Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 04/2025

N.Huy
15/03/24
Lượt xem : 186 view
Rate this post

Cập nhật bảng giá xe và bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 và khuyến mãi mới nhất tháng 04/2025. Hiện nay, Toyota Innova đang phân phối đến khách hàng Việt Nam với 4 phiên bản bao gồm: Toyota Innova 2.0 E MT, Toyota Innova G AT, Toyota Innova Venturer, Toyota Innova V.

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 04/2025

Toyota Innova 2023 giá bao nhiêu?

Bảng giá xe Toyota Innova tháng 04/2025
STT Phiên bản Giá xe niêm yết(VNĐ)
1 Toyota Innova 2.0 E MT 755.000.000
2 Toyota Innova G AT 878.000.000
3 Toyota Innova Venturer 893.000.000
4 Toyota Innova V 1.003.000.000

Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Innova bên trên chỉ mang tính chất tham khảo. 

#Tham khảo: Bảng giá xe Toyota 04/2025 (thongtinxe.net)

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 04/2025

Giá lăn bánh của xe Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 04/2025

Để lăn bánh được xe Toyota Innova thì quý khách hàng cần thanh toán thêm các khoản chi phí bắt buộc như: Phí trước bạ, phí đăng ký biển số (tùy vào địa phương), phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…Cụ thể giá lăn bánh Toyota Innova 2023 như sau: 

Giá lăn bánh xe Toyota Innova 2.0 E MT 2023

Bảng giá xe lăn bánh Toyota Innova 2.0 E MT  2023 mới nhất
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 755.000.000 755.000.000 755.000.000
Phí trước bạ 70.680.000 58.900.000 58.900.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.835.000 8.835.000 8.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 879.305.700 864.205.700 845.205.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo.

Giá lăn bánh xe Toyota Innova G AT 2023

Bảng giá xe lăn bánh Toyota Innova G AT 2023 mới nhất
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 878.000.000 878.000.000 878.000.000
Phí trước bạ 70.680.000 58.900.000 58.900.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.835.000 8.835.000 8.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 1.018.910.700 1.001.350.700 982.350.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 04/2025

Giá lăn bánh xe Toyota Innova Venturer 2023

Bảng giá xe lăn bánh Toyota Innova Venturer 2023 mới nhất
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 893.000.000 893.000.000 893.000.000
Phí trước bạ 70.680.000 58.900.000 58.900.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.835.000 8.835.000 8.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 1.035.935.700 1.018.075.700 999.075.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo

Giá lăn bánh xe Toyota Innova V 2023

Bảng giá xe lăn bánh Toyota Innova V 2023 mới nhất
Thuế / Phí / Bảo hiểm Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.003.000.000 1.003.000.000 1.003.000.000
Phí trước bạ 70.680.000 58.900.000 58.900.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 8.835.000 8.835.000 8.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000
Tổng 1.160.785.700 1.140.725.700 1.121.725.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 04/2025

Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023

Giữa các phiên bản sẽ có những sự khác biệt giữa động cơ, trang bị nội thất cụ thể mời bạn đọc tham khảo qua bảng thông số kỹ thuật của 04 phiên bản Toyota Innova 2.0 E MT, Toyota Innova G AT, Toyota Innova Venturer, Toyota Innova V: 

Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Phiên bản/trang bị Innova 2.0E Innova 2.0G Innova 2.0V Innova 2.0G Venturer
Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Kiểu dáng MPV cỡ trung
Số chỗ ngồi 7
Kích thước tổng quan D x R x C 4.735 x 1.830 x 1.795 mm
Chiều dài cơ sở 2.750 mm
Khoảng sáng gầm 178 mm
Nguồn gốc xuất xứ Toyota Motor – Nhật Bản
Trang bị ngoại thất Toyota Innova
Đèn chiếu xa Halogen LED/Tự động bật tắt
Đèn chiếu gần Halogen Halogen
Đèn ban ngày Không
Đèn hậu Bóng đèn bình thường Bóng đèn bình thường
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/Tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện/Tích hợp đèn báo rẽ/Đèn chào mừng
Ăng-ten Vây cá mập Vây cá mập
Gạt mưa tự động Không Không
Cốp chỉnh điện Không Không
Trang bị nội thất và tiện nghi Toyota Innova
Chất liệu bọc ghế Nỉ Nỉ cao cấp Da
Ghế lái Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh điện 8 hướng
Ghế phụ Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay
Hàng ghế thứ 3 Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Điều hòa 2 dàn lạnh, chỉnh cơ 2 dàn lạnh/ tự động/ cửa gió hàng ghế sau 2 dàn lạnh/tự động/cửa gió hàng ghế sau
Vô lăng 3 chấu/bọc da/tích hợp nút bấm 3 chấu/ bọc da/ ốp gỗ/ mạ bạc 3 chấu/ bọc da/ ốp gỗ/ mạ bạc
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm 1 chạm 1 chạm
Cửa sổ trời Không Không Không
Màn hình giải trí Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch
Màn hình báo tốc độ analog đơn sắc TFT 4.2 inch TFT 4.2 inch
Chìa khóa thông minh Không
Khởi động nút bấm Không
Gương chiếu hậu trong xe Thường Thường Thường
Kết nối có dây AUX/USB AUX/USB AUX/USB
Kết nối không dây Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth
Ra lệnh bằng giọng nói Không Không
Đàm thoại rảnh tay
Âm thanh 6 loa 6 loa 6 loa
Trang bị động cơ vận hành Toyota Innova
Kiểu động cơ xăng 1TR-FE
Công suất cực đại 102 mã lực
Momen xoắn 183 Nm
Loại hộp số 5MT – Số sàn 5 cấp
Hệ truyền động RWD – Dẫn động cầu sau
Dung tích bình nhiên liệu 55 lít
Hệ thống treo trước Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió
Hệ thống phanh sau Đĩa

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 04/2025