Sơn dặm ô tô hay sơn vá cho ô tô là kỹ thuật sơn lại các vị trí bị trầy xước nhẹ, hoặc sơn những bộ phận nhỏ mà chủ xe muốn đổi màu theo sở thích. Đây là phương pháp được nhiều chủ xe lựa chọn nhằm xóa vết trầy xước, nâng cao tính thẩm mỹ cho xe mà vẫn tiết kiệm được nhiều chi phí.
Các bộ phận sơn dặm từ đầu đến đuôi xe ô tô
Sơn dặm sẽ phù hợp để xử lý các vết trầy xước nhỏ, dùng để sơn các bộ phận riêng lẻ trên xe, bao gồm:
Vị trí | Số lượng |
---|---|
Ba đờ sốc trước (cản trước) | 1 |
Nắp capo | 1 |
Tai xe | 2 |
Ốp gương | 2 |
Nóc | 1 |
Cánh cửa | 4 |
Ba bô lê (bộ phận phía dưới 4 cánh cửa) | 2 |
Hông | 2 |
Nắp bình xăng | 1 |
Cốp | 1 |
Ba đờ sốc sau (cản sau) | 1 |
Cột A, Cột B, Cột C của cánh cửa | 6 |
Nắp thùng (đối với xe bán tải) | 1 |
Cửa thùng xe (đối với xe bán tải) | 2 |
Lazang (mâm xe) | 4 |
Ăng ten | 1 |
Ưu điểm và nhược điểm của sơn dặm ô tô
Ưu điểm
Việc sơn dặm ô tô giúp cho lớp sơn xe được hồi phục như mới sau khi bị trầy xước hay bong tróc nhẹ. Bên cạnh đó, nhiều chủ xe lựa chọn phương pháp này còn bởi các ưu điểm như:
- Tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với sơn toàn bộ xe
- Thời gian sơn dặm nhanh hơn, chỉ từ 1 – 2 ngày.
- Giúp xóa vết trầy xước nhỏ hiệu quả.
Nhược điểm
Phương pháp sơn dặm ô tô cũng có những hạn chế nhất định như:
- Không phù hợp để xử lý các vết trầy xước quá lớn, quá nặng.
- Tổng thể xe sẽ không đồng đều giữa những bộ phận mới sơn và bộ phận cũ.
- Khó thực hiện, đòi hỏi kỹ thuật cao do sơn từng vị trí nên phải đảm bảo chuẩn màu.
Xem thêm: Cách bảo vệ sơn xe ô tô để xe luôn mới và đẹp
Bảng giá sơn dặm ô tô cho từng dòng xe
Giá sơn dặm dòng xe Hatchback cỡ nhỏ
Các dòng xe Hatchback có kích cỡ nhỏ, diện tích bề mặt sơn của các bộ phận cũng sẽ nhỏ hơn. Do đó, giá thành để sơn dặm cho các mẫu xe này sẽ thấp nhất.
Một số dòng xe Hatchback phổ biến tại Việt Nam hiện nay bao gồm: Kia Morning, Toyota Wigo, Suzuki Swift, Vinfast Fadil, Hyundai Getz, Chevrolet Spark, Hyundai i10.
Bảng giá sơn dặm dòng xe Hatchback mới nhất tháng 11/2024 | |
Bộ phận sơn | Giá thành (VNĐ) |
Tai xe | 400.000 |
Cánh cửa | 450.000 |
Badershock | 500.000 |
Ca-pô | 600.000 |
Ốp gương | 100.000 |
La-zăng | 200.000 |
Babule | 250.000 |
Hông | 350.000 |
Cửa cốp | 500.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Giá sơn dặm dòng xe Sedan
Các mẫu xe sedan phổ biến hiện nay như: Mazda 2, Mazda 3, Kia Cerato, Toyota Vios, Toyota Yaris, Toyota Camry, Toyota Altis, Ford Focus, Hyundai Accent, Hyundai Elantra… Sở hữu kích thước và diện tích sơn lớn hơn, nên giá thành sơn dặm sẽ cao hơn so với dòng Hatchback.
Bảng giá sơn dặm dòng xe Sedan mới nhất tháng 11/2024 | |
Bộ phận sơn | Giá thành (VNĐ) |
Tai xe | 400.000 |
Cánh cửa | 600.000 |
Badershock | 600.000 |
Ca-pô | 650.000 |
Ốp gương | 150.000 |
La-zăng | 250.000 |
Babule | 300.000 |
Hông | 400.000 |
Cửa cốp | 500.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
Giá sơn dặm dòng xe CUV/SUV
Dòng xe CUV/SUV có kích cỡ và diện tích sơn lớn nhất trong 3 dòng xe được đề cập trong bài viết này. Do đó, giá sơn dặm dành cho các mẫu xe SUV/CUV như: Hyundai SantaFe, Ford Everest, Toyota Fortuner, Kia Sorento, Hyundai Tucson, Honda CR-V,… sẽ cao nhất. Cụ thể:
Bảng giá sơn dặm dòng xe CUV/SUV mới nhất tháng 11/2024 | |
Bộ phận sơn | Giá thành (VNĐ) |
Tai xe | 550.000 |
Cánh cửa | 750.000 |
Badershock | 700.000 |
Ca-pô | 850.000 |
Ốp gương | 150.000 |
La-zăng | 350.000 |
Babule | 400.000 |
Hông | 550.000 |
Cửa cốp | 750.000 |
#Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo