Cập nhật giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tại thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hà Tĩnh, Cần Thơ, Lạng Sơn, Quảng Bình, Cà Mau và các tỉnh thành khác tại Việt Nam.
Ford Ranger là mẫu xe bán tải cỡ trung có 5 chỗ ngồi và được sản xuất bởi hãng xe FORD – Mỹ. Đây được mệnh danh là “vua bán tải” nhờ ngoại hình bắt mắt, giá xe dễ tiếp cận và được nhiều người tin dùng tại Việt Nam. Mời bạn đọc tham khảo qua thông tin cơ bản của mẫu xe bán tải dưới đây:
Ford Ranger | |
Kiểu dáng xe | Pick-up |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 3,270 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 5.362 x 1.860 x 1.830 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 235 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 3,154 (kg) |
Khối lượng không tải | 2,154 (kg) |
Khối lượng chuyên chở | 675 – 735 (kg) |
Dung tích bình nhiên liệu | 85,8 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Lắp ráp |
Bảng giá xe Ford Ranger tháng 11/2024
Giá xe Ford Ranger dao động từ 665 – 979 triệu đồng cho 07 phiên bản XL 2.0L 4X4 MT , XLS 2.0L 4X2 MT, XLS 2.0L 4X2 AT, XLS 2.0L 4X4 AT, XLT 2.0L 4X4 AT và Wildtrak 2.0L 4×4 AT.
Bảng giá xe Ford Ranger tháng 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
XLS 2.0 4×2 MT | 665.000.000 |
XL 2.0 4×4 MT | 669.000.000 |
XLS 2.0 4×2 AT | 707.000.000 |
XLS 2.0 4×4 AT | 776.000.000 |
XLT 2.0 4×4 AT | 830.000.000 |
Sport 2.0 4×4 AT | 864.000.000 |
Wildtrak 2.0 4×4 AT | 979.000.000 |
#Lưu ý: Giá xe bên trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024
Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×2 MT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×2 MT tháng 11/2024 | ||||
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
XLS 2.0 4×2 MT | 763.855.700 ₫ | 777.155.700 ₫ | 744.855.700 ₫ | 744.855.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4×2 MT dao động từ 744 – 763 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.0 4×4 MT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.0 4×4 MT tháng 11/2024 | ||||
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
XL 2.0 4×4 MT | 768.315.700 ₫ | 781.695.700 ₫ | 749.315.700 ₫ | 749.315.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XL 2.0 4×4 MT dao động từ 749 – 768 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT tháng 11/2024 | ||||
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
XLS 2.0 4×2 AT | 810.685.700 ₫ | 824.825.700 ₫ | 791.685.700 ₫ | 791.685.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT dao động từ 791 – 824 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×4 AT
Bảng giá lăn bánh [tenxe] tháng 11/2024 | ||||
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
XLS 2.0 4×4 AT | 887.620.700 ₫ | 903.140.700 ₫ | 868.620.700 ₫ | 868.620.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4×4 AT dao động từ 868 – 887 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.0 4×4 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.0 4×4 AT tháng 11/2024 | ||||
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (VNĐ) |
XLT 2.0 4×4 AT | 947.830.700 ₫ | 964.430.700 ₫ | 928.830.700 ₫ | 928.830.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLT 2.0 4×4 AT dao động từ 928 – 947 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger Sport 2.0 4×4 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger Sport 2.0 4×4 AT tháng 11/2024 | ||||
Tên xe | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
Sport 2.0 4×4 AT | 985.740.700 ₫ | 1.003.020.700 ₫ | 966.740.700 ₫ | 966.740.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Sport 4×4 AT dao động từ 966 – 985 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT tháng 11/2024 | ||||
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
Wildtrak 2.0 4×4 AT | 1.113.965.700 ₫ | 1.133.545.700 ₫ | 1.094.965.700 ₫ | 1.094.965.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT dao động từ 1.094 – 1.113 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2023
Mời bạn đọc tham khảo thông tin xe Ford Ranger dưới đây. Lưu ý, mỗi phiên bản xe Ford Ranger sẽ trang bị số lượng trang bị tương ứng với giá niêm yết của phiên bản đó. Cụ thể mời bạn đọc theo dõi bảng dưới đây:
Thông số kỹ thuật Ford Ranger | |||||
Phiên bản | Wildtrak 4×4 | LTD 4×4 | XLS 4×2 AT | XLS 4×2 MT | XL 4×4 MT |
Trang bị ngoại thất | |||||
Bộ trang bị thể thao | Wildtrak | Không | Không | Không | Không |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector tự động bật/tắt bằng cảm biến ánh sáng | Halogen | |||
Đèn chạy ban ngày | Có | Không | |||
Đèn sương mù | Có | Không | |||
Gạt mưa tự động | Có | Không | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện | |||
Trang bị nội thất | |||||
Vật liệu ghế | Da Vinyl tổng hợp | Nỉ | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Ghế sau | Ghế băng gập được, có tựa đầu | ||||
Vô lăng | Bọc da, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh | Thường, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh | Thường, trợ lực lái điện | ||
Chìa khóa thông minh | Có | Không | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Không | |||
Bản đồ dẫn đường | Có | Không | |||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, 4 loa | |||
Hệ thống giải trí | SYNC 3, điều khiển giọng nói, màn hình TFT cảm ứng 8 inch | Màn hình TFT cảm ứng 8 inch | Không | ||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng | Chỉnh tay | |||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | |||
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái | ||||
Động cơ vận hành | |||||
Loại động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo Diesel 2.0L | TDCi Turbo Diesel 2.2L | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | |
Dung tích xy-lanh | 1.996 | 2.198 | |||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 213/3.750 | 180/3.500 | 160/3.200 | ||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 500/1.750-2.000 | 420/1.750-2.500 | 385/1.600-2.500 | ||
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 6 cấp | Sàn 6 cấp | ||
Hệ thống dẫn động | Hai cầu chủ động | Một cầu chủ động | Hai cầu chủ động | ||
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | |||
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép | ||||
Treo sau | Phụ thuộc, lá nhíp | ||||
Phanh trước | Đĩa | ||||
Phanh sau | Tang trống | ||||
Trang bị an toàn | |||||
Túi khí bên | Có | Không | |||
Túi khí phía trước | Có | ||||
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có | Không | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Không | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Không | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Không | |||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKA | Có | Không | |||
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có | Không | |||
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA | Có | Không | |||
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có | Không | |||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | Có | Không | |||
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Tự động | Có | Không | ||
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có | Không | |||
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động | Không | |||
Camera lùi | Có | Không | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước và sau | Sau | Không |