Giá xe Honda CR-V kèm Thông số và Hình ảnh 11/2024

V.Trần
24/06/24
Lượt xem : 1103 view
5/5 - (1 bình chọn)

Cập nhật giá xe Honda CR-V mới nhất tháng 11/2024 kèm thông tin xe, thông số kỹ thuật, kích thước xe, trang bị tiện nghi, trang bị ngoại thất, nội thất và giá lăn bánh Honda CR-V mới nhất tháng 11/2024 tại Việt Nam.

Giá xe Honda CR-V

Giá xe Honda CR-V tại Việt Nam là bao nhiêu?

Hiện tại Honda CR-V đang được phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản có giá từ 1 tỷ 109 – 1 tỷ 310 triệu đồng gồm: Honda CR-V L, Honda CR-V G, Honda CR-V e:HEV RS, Honda CR-V L AWD.

Bảng giá xe Honda CR-V tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
G1.109.000.000
L1.159.000.000
e:HEV RS1.259.000.000
L AWD1.310.000.000

#Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm thuế và phí lăn bánh. Giá xe có thể thay đổi tùy theo các chương trình khuyến mãi của hãng xe hoặc đơn vị bán.

Giá lăn bánh Honda CR-V 11/2024

Xe Honda CR-V được phân phối với từng mức giá khác nhau, tùy thuộc vào từng phiên bản khác nhau. Để có thể lăn sở hữu chiếc xe, khách còn cần tính toán thêm các khoản phí và thuế khác để có được giá lăn bánh. Cụ thể như sau:

Khoản phíHà NộiTp.HCMCác tỉnh thành khác
Phí trước bạ12%10%10%
Phí đăng ký biển số20.000.00020 triệu VNĐ1 triệu VNĐ
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.000 VNĐ1.560.000
Phí đăng kiểm340.000340.000 VNĐ340.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700 VNĐ480.700

Dưới đây là giá lăn bánh của Honda CR-V cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác.

Bảng giá xe Honda CR-V mới nhất tháng 11/2024 (ĐVT: VNĐ)
Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh tại HNGiá lăn bánh tại TP.HCMGiá lăn bánh tại các tỉnh khác
G1.109.000.0001.264.460.7001.242.280.7001.223.280.700
L1.159.000.0001.320.460.7001.297.280.7001.278.280.700
e:HEV RS1.259.000.0001.432.460.7001.407.280.7001.388.280.700
L AWD1.310.000.0001.489.580.7001.463.380.7001.444.380.700

Lưu ý: Giá lăn bánh Honda CR-V bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe

#Tham khảo: Bảng giá xe Honda 11/2024 (thongtinxe.net)

Thông số kỹ thuật Honda CR-V

Honda CR-V sở hữu kích thước tổng thể D x R x C lần lượt là 4623 x 1855 x 1679mm, chiều dài cơ sở lên đến 2660mm và khoảng sáng gầm đạt 198mm giúp xe dễ dàng di chuyển trên mọi địa hình.

Bảng thông số kỹ thuật Honda CR-V
Danh mục thông sốHonda CR-V
Xuất xứlắp ráp
Loại xeCrossover
Số chỗ ngồi7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4623x1855x1679
Chiều dài cơ sở (mm)2.660
Khoảng sáng gầm (mm)198
Kích cỡ mâm (inch)18
Dung tích bình xăng (L)57
Trọng lượng bản thân (Kg)1.610
Loại động cơVTEC 1.5 turbo I4
Dung tích (cc)1.498
Loại nhiên liệuXăng
Hệ dẫn độngFWD
Hộp sốCVT
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)188/5600
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)240/2000-5000
Trọng lượng toàn tài (kg)2.300
Hệ thống treo trước/sauMacPherson/
Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước/ sauĐĩa tản nhiệt/ Đĩa

Ngoại thất xe Honda CR-V

Honda CR-V là một trong những mẫu SUV phổ biến và được ưa chuộng trên thị trường nhờ thiết kế hiện tại, tính năng tiện ích và khả năng vận hành ổn định. Trước tiên, mời bạn cùng thongtinxe đánh giá tổng quan ngoại thất Honda CR-V qua đầu xe, thân xe và đuôi xe nhé.

Đầu xe Honda CR-V

Đầu xe Honda CR-V nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn với các thanh ngang mạ crom, tạo cảm giác mạnh mẽ và bề thế. Cụm đèn pha LED với công nghệ thích ứng, tích hợp dải đèn LED ban ngày, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng và tạo điểm nhấn cho diện mạo xe.

Đầu xe Honda CR-V nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn với các thanh ngang mạ crom, tạo cảm giác mạnh mẽ và bề thế

Thân xe Honda CR-V

Dọc về phía thân xe, các đường gân dập nổi trên Honda CR-V được tinh chỉnh giúp làm nổi bật kích thước và vẻ ngoài bề thế của xe. Gương chiếu hậu của xe chuyển từ trụ A xuống phần thân của xe giúp hạn chế điểm mù. Bên cạnh đó, gương chiếu hậu được trang bị đầy đủ tính năng gập/ chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.

các đường gân dập nổi trên Honda CR-V được tinh chỉnh giúp làm nổi bật kích thước và vẻ ngoài bề thế của xe

Đuôi xe Honda CR-V

Tiến về phía đuôi xe, Honda CR-V không có quá nhiều thay đổi. Điểm nhấn đáng chú ý là đèn hậu LED có thiết kế hình chữ L đặc trưng, giúp xe dễ nhận diện từ xa. Cản sau được ốp nhựa đen to bản, cụm ống xả hình thang to bản mạ kim loại làm tăng nét trẻ trung cho xe.

Honda CR-V không có quá nhiều thay đổi ở đuôi xe

Trang bị ngoại thất trên xe Honda CR-V

Trang bị ngoại thất trên xe Honda CR-V
Thông sốCR-V GCR-V LCR-V L AWDCR-V e:HEV RS
Đèn chiếu sáng trước
Đèn chiếu xaLEDLEDLEDLED
Đèn chiếu gầnLEDLEDLEDLED
Đèn chạy ban ngàyLEDLEDLEDLED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sángKhông
Đèn sương mù trướcKhôngLEDLEDLED
Đèn sương mù sauKhôngKhôngKhông
Đèn hậuLEDLEDLEDLED
Đèn phanh treo cao
Cảm biến gạt mưa tự độngKhông
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Thanh giá nóc xeKhông
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹtGhế láiTất cả các ghếTất cả các ghếTất cả các ghế
Đèn rẽ phía trướcĐèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL)Không

Nội thất xe Honda CR-V

Khoang nội thất của Honda CR-V được thiết kế hiện đại, tiện nghi cao cấp. Các chi tiết bên trong được ốp nhựa mềm và da cao cấp. Ngoài ra, các chi tiết mạ crom tạo nên không gian sang trọng cho hành khách.

Khoang lái

Bước vào trong khoang lái, Honda CR-V tạo ấn tượng mới mẻ và hiện đại. Bảng tap-lo được thiết kế gọn gàng hơn, dễ dàng thao tác với màn hình cảm ứng lớn có kích thước 7 – 9 inch. Vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và điều khiển hành trình.

Honda CR-V tạo ấn tượng mới mẻ và hiện đại

Khoang hành khách

Khoang hành khách trên Honda CR-V rộng rãi, khoảng để chân thoải mái, khá phù hợp cho các hành khách cao lớn. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, tích hợp tính năng nhớ vị trí ở các phiên bản cao cấp, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng.

Khoang hành khách trên Honda CR-V rộng rãi, khoảng để chân thoải mái, khá phù hợp cho các hành khách cao lớn

Bên cạnh đó, hàng ghế sau có thể điều chỉnh độ nghiêng, tạo sự thoải mái cho hành khách. Toàn bộ ghế ngồi trên xe được bọc da hoặc nỉ tùy phiên bản.

Khoang hành lý

Honda CR-V có dung tích khoang hành lý rộng rãi, khoảng 522 lít khi sử dụng cả hàng ghế sau. Khi gập hàng ghế thứ 2 60:40, hàng ghế thứ 3 có thể gập 50:50 dung tích này có thể tăng lên đến 1.084 lít, đủ để chứa nhiều hành lý, đồ dùng cá nhân hoặc các vật dụng lớn.

Honda CR-V có dung tích khoang hành lý rộng rãi, khoảng 522 lít khi sử dụng cả hàng ghế sau

Trang bị tiện nghi và nội thất trên Honda CR-V

Trang bị tiện nghi và nội thất trên Honda CR-V
Thông sốCR-V GCR-V LCR-V L AWDCR-V e:HEV RS
Màn hình7 inch9 inch9 inch9 inch
Hệ thống loa8 loa8 loa8 loa12 loa BOSE
Kết nối điện thoại thông minh
(kết nối có dây)

(kết nối không dây)

(kết nối không dây)

(kết nối không dây)
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nóiKhông
Kết nối USB/AM/FM/Bluetooth
Cổng sạc1 cổng sạc USB
2 cổng sạc Type C
1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C
1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C
1 cổng sạc USB
3 cổng sạc Type C
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)KhôngKhông
Hệ thống điều hòa tự độngHai vùng độc lậpHai vùng độc lậpHai vùng độc lập
Sạc không dâyKhông
Honda CONNECT
Cửa gió điều hòa hàng ghế sauHàng ghế 2 và 3Hàng ghế 2
Cốp chỉnh điệnKhôngTính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minhTính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minhTính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử (EPB)
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minhCó (có tính năng mở cốp từ xa)Có (có tính năng mở cốp từ xa)Có (có tính năng mở cốp từ xa)
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Thẻ khóa từ thông minhKhông

Trang bị động cơ trên xe Honda CR-V

Honda CR-V được trang bị động cơ xăng 1.5L DOHC i-VTEC cho công suất cực đại 188 hp và 240 Nm mô men xoắn, sử dụng hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước.

Trang bị động cơ trên xe Honda CR-V
Thông sốCR-V GCR-V LCR-V L AWDCR-V e:HEV RS
Mã động cơ1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 vanDOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L
Dung tích xy lanh (cc)1.4981.993
Hộp sốCVTE-CVT
Công suất cực đại (kW/rpm)140 (188HP)/6.000204 HP
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)40/1.700~5.000Động cơ: 183/4.500
Mô-tơ: 350/0-2.000
Dung tích bình nhiên liệu (L)57
Hệ thống nhiên liệuPGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Chu trình tổ hợp7.497.37.85.2
Chu trình đô thị cơ bản9.579.39.83.4
Chu trình đô thị phụ6.346.26.76.3
Hệ thống treo
Hệ thống treo trướcKiểu MacPherson
Hệ thống treo sauLiên kết đa điểm
Hệ thống phanh
Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
Phanh sauPhanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ láiNormal/ECONNormal/ECONNormal/ECONSport/Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăngKhông
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăngKhông
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)

Trang bị động cơ trên Honda CR-V

Có nên mua Honda CR-V không?

Với thiết kế mạnh mẽ, khoang ngoại thất rộng rãi và thoải mái, cùng nhiều trang bị tiện nghi hiện đại, Honda CR-V là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV gia đình rộng rãi, tiện nghi và an toàn.

Có nên mua Honda CR-V không

Bên cạnh đó, CR-V với các tính năng an toàn tiên tiến, động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của gia đình.