Đánh giá Toyota Corolla Cross 2021 cũ 04/2025

V.Trần
25/03/24
Lượt xem : 156 view
Rate this post

Cập nhật giá xe, giá lăn bánh và thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 cũ mới nhất tại Việt Nam. Mẫu SUV tầm trung sở hữu 3 phiên bản khác nhau bao gồm Toyota Cross 1.8G, 1.8V và 1.8HV.

Đánh giá Toyota Corolla Cross 2021 cũ 04/2025

Giá xe Toyota Corolla Cross 2021 mới nhất tháng 04/2025

Giá xe Toyota Corolla Cross không có quá nhiều thay đổi so với tháng trước. Giá khởi điểm vẫn giữ nguyên ở mức 720 triệu cho bản thấp nhất. 

Lưu ý, khi mua xe Toyota Cross màu trắng ngọc trai quý khách hàng cần trả thêm 8 triệu đồng cho tất cả các phiên bản, cụ thể như sau: 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH XE Ô TÔ TOYOTA COROLLA CROSS 2021 CŨ MỚI NHẤT 2024
Phiên bản Giá xe niêm yết
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai) 918.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác) 910.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai) 828.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác) 820.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai) 728.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác) 720.000.000

Lưu ý: Giá xe bên trên chưa bao gồm phí lăn bánh

Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 2021 cũ

Đánh giá Toyota Corolla Cross 2021 cũ 04/2025

Để Toyota Cross lăn bánh trên đường khách hàng cần thanh toán thêm các khoản phí (phí lăn bánh) bao gồm: 

  • Phí trước bạ: 10 – 12% (tùy địa phương)
  • Phí đăng ký biển số: 1 – 20 triệu đồng (tùy nơi đăng ký biển số)
  • Phí bảo trì đường bộ
  • Phí đăng kiểm
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Cộng hết tất cả lại với nhau chúng ta sẽ có giá lăn bánh của từng phiên bản Toyota Corolla Cross như sau: 

Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 1.8G

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8G (CÁC MÀU KHÁC) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 720.000.000 720.000.000 720.000.000
Phí trước bạ 86.400.000 72.000.000 72.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 10.800.000 10.800.000 10.800.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 839.580.700 825.180.700 806.180.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8G (màu trắng ngọc trai)

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8G (TRẮNG NGỌC TRAI) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 728.000.000 728.000.000 728.000.000
Phí trước bạ 87.360.000 72.800.000 72.800.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 10.920.000 10.920.000 10.920.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 848.660.700 834.100.700 815.100.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8V 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8V (CÁC MÀU KHÁC) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 820.000.000 820.000.000 820.000.000
Phí trước bạ 98.400.000 82.000.000 82.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 12.300.000 12.300.000 12.300.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 953.080.700 936.680.700 917.680.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8V (màu trắng ngọc trai) 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8V (TRẮNG NGỌC TRAI) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 828.000.000 828.000.000 828.000.000
Phí trước bạ 99.360.000 82.800.000 82.800.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 12.420.000 12.420.000 12.420.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 962.160.700 945.600.700 926.600.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8HV 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8HV (CÁC MÀU KHÁC) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 910.000.000 910.000.000 910.000.000
Phí trước bạ 109.200.000 91.000.000 91.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 13.650.000 13.650.000 13.650.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 1.055.230.700 1.037.030.700 1.018.030.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8HV (màu trắng ngọc trai) 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8HV (TRẮNG NGỌC TRAI) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 918.000.000 918.000.000 918.000.000
Phí trước bạ 110.160.000 91.800.000 91.800.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 13.770.000 13.770.000 13.770.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 1.064.310.700

1.045.950.700 1.026.950.700

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 cũ  

Đánh giá Toyota Corolla Cross 2021 cũ 04/2025

Để nắm rõ chi tiết về Toyota Corolla Cross, Anycar mời bạn đọc tham khảo qua bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 vừa được cập nhật như sau: 

Thông số Toyota Corolla Cross 1.8G Toyota Corolla Cross 1.8V Toyota Corolla Cross 1.8HV
Kích thước
D x R x C (mm) 4.460 x 1.825 x 1.620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640
Chiều rộng cơ sở (mm) 1.560/1.570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng (kg) Không tải Cập nhật sau 1.360 1.410
Toàn tải 1.815 1.850
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ
Động cơ xăng
Loại động cơ 2ZR-FE 2ZR-FXE
Loại nhiên liệu Xăng
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1.798
Tỷ số nén 10 13
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) 138 @ 6.400 97 @ 5.200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172 @ 4.000 142 @ 3.600
Động cơ điện
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) 53
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 163
Ắc quy Hybrid Nickel Metal
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị Cập nhật sau 10.3 4.5
Ngoài đô thị 6.1 3.7
Kết hợp 7.6 4.2
Dẫn động Cầu trước
Hộp số CVT
Chế độ lái Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/lái điện)
Khung gầm
Khung xe TNGA
Hệ thống treo Trước MacPherson với thanh cân bằng
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Trợ lực lái Trợ lực điện
Vành xe Hợp kim
Kích thước lốp 215/60R17 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen LED
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Điều khiển đèn tự động
Nhắc nhở đèn sáng
Cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù (trước) LED
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tự điều chỉnh khi lùi
Gạt mưa Trước Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian Tự động
Sau Gián đoạn/Liên tục
Sấy kính sau
Ăng ten Đuôi cá
Thanh đỡ nóc xe
Nội thất
Cụm đồng hồ trung tâm Loại Kỹ thuật số
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Đèn báo chế độ Eco
Đèn báo hệ thống Hybrid
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch TFT 7 inch TFT
Tay lái Loại 3 chấu
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Ghế Chất liệu Da
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Gập 6:4, ngả lưng ghế
Tiện nghi
Cửa sổ trời
Chìa khóa thông minh & nút bấm khởi động
Hệ thống điều khiển hành trình
Cửa gió sau
Hệ thống điều hòa Tự động Tự động 2 vùng
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 9 inch
Số loa 6
Kết nối USB/Bluetooth/Wifi
Kết nối điện thoại thông minh
Điều khiển bằng giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống
An ninh
Hệ thống báo động  
Mã hóa khóa động cơ
Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo tiền va chạm Thế hệ 2 (mới nhất)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động
Cảnh báo áp suất lốp
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Camera toàn cảnh 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Túi khí Số lượng 7
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối  người lái
Dây đai an toàn Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước