Bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025

N.Huy
17/01/24
Lượt xem : 711 view
Rate this post

Cập nhật bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025.

Suzuki Swift là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ được rất nhiều bạn trẻ ưa chuộng tại Việt Nam. Mẫu xe này sở hữu ngoại hình trẻ trung, cá tính phù hợp với các người dùng trẻ tuổi muốn có một chiếc xe nhỏ để di chuyển bên trong thành phố.

Suzuki Swift: giá lăn bánh 5/2024, TSKT, đánh giá chi tiết: giá lăn bánh  5/2024, TSKT, đánh giá chi tiết

Bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025

Giá xe Suzuki Swift cũ đời 2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016 trong tháng 04/2025 như sau:

Bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025
Phiên bản Giá xe (VNĐ)
Suzuki Swift 2023 cũ 550.000.000
Suzuki Swift 2022 cũ 520.000.000
Suzuki Swift 2021 cũ 490.000.000
Suzuki Swift 2020 cũ 460.000.000
Suzuki Swift 2019 cũ 430.000.000
Suzuki Swift 2018 cũ 400.000.000
Suzuki Swift 2017 cũ 370.000.000
Suzuki Swift 2016 cũ 350.000.000

#lưu ý: giá xe chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào hiện trạng của xe.

Để Suzuki Swift cũ lăn bánh, quý khách cần phải thanh toán thêm một số chi phí theo quy định của nhà nước. Cụ thể như sau:

  • Phí trước bạ: 2% (đối với xe cũ) 
  • Bảo hiểm nhân sự (BH bắt buộc): 480.700 (đồng)
  • Phí bảo trì đường bộ (bắt buộc): 1.560.000 (đồng) 
  • Phí biển số: 150.000 (đồng)
  • Phí cấp lại biển số (nếu cấp lại): 2.000.000 – 20.000.000 (đồng) 
  • Phí đăng kiểm xe: 340.000 (đồng) 

Suzuki trình làng Swift hoàn toàn mới hiệu suất và động cơ hybrid | Báo Pháp Luật TP. Hồ Chí Minh

Ngoài ra, nếu quý khách có nhu cầu làm lại biển số xe khác cần phải thanh toán từ 2.000.000.000 – 20.000.000 để xin cấp lại biển số. Nếu không có nhu cầu trên, quý khách chỉ cần thanh toán thêm 150.000.

Mua xe Suzuki Swift cũ trả góp

Nếu quý khách có nhu cầu mua xe Suzuki Swift cũ trả góp thì Thongtinxe sẽ hỗ trợ khoản vay lên đến 75% giá trị của xe, giúp quý khách có thể sở hữu được mẫu xe mà mình yêu thích mà không cần quá lo lắng về vấn đề tài chính. 

Mời quý khách xem qua bảng lãi suất trung bình của các ngân hàng tại Việt Nam dưới đây:

Danh sách ngân hàng Lãi suất (%/năm)
Vietinbank 7,7%
Techcombank 8,29%
Vietcombank 7,5%
BIDV 7,3%
MBBank 6,6%
Shinhan Bank 8%
Standard Chartered 7,35%
HongLeong Bank 8,25%
Woori Bank 7%

Để thủ tục mua xe trả góp diễn ra nhanh chóng hơn, khi đi xem xe quý khách nên mang theo đầy đủ các loại giấy tờ, hồ sơ mua xe trả góp.

Hình ảnh xe Suzuki Swift tại Việt Nam

Ngoại thất

Bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025

Nội thất

Bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Suzuki Swift cũ tháng 04/2025

Thông tin xe Suzuki Swift tại Việt Nam

Thông số kỹ thuật Suzuki Swift GLX
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 3.840 x 1.735 x 1.495
Chiều dài cơ sở (mm) 2.450
Chiều rộng cơ sở (mm) Trước 1.520
Sau 1.525
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,8
Khoảng sáng gầm xe 120
Trọng lượng (kg) Không tải 895 – 920
Toàn tải 1.365
Dung tích bình xăng (lít) 37
Dung tích khoang hành lý (lít) Tối đa 918
Khi gập ghế sau 556
Khi dựng ghế sau 242
Trang bị ngoại thất Suzuki Swift
Lưới tản nhiệt Màu đen
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe
Lốp xe 185/55R16
Mâm xe Hợp kim
Lốp và mâm xe dự phòng T135/70R15 Mâm thép
Đèn pha Halogen/LED Projector
Cụm đèn hậu LED
Đèn LED ban ngày
Gạt mưa Trước

2 tốc độ gián đoạn rửa kính
Sau 1 tốc độ gián đoạn rửa kính
Kính chiếu hậu phía ngoài Cùng màu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Trang bị nội thất và tiện nghi Suzuki Swift
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Khóa cửa từ xa
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa nhiệt độ Tự động
Âm thanh Màn hình cảm ứng đa phương tiện 7 inch
Loa trước
Loa sau
Loa phụ phía trước
Cửa điều khiển điện trước/sau
Khóa cửa trung tâm Nút điều khiển bên ghế lái
Động cơ
Kiểu động cơ Xăng 1.2L, K12M
Số xy lanh 4
Số van 16
Dung tích động cơ 1.197
Đường kính xy lanh và hành trình pít tông (mm) 73,0 x 71,5
Tỷ số nén 11
Công suất cực đại (Hp/rpm) 83 / 6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 113 / 4.200
Hệ thống phun nhiên liệu Phun xăng đa điểm
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) Trong đô thị 6,34
Ngoài đô thị 3,67
Hỗn hợp 4,65
Hộp số CVT – Tự động vô cấp
Dẫn động 2WD
Khung gầm
Bánh lái Cơ cấu bánh răng và Thanh răng
Phanh Trước Đĩa thông gió
Sau Đĩa
Hệ thống treo Trước MacPherson với lò xo cuộn
Sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
2 túi khí SRS phía trước
Dây đai an toàn Trước Dây đai 3 điểm với chức năng căng đai, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao
Sau 3 điểm
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX x2
Khóa an toàn cho trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống chống trộm
Trang bị an toàn Suzuki Swift
2 túi khí SRS phía trước
Dây đai an toàn Trước Dây đai 3 điểm với chức năng căng đai, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao
Sau 3 điểm
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX x2
Khóa an toàn cho trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống chống trộm