Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 mới nhất tháng 12/2024

N.Huy
15/03/24
Lượt xem : 110 view
Rate this post

Cập nhật bảng giá xe và bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 và khuyến mãi mới nhất tháng 12/2024. Hiện nay, Kia Sonet đang phân phối đến khách hàng Việt Nam với 4 phiên bản bao gồm: 1.5MT Deluxe, 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury và 1.5 Premium.

Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 mới nhất tháng 12/2024

Kia Sonet 2023 giá bao nhiêu?

Bảng giá xe Kia Sonet tháng 12/2024
STTPhiên bảnGiá xe niêm yết(VNĐ)
1Kia Sonet 1.5MT Deluxe524.000.000
2Kia Sonet 1.5 Deluxe564.000.000
3Kia Sonet 1.5 Luxury594.000.000
4Kia Sonet 1.5 Premium634.000.000

Lưu ý: Bảng giá xe Kia Sonet bên trên chỉ mang tính chất tham khảo. 

Giá lăn bánh của xe Kia Sonet 2023 mới nhất tháng 12/2024

Để lăn bánh xe Kia Sonet thì quý khách hàng cần thanh toán thêm các khoản chi phí bắt buộc như: Phí trước bạ, phí đăng ký biển số (tùy vào địa phương), phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…Cụ thể giá lăn bánh Kia Sonet 2023 như sau: 

Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 mới nhất tháng 12/2024

Giá lăn bánh xe Kia Sonet 1.5MT Deluxe 2023

Bảng giá xe lăn bánh Kia Sonet 1.5MT Deluxe mới nhất 2024
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết524.000.000524.000.000524.000.000
Phí trước bạ70.680.00058.900.00058.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.835.0008.835.0008.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng617.120.700606.640.700587.640.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 chỉ mang tính chất tham khảo

Giá lăn bánh xe Kia Sonet 1.5 Deluxe 2023

Bảng giá xe lăn bánh Kia Sonet 1.5 Deluxe mới nhất 2024
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết564.000.000564.000.000564.000.000
Phí trước bạ70.680.00058.900.00058.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.835.0008.835.0008.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng662.520.700651.240.700632.240.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 chỉ mang tính chất tham khảo

Giá lăn bánh xe Kia Sonet 1.5 Luxury 2023

Bảng giá xe lăn bánh Kia Sonet 1.5 Luxury mới nhất 2024
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết594.000.000594.000.000594.000.000
Phí trước bạ70.680.00058.900.00058.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.835.0008.835.0008.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng696.570.700684.690.700665.690.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 chỉ mang tính chất tham khảo

Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 mới nhất tháng 12/2024

Giá lăn bánh xe Kia Sonet 1.5 Premium 2023

Bảng giá xe lăn bánh Kia Sonet 1.5 Premium mới nhất 2024
Thuế / Phí / Bảo hiểmGiá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết634.000.000634.000.000634.000.000
Phí trước bạ70.680.00058.900.00058.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.835.0008.835.0008.835.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.000
Tổng1.160.785.7001.140.725.7001.121.725.700

Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 chỉ mang tính chất tham khảo

Thông số kỹ thuật Kia Sonet 2023

Giữa các phiên bản sẽ có những sự khác biệt giữa động cơ, trang bị nội thất cụ thể mời bạn đọc tham khảo qua bảng thông số kỹ thuật của 04 phiên bản Kia Sonet 1.5MT Deluxe, Kia Sonet 1.5 Deluxe, Kia Sonet 1.5 Luxury, Kia Sonet 1.5 Premium: 

Thông số kỹ thuật Kia Sonet
Phiên bản1.5 MT Deluxe1.5 Deluxe1.5 Luxury1.5 Premium
Kiểu dáng xeSUV-A
Số chỗ ngồi5
Chiều dài cơ sở2.500 (mm)
Kích thước dài x rộng x cao4.120 x 1.790 x 1.642 (mm)
Khoảng sáng gầm xe205 (mm)
Nguồn gốc xuất xứKIA Motor – Hàn Quốc
Đèn phaHalogenLED
Đèn hậuHalogenLED
Gạt mưa tự động
Khởi động từ xa
Đèn xi nhan
Đèn chạy ban ngày
Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, báo rẽ
Đèn pha tự động
Tay nắm cửa ngoàiMạ Chrome
Ăng tenVây cá mập
Ghế ngồi
Chất liệu ghế ngồiBọc Da
Ghế lái chỉnh điệnKhông
Nhớ vị trí ghế láiKhông
Ghế phụ chỉnh điệnChỉnh Tay
Vô lăng
Chất liệu vô lăngBọc Da
Lẫy chuyển sốKhông
Vô lăng gật gù
Vô lăng thụt thò
Trợ lực lái điện
Phím bấm chức năng
Đồng hồ đo lườngHai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch
Tiện nghi
Màn hình cảm ứng8”10.25”
Kết nối Bluetooth/USB/AUX/AM/FM/Wifi
Hệ thống âm thanh6 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Cửa sổ trờiKhông
Điều hòaTự Động
Cửa gió điều hòa sau
Loại động cơXăng, Smartstream
Dung tích1.5 (lít)
Công suất113 (mã lực)
Momen xoắn144 (Nm)
Hộp số6MTCVT
Hệ dẫn độngCầu trước
Dung tích bình nhiên liệu45 (lít)
Hệ thống treo trướcMacPherson
Hệ thống treo sauThanh xoắn

Bên trên đây là những thông tin về giá xe và giá lăn bánh của các phiên bản Kia Sonet 2023 bán ở Việt Nam, hy vọng bài viết hữu ích với bạn đọc.