Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

N.Huy
25/01/24
Lượt xem : 189 view
Rate this post

Cập nhật bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Honda Jazz là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ sở hữu ngoại hình cá tính với 2 tone màu phối hợp vô cùng trẻ trung và hợp thời trang. Mẫu xe này còn được ưa chuộng nhờ giá xe dễ tiếp cận và tính thương hiệu ăn sâu vào tâm trí người Việt.

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025
Phiên Bản Giá xe (VNĐ)
Honda Jazz 2023 cũ 540.000.000 VNĐ
Honda Jazz 2022 cũ 520.000.000 VNĐ
Honda Jazz 2021 cũ 500.000.000 VNĐ
Honda Jazz 2020 cũ 480.000.000 VNĐ
Honda Jazz 2019 cũ 450.000.000 VNĐ
Honda Jazz 2018 cũ 420.000.000 VNĐ
Honda Jazz 2017 cũ 390.000.000 VNĐ
Honda Jazz 2016 cũ 360.000.000 VNĐ

#Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Ngoài giá xe, để Honda Jazz lăn bánh tại Việt Nam chủ xe cần chi trả thêm một số khoản thuế, phí bắt buộc theo quy định nhà nước. Cụ thể như sau:

  • Phí trước bạ: 2% (đối với xe cũ) 
  • Bảo hiểm nhân sự (BH bắt buộc): 480.700 (đồng)
  • Phí bảo trì đường bộ (bắt buộc): 1.560.000 (đồng) 
  • Phí biển số: 150.000 (đồng)
  • Phí cấp lại biển số (nếu cấp lại): 2.000.000 – 20.000.000 (đồng) 
  • Phí đăng kiểm xe: 340.000 (đồng) 

Về biển số xe, nếu chủ xe không có nhu cầu làm lại biển số xe khác thì chỉ phải đóng thêm khoản 150.000. Nếu quý khách có nhu cầu làm lại biển số khác cần phải thanh toán từ 2 – 20 triệu đồng tùy vào địa phương mà quý khách làm biển số.

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Mua xe Honda Jazz cũ trả góp

Quý khách hàng có nhu cầu mua xe Honda Jazz cũ trả góp có thể vay đến 75% giá trị của xe trước tiên mời quý đọc giả tham khảo bảng lãi suất của các ngân hàng tại Việt Nam dưới đây:

Danh sách ngân hàng Lãi suất (%/năm)
Vietinbank 7,7%
Techcombank 8,29%
Vietcombank 7,5%
BIDV 7,3%
MBBank 6,6%
Shinhan Bank 8%

Standard Chartered 7,35%
HongLeong Bank 8,25%
Woori Bank 7%

Hình ảnh xe Honda Jazz tại Việt Nam

Ngoại thất

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Nội thất

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Bảng giá xe Honda Jazz cũ tháng 04/2025

Thông tin xe Honda Jazz

Thông số kỹ thuật Honda Jazz
Xuất xứ Nhập khẩu Thái Lan
Kiểu dáng Hatchback hạng B
Số chỗ ngồi 05
Kích thước D x R x C 3.989 x 1.694 x 1.524 mm
Chiều dài cơ sở 2.530 mm
Khoảng sáng gầm 137 mm
Động cơ iVTEC SOHC 1.5L
Hộp số CVT
Công suất 116 Hp
Mô-men xoắn 142 Nm
Hệ dẫn động Cầu trước – FWD
Kích cỡ mâm 15, 16 inch
Dung tích khoang hành lý 359L

Đối với các trang bị tiện nghi, Honda Jazz vẫn không hề tỏ ra thua thiệt so với đối thủ. Cụ thể, bản RS và G của Jazz được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, trong khi bản V là màn hình tiêu chuẩn. Hệ thống âm thanh Honda Jazz trang bị 4 loa, chỉ có bản RS là 8 loa. Xe hỗ trợ kết nối HDMI, Bluetooth, USB, nguồn sạc…