Đánh giá Toyota Corolla Cross 2021 cũ 11/2024

V.Trần
25/03/24
Lượt xem : 81 view
Rate this post

Cập nhật giá xe, giá lăn bánh và thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 cũ mới nhất tại Việt Nam. Mẫu SUV tầm trung sở hữu 3 phiên bản khác nhau bao gồm Toyota Cross 1.8G, 1.8V và 1.8HV.

Đánh giá Toyota Corolla Cross 2021 cũ 11/2024

Giá xe Toyota Corolla Cross 2021 mới nhất tháng 11/2024

Giá xe Toyota Corolla Cross không có quá nhiều thay đổi so với tháng trước. Giá khởi điểm vẫn giữ nguyên ở mức 720 triệu cho bản thấp nhất. 

Lưu ý, khi mua xe Toyota Cross màu trắng ngọc trai quý khách hàng cần trả thêm 8 triệu đồng cho tất cả các phiên bản, cụ thể như sau: 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH XE Ô TÔ TOYOTA COROLLA CROSS 2021 CŨ MỚI NHẤT 2024
Phiên bảnGiá xe niêm yết
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Trắng ngọc trai)918.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8HV (Các màu khác)910.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Trắng ngọc trai)828.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8V (Các màu khác)820.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Trắng ngọc trai)728.000.000
Toyota Corolla CROSS 1.8G (Các màu khác)720.000.000

Lưu ý: Giá xe bên trên chưa bao gồm phí lăn bánh

Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 2021 cũ

Đánh giá Toyota Corolla Cross 2021 cũ 11/2024

Để Toyota Cross lăn bánh trên đường khách hàng cần thanh toán thêm các khoản phí (phí lăn bánh) bao gồm: 

  • Phí trước bạ: 10 – 12% (tùy địa phương)
  • Phí đăng ký biển số: 1 – 20 triệu đồng (tùy nơi đăng ký biển số)
  • Phí bảo trì đường bộ
  • Phí đăng kiểm
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Cộng hết tất cả lại với nhau chúng ta sẽ có giá lăn bánh của từng phiên bản Toyota Corolla Cross như sau: 

Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 1.8G

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8G (CÁC MÀU KHÁC) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết720.000.000720.000.000720.000.000
Phí trước bạ86.400.00072.000.00072.000.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe10.800.00010.800.00010.800.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng839.580.700825.180.700806.180.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8G (màu trắng ngọc trai)

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8G (TRẮNG NGỌC TRAI) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết728.000.000728.000.000728.000.000
Phí trước bạ87.360.00072.800.00072.800.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe10.920.00010.920.00010.920.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng848.660.700834.100.700815.100.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8V 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8V (CÁC MÀU KHÁC) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết820.000.000820.000.000820.000.000
Phí trước bạ98.400.00082.000.00082.000.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe12.300.00012.300.00012.300.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng953.080.700936.680.700917.680.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8V (màu trắng ngọc trai) 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8V (TRẮNG NGỌC TRAI) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết828.000.000828.000.000828.000.000
Phí trước bạ99.360.00082.800.00082.800.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe12.420.00012.420.00012.420.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng962.160.700945.600.700926.600.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8HV 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8HV (CÁC MÀU KHÁC) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết910.000.000910.000.000910.000.000
Phí trước bạ109.200.00091.000.00091.000.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe13.650.00013.650.00013.650.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng1.055.230.7001.037.030.7001.018.030.700

Giá lăn bánh Toyota Cross 1.8HV (màu trắng ngọc trai) 

BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS 1.8HV (TRẮNG NGỌC TRAI) MỚI NHẤT 2022
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết918.000.000918.000.000918.000.000
Phí trước bạ110.160.00091.800.00091.800.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe13.770.00013.770.00013.770.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng1.064.310.700

1.045.950.7001.026.950.700

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 cũ  

Đánh giá Toyota Corolla Cross 2021 cũ 11/2024

Để nắm rõ chi tiết về Toyota Corolla Cross, Anycar mời bạn đọc tham khảo qua bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 vừa được cập nhật như sau: 

Thông sốToyota Corolla Cross 1.8GToyota Corolla Cross 1.8VToyota Corolla Cross 1.8HV
Kích thước
D x R x C (mm)4.460 x 1.825 x 1.620
Chiều dài cơ sở (mm)2.640
Chiều rộng cơ sở (mm)1.560/1.570
Khoảng sáng gầm xe (mm)161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.2
Trọng lượng (kg)Không tảiCập nhật sau1.3601.410
Toàn tải1.8151.850
Dung tích bình nhiên liệu (L)47
Dung tích khoang hành lý (L)440
Động cơ
Động cơ xăng
Loại động cơ2ZR-FE2ZR-FXE
Loại nhiên liệuXăng
Số xy lanh4
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)1.798
Tỷ số nén1013
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút)138 @ 6.40097 @ 5.200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)172 @ 4.000142 @ 3.600
Động cơ điện
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút)53
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)163
Ắc quy HybridNickel Metal
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)Trong đô thịCập nhật sau10.34.5
Ngoài đô thị6.13.7
Kết hợp7.64.2
Dẫn độngCầu trước
Hộp sốCVT
Chế độ láiLái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/lái điện)
Khung gầm
Khung xeTNGA
Hệ thống treoTrướcMacPherson với thanh cân bằng
SauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Trợ lực láiTrợ lực điện
Vành xeHợp kim
Kích thước lốp215/60R17225/50R18
Lốp dự phòngVành thép
Phanh trước/sauĐĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnHalogenLED
Đèn chiếu xa
Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
Điều khiển đèn tự động
Nhắc nhở đèn sáng
Cân bằng góc chiếuChỉnh cơ
Đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù (trước)LED
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu ngoàiChỉnh điện
Gập điệnTự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tự điều chỉnh khi lùi
Gạt mưaTrướcThường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gianTự động
SauGián đoạn/Liên tục
Sấy kính sau
Ăng tenĐuôi cá
Thanh đỡ nóc xe
Nội thất
Cụm đồng hồ trung tâmLoạiKỹ thuật số
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Đèn báo chế độ Eco
Đèn báo hệ thống Hybrid
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin4.2 inch TFT7 inch TFT
Tay láiLoại3 chấu
Chất liệuDa
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động
GhếChất liệuDa
Ghế láiChỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trướcChỉnh cơ 4 hướng
Ghế sauGập 6:4, ngả lưng ghế
Tiện nghi
Cửa sổ trời
Chìa khóa thông minh & nút bấm khởi động
Hệ thống điều khiển hành trình
Cửa gió sau
Hệ thống điều hòaTự độngTự động 2 vùng
Hệ thống âm thanhMàn hìnhCảm ứng 7 inchCảm ứng 9 inch
Số loa6
Kết nối USB/Bluetooth/Wifi
Kết nối điện thoại thông minh
Điều khiển bằng giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ chỉnh điệnTất cả 1 chạm lên/xuống
An ninh
Hệ thống báo động 
Mã hóa khóa động cơ
Hệ thống an toàn ToyotaCảnh báo tiền va chạmThế hệ 2 (mới nhất)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động
Cảnh báo áp suất lốp
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Camera lùi
Camera toàn cảnh 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau
Góc trước
Góc sau
Túi khíSố lượng7
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối  người lái
Dây đai an toànLoại3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước