 5 chỗ là 480.700 đồng
- Phí bảo trì đường bộ 12 tháng áp dụng cho khách hàng cá nhân là 1.560.000 đồng
- Phí biển số nếu không cấp lại là 150.000 đồng
- Phí đăng kiểm là 340.000 đồng áp dụng trên toàn quốc
Mazda 3 cũ trả góp, cần trả trước bao nhiêu?
Với hình thức mua trả góp, đối với xe Mazda 3 cũ bạn chỉ cần phải trả trước 30%, hoặc chỉ khoảng 10% giá trị của xe. Phần còn lại ngân hàng sẽ chi trả trước, bạn sẽ phải thanh toán trong một thời gian khá dài. Thông thường, đại lý sẽ là trung gian giữa ngân hàng và người mua.
Để vay mua xe trả góp tại các ngân hàng, bạn nên chuẩn bị sẵn số tiền tối thiểu 20% – 30% giá trị xe, phần còn lại bạn sẽ vay ngân hàng, điều này giúp tăng tỉ lệ duyệt thành công cho hồ sơ hơn. Thực tế vẫn có ngân hàng hỗ trợ bạn khoản vay lên tới 100% giá trị xe nhưng bạn cần có thu nhập rất cao, nhiều tài sản đảm bảo có giá trị lớn và không có nợ xấu.
Hiện nay, mức lãi suất ưu đãi vay mua xe Mazda trả góp tại các ngân hàng thường trong khoảng 6.5% – 8.5% / năm và sẽ cố định trong 6 tháng hoặc 12 tháng đầu.
Đánh giá xe Mazda 3 cũ
Ngoại thất
Xe có kích thước tổng thể 4580 x 1795 x 1450 mm, trong khi bản hatchback 4460 x 1795 x 1465 mm, ngắn và cao hơn đôi chút. Mazda 3 đã ứng dụng KODO làm ngôn ngữ thiết kế mới nhất hiện nay. Vì thế, không chỉ mang vẻ ngoài trang nhã, chiếc xe còn toát lên sự mạnh mẽ, thể thao khiến bạn không thể “khước từ”.
Phần đầu xe nổi bật là thiết kế lưới tản nhiệt lớn hình tam giác ngược như chiếc mũi, kết nối với cụm đèn trước vuốt nhọn, mở rộng sang 2 bên, tạo hình đôi cánh biểu tượng của Mazda.
Thân xe Mazda 3 thế hệ mới có những đường nét uốn lượn bo tròn mềm mại giúp cho chiếc xe cực kỳ trẻ trung và khỏe khoắn. Phía dưới là bộ la zăng 18-19 inch 5 chấu kép thể thao khá đẹp mắt.
Đuôi xe được thiết kế rất thể thao. Từ cụm đèn hậu bóng LED nhỏ gọn, đuôi xe nhô cao, lẫy mở cốp tích hợp trên lô gô xe, ống xả kép mạ crom. Tất cả những điều này đã làm nên một mẫu xe Mazda 3 “ấn tượng” trong phân khúc hạng C đối với khách hàng.
Đánh giá xe Mazda 3 cũ: Thiết kế nội thất
Xe Mazda 3 sở hữu chiều dài cơ sở 2700mm, khoảng cách giữa 2 hàng ghế vừa đủ rộng, mang đến cảm giác thoải mái cho hành khách phía sau.
Các chi tiết được trau chuốt, bo tròn góc, tạo cảm giác mềm mại, đặc biệt là các đường nét dọc xe tạo thành những đường tập trung tại “điểm hội tụ” (phía trước người lái), mang đến sự chủ động và niềm thích thú sau tay lái.
Tay lái 3 chấu bọc da với thiết kế tròn trĩnh quen thuộc, tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh, chỉnh 4 hướng với lẫy chuyển số tiện lợi. Cụm đồng hồ được thiết kế dạng nổi rất đẹp mắt, viền đỏ bật sáng khi khởi động mang lại hứng khởi cho người lái và màn hình đa thông tin trực quan.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp, thiết kế thể thao ôm người ngồi khá thoải mái, với ghế lái chỉnh điện (bản 2.0L) hoặc chỉnh tay (bản 1.5L) tiện lợi, hàng ghế sau gập cho phép gập 60:40, nhằm mở rộng thể tích khoang hành lý khi cần thiết. Thể tích khoang hành lý của sedan là 414L, nhiều hơn 100L so với bản hatchback (314L).
Người lái cũng được trải nghiệm tính năng cao cấp như Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm mỗi lần khởi động xe.
Động cơ vận hành và trang bị an toàn
Hiện tại, Mazda 3 được trang bị động cơ Skyactiv – G 1.5L và 2.0L. Những cải tiến được bổ sung gồm van điều khiển làm mát và pittông mới giúp chiếc xe đạt hiệu suất sử dụng tốt nhất.
- Động cơ Skyactiv-G (1.5L) được trang bị trên bản Hatchback và Sedan cho công suất 110 mã lực cùng 144 Nm mô men xoắn cực đại.
- Động cơ Skyactiv-G (2.0L) được trang bị trên bản Sedan cho sông suất tối đa 163 mã lực cùng mô men xoắn cực đại đạt 200Nm.
Các tính năng an toàn trên 3 phiên bản Mazda 3 đều giống nhau, trừ số lượng túi khí (4 túi khí trên bản 1.5L và 6 trên bản 2.0L), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp.
Ngoài ra xe cũng trang bị các tính năng cao cấp như cân bằng điện tử, chống trượt và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, khóa cửa tự động khi vận hành và nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước cũng được nhiều khách hàng đánh giá cao.
- Đánh giá Mazda 6 2021 về động cơ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu
- Một số lỗi thường gặp trên Mazda CX-5
- Camera hành trình là gì? Có nên lắp đặt cho xe ô tô không?
- GAC GS8 và M8 chính thức ra mắt tại Việt Nam giá từ 1,269 đến 2,199 tỷ đồng
- Tính năng kiểm soát hành trình thích ứng ACC trên xe ô tô là gì?