Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 11/2024

N.Huy
15/03/24
Lượt xem : 96 view
Rate this post

Cập nhật bảng giá xe và bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 và khuyến mãi mới nhất tháng 11/2024. Hiện nay, Toyota Innova đang phân phối đến khách hàng Việt Nam với 4 phiên bản bao gồm: Toyota Innova 2.0 E MT, Toyota Innova G AT, Toyota Innova Venturer, Toyota Innova V.

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 11/2024

Toyota Innova 2023 giá bao nhiêu?

Bảng giá xe Toyota Innova tháng 11/2024
STTPhiên bảnGiá xe niêm yết(VNĐ)
1Toyota Innova 2.0 E MT755.000.000
2Toyota Innova G AT878.000.000
3Toyota Innova Venturer893.000.000
4Toyota Innova V1.003.000.000

Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Innova bên trên chỉ mang tính chất tham khảo. 

#Tham khảo: Bảng giá xe Toyota 11/2024 (thongtinxe.net)

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 11/2024

Giá lăn bánh của xe Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 11/2024

Để lăn bánh được xe Toyota Innova thì quý khách hàng cần thanh toán thêm các khoản chi phí bắt buộc như: Phí trước bạ, phí đăng ký biển số (tùy vào địa phương), phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…Cụ thể giá lăn bánh Toyota Innova 2023 như sau: 

Giá lăn bánh xe Toyota Innova 2.0 E MT 2023

Bảng giá xe lăn bánh Toyota Innova 2.0 E MT  2023 mới nhất
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết755.000.000755.000.000755.000.000
Phí trước bạ70.680.00058.900.00058.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.835.0008.835.0008.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng879.305.700864.205.700845.205.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo.

Giá lăn bánh xe Toyota Innova G AT 2023

Bảng giá xe lăn bánh Toyota Innova G AT 2023 mới nhất
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết878.000.000878.000.000878.000.000
Phí trước bạ70.680.00058.900.00058.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.835.0008.835.0008.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng1.018.910.7001.001.350.700982.350.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 11/2024

Giá lăn bánh xe Toyota Innova Venturer 2023

Bảng giá xe lăn bánh Toyota Innova Venturer 2023 mới nhất
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết893.000.000893.000.000893.000.000
Phí trước bạ70.680.00058.900.00058.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.835.0008.835.0008.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng1.035.935.7001.018.075.700999.075.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo

Giá lăn bánh xe Toyota Innova V 2023

Bảng giá xe lăn bánh Toyota Innova V 2023 mới nhất
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết1.003.000.0001.003.000.0001.003.000.000
Phí trước bạ70.680.00058.900.00058.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.835.0008.835.0008.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng1.160.785.7001.140.725.7001.121.725.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 11/2024

Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023

Giữa các phiên bản sẽ có những sự khác biệt giữa động cơ, trang bị nội thất cụ thể mời bạn đọc tham khảo qua bảng thông số kỹ thuật của 04 phiên bản Toyota Innova 2.0 E MT, Toyota Innova G AT, Toyota Innova Venturer, Toyota Innova V: 

Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Phiên bản/trang bịInnova 2.0EInnova 2.0GInnova 2.0VInnova 2.0G Venturer
Xuất xứLắp ráp trong nước
Kiểu dángMPV cỡ trung
Số chỗ ngồi7
Kích thước tổng quan D x R x C4.735 x 1.830 x 1.795 mm
Chiều dài cơ sở2.750 mm
Khoảng sáng gầm178 mm
Nguồn gốc xuất xứToyota Motor – Nhật Bản
Trang bị ngoại thất Toyota Innova
Đèn chiếu xaHalogenLED/Tự động bật tắt
Đèn chiếu gầnHalogenHalogen
Đèn ban ngàyKhông
Đèn hậuBóng đèn bình thườngBóng đèn bình thường
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậuChỉnh điện/Tích hợp đèn báo rẽChỉnh điện/Tích hợp đèn báo rẽ/Đèn chào mừng
Ăng-tenVây cá mậpVây cá mập
Gạt mưa tự độngKhôngKhông
Cốp chỉnh điệnKhôngKhông
Trang bị nội thất và tiện nghi Toyota Innova
Chất liệu bọc ghếNỉNỉ cao cấpDa
Ghế láiChỉnh cơChỉnh cơChỉnh điện 8 hướng
Ghế phụChỉnh cơChỉnh cơChỉnh cơ
Hàng ghế thứ 2Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướngGập 60:40, chỉnh cơ 4 hướngGhế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay
Hàng ghế thứ 3Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bênNgả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bênNgả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Điều hòa2 dàn lạnh, chỉnh cơ2 dàn lạnh/ tự động/ cửa gió hàng ghế sau2 dàn lạnh/tự động/cửa gió hàng ghế sau
Vô lăng3 chấu/bọc da/tích hợp nút bấm3 chấu/ bọc da/ ốp gỗ/ mạ bạc3 chấu/ bọc da/ ốp gỗ/ mạ bạc
Cửa sổ chỉnh điện1 chạm1 chạm1 chạm
Cửa sổ trờiKhôngKhôngKhông
Màn hình giải tríCảm ứng 7 inchCảm ứng 8 inchCảm ứng 8 inch
Màn hình báo tốc độanalog đơn sắcTFT 4.2 inchTFT 4.2 inch
Chìa khóa thông minhKhông
Khởi động nút bấmKhông
Gương chiếu hậu trong xeThườngThườngThường
Kết nối có dâyAUX/USBAUX/USBAUX/USB
Kết nối không dâyApple Carplay/Android Auto/BluetoothApple Carplay/Android Auto/BluetoothApple Carplay/Android Auto/Bluetooth
Ra lệnh bằng giọng nóiKhôngKhông
Đàm thoại rảnh tay
Âm thanh6 loa6 loa6 loa
Trang bị động cơ vận hành Toyota Innova
Kiểu động cơxăng 1TR-FE
Công suất cực đại102 mã lực
Momen xoắn183 Nm
Loại hộp số5MT – Số sàn 5 cấp
Hệ truyền độngRWD – Dẫn động cầu sau
Dung tích bình nhiên liệu55 lít
Hệ thống treo trướcTay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
Hệ thống treo sauLiên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Hệ thống phanh trướcĐĩa thông gió
Hệ thống phanh sauĐĩa

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 11/2024