Các phiên bản Kia Morning 2023 đều có những ưu điểm riêng, từ tính năng an toàn, tiện nghi đến động cơ và giá cả. Tuy nhiên, để lựa chọn phiên bản phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố như tính năng an toàn, sử dụng hàng ngày, đánh giá động cơ và vận hành. Dựa trên nhu cầu sử dụng và ưu tiên cá nhân, bạn có thể chọn phiên bản phù hợp nhất với mình.
Giá xe Kia Morning tháng 11/2024
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về giá xe Kia Morning. Kia Morning phân phối 4 phiên bản là: Kia Morning MT, AT, AT Deluxe và AT Luxury với mức giá giao động từ khoảng 304 – 383 triệu đồng. Cụ thể như sau:
Bảng giá xe KIA Morning cập nhật mới nhất 11/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Kia Morning MT | 304 |
Kia Morning AT | 329 |
Kia Morning AT Deluxe | 349 |
Kia Morning AT Luxury | 383 |
#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh
Tham khảo: Bảng giá xe KIA 11/2024 (thongtinxe.net)
So sánh các phiên bản Kia Morning: Giống nhau
Điểm đầu tiên phải nói đến chính là kích thước xe và kiểu dáng xe, hầu hết các phiên bản xe Kia Morning đều giống nhau về mặt ngoại hình và kích thước.
Cụ thể hơn, Kia Morning là mẫu xe Hatchback, 5 chỗ ngồi, có chiều dài cơ sở đạt 2.385mm và khoảng sáng gầm xe đạt 152mm. Đồng thời, chiều dài x rộng x cao của xe đạt 3.595 x 1595 x 1.490mm.
Danh mục | Kia Morning MT | Kia Morning AT | Kia Morning AT Deluxe | Kia Morning AT Luxury |
Kiểu dáng xe | Hatchback | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Chiều dài x rộng x cao | 3.595 x 1.595 x 1.490 (mm) | |||
Chiều dài cơ sở | 2.385 (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe | 152 (mm) |
Bên cạnh đó một vài trang bị ngoại thất được sử dụng trên tất cả các phiên bản xe Kia Morning như: Đèn pha Halogen, đèn hậu Halogen và đèn phanh trên cao. Đồng thời, một số trang bị nội thất cũng được trang bị trên tất cả các phiên bản xe Kia Morning như: điều hòa chỉnh cơ, vô lăng điều chỉnh 2 hướng.
Động cơ của xe Kia Morning là động cơ Xăng, Kappa, dung tích 1.25L, cho công suất tối đa 86 mã lực và momen xoắn cực đại 120Nm. Bên trên là các điểm giống nhau giữa các phiên bản xe Kia Morning, bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu các điểm khác nhau tạo sự chênh lệch lên giá xe nhé.
So sánh các phiên bản Kia Morning: Khác nhau
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất giữa 4 phiên bản xe Kia Morning cũng có đôi chút khác biệt. Tính năng tự động bật đèn pha chỉ được trang bị trên phiên bản AT Luxury cao cấp nhất, đèn LED chạy ban ngày cũng vậy. Đồng thời đèn sương mù trên 3 phiên bản MT, AT và AT Deluxe là đèn Halogen, trong khi đó bản AT Luxury được tích hợp thêm Projector. Cụ thể như sau:
Danh mục | Kia Morning MT | Kia Morning AT | Kia Morning AT Deluxe | Kia Morning AT Luxury |
Đèn pha | Halogen/Projector | |||
Đèn hậu | Halogen | |||
Đèn pha tự động | Không | Có | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có | ||
Đèn phanh trên cao | Có | |||
Đèn sương mù | Halogen | Projector | ||
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh cơ | Gập/chỉnh điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ | ||
Tay nắm cửa mạ crom | Cùng màu thân xe | Có |
Trang bị tiện nghi, nội thất
Ngoài ra, một số trang bị nội thất giữa các phiên bản xe Kia Morning cũng có đôi chút khác biệt. Ngoài 2 trang bị điều hòa chỉnh cơ và vô lăng điều chỉnh 2 hướng được sử dụng trên tất cả phiên bản thì hệ thống giải trí DVD chỉ được trang bị trên bản AT Luxury, CD 4 loa là hệ thống giải trí tiêu chuẩn của 3 phiên bản còn lại.
Đồng thời, ghế ngồi của 3 phiên bản MT, AT và AT Deluxe là ghế ngồi bọc nỉ, riêng bản AT Luxury sẽ sử dụng ghế ngồi bọc da cao cấp hơn, cụ thể như sau:
Danh mục | Kia Morning MT | Kia Morning AT | Kia Morning AT Deluxe | Kia Morning AT Luxury |
Hệ thống giải trí | CD 4 loa | DVD | ||
Điều hòa | Chỉnh cơ | |||
Ghế ngồi | Nỉ | Da | ||
Vô lăng | Nhựa | Da | ||
Vô lăng tích hợp phím bấm | Không | Có | ||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có |
Hộp số
Mặc dù sử dụng cùng một hệ động cơ nhưng hộp số xe Kia Morning có khác biệt giữa các phiên bản. Cụ thể bản tiêu chuẩn Kia Morning MT sẽ sử dụng cho mình hộp số sàn 5 cấp, trong khi đó các phiên bản còn lại sẽ sử dụng hộp số 4 cấp tự động.
Danh mục | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury |
Động cơ | Xăng, Kappa | |||
Dung tích | 1.25L | |||
Công suất tối đa | 86 (mã lực) | |||
Momen xoắn | 120Nm | |||
Hộp số | 5MT | 4AT |
#Xem thêm: Thông số kỹ thuật KIA Morning
Hệ thống an toàn
Hệ thống an toàn trên Kia Morning chỉ có một vài điểm chung là khóa cửa trung tâm và dây đai an toàn được trang bị trên tất cả các phiên bản xe Kia Morning.
Các trang bị như: chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử ESP, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, túi khí và camera lùi chỉ được trang bị trên bản cao cấp nhất. Cụ thể như sau:
Danh mục | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Không | |||
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Không | Có | ||
Túi khí | Không | 1 | 2 | |
Camera lùi | Không | Có | ||
Dây đai an toàn | Có |
Bên trên là những điểm khác nhau và giống nhau giữa các phiên bản xe Kia Morning. Hy vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.
Kết luận
Việc lựa chọn phiên bản Kia Morning phù hợp với nhu cầu và túi tiền là rất quan trọng. Dựa trên nhu cầu sử dụng và ưu tiên cá nhân, bạn có thể chọn phiên bản phù hợp nhất với mình, từ các phiên bản tiết kiệm nhiên liệu, an toàn đến các phiên bản sang trọng và cao cấp.