Cập nhật bảng giá xe và bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 và khuyến mãi mới nhất tháng 12/2024. Hiện nay, Kia Sonet đang phân phối đến khách hàng Việt Nam với 4 phiên bản bao gồm: 1.5MT Deluxe, 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury và 1.5 Premium.
Kia Sonet 2023 giá bao nhiêu?
Bảng giá xe Kia Sonet tháng 12/2024 | ||
STT | Phiên bản | Giá xe niêm yết(VNĐ) |
1 | Kia Sonet 1.5MT Deluxe | 524.000.000 |
2 | Kia Sonet 1.5 Deluxe | 564.000.000 |
3 | Kia Sonet 1.5 Luxury | 594.000.000 |
4 | Kia Sonet 1.5 Premium | 634.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe Kia Sonet bên trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá lăn bánh của xe Kia Sonet 2023 mới nhất tháng 12/2024
Để lăn bánh xe Kia Sonet thì quý khách hàng cần thanh toán thêm các khoản chi phí bắt buộc như: Phí trước bạ, phí đăng ký biển số (tùy vào địa phương), phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…Cụ thể giá lăn bánh Kia Sonet 2023 như sau:
Giá lăn bánh xe Kia Sonet 1.5MT Deluxe 2023
Bảng giá xe lăn bánh Kia Sonet 1.5MT Deluxe mới nhất 2024 | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 524.000.000 | 524.000.000 | 524.000.000 |
Phí trước bạ | 70.680.000 | 58.900.000 | 58.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.835.000 | 8.835.000 | 8.835.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 617.120.700 | 606.640.700 | 587.640.700 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 chỉ mang tính chất tham khảo
Giá lăn bánh xe Kia Sonet 1.5 Deluxe 2023
Bảng giá xe lăn bánh Kia Sonet 1.5 Deluxe mới nhất 2024 | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 564.000.000 | 564.000.000 | 564.000.000 |
Phí trước bạ | 70.680.000 | 58.900.000 | 58.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.835.000 | 8.835.000 | 8.835.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 662.520.700 | 651.240.700 | 632.240.700 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 chỉ mang tính chất tham khảo
Giá lăn bánh xe Kia Sonet 1.5 Luxury 2023
Bảng giá xe lăn bánh Kia Sonet 1.5 Luxury mới nhất 2024 | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 594.000.000 | 594.000.000 | 594.000.000 |
Phí trước bạ | 70.680.000 | 58.900.000 | 58.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.835.000 | 8.835.000 | 8.835.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 696.570.700 | 684.690.700 | 665.690.700 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 chỉ mang tính chất tham khảo
Giá lăn bánh xe Kia Sonet 1.5 Premium 2023
Bảng giá xe lăn bánh Kia Sonet 1.5 Premium mới nhất 2024 | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 634.000.000 | 634.000.000 | 634.000.000 |
Phí trước bạ | 70.680.000 | 58.900.000 | 58.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.835.000 | 8.835.000 | 8.835.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.160.785.700 | 1.140.725.700 | 1.121.725.700 |
Lưu ý: Bảng giá lăn bánh Kia Sonet 2023 chỉ mang tính chất tham khảo
Thông số kỹ thuật Kia Sonet 2023
Giữa các phiên bản sẽ có những sự khác biệt giữa động cơ, trang bị nội thất cụ thể mời bạn đọc tham khảo qua bảng thông số kỹ thuật của 04 phiên bản Kia Sonet 1.5MT Deluxe, Kia Sonet 1.5 Deluxe, Kia Sonet 1.5 Luxury, Kia Sonet 1.5 Premium:
Thông số kỹ thuật Kia Sonet | ||||
Phiên bản | 1.5 MT Deluxe | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Kiểu dáng xe | SUV-A | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Chiều dài cơ sở | 2.500 (mm) | |||
Kích thước dài x rộng x cao | 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm) | |||
Khoảng sáng gầm xe | 205 (mm) | |||
Nguồn gốc xuất xứ | KIA Motor – Hàn Quốc | |||
Đèn pha | Halogen | LED | ||
Đèn hậu | Halogen | LED | ||
Gạt mưa tự động | – | Có | ||
Khởi động từ xa | – | Có | ||
Đèn xi nhan | Có | |||
Đèn chạy ban ngày | Có | |||
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | |||
Đèn pha tự động | Có | |||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | |||
Ăng ten | Vây cá mập | |||
Ghế ngồi | ||||
Chất liệu ghế ngồi | Bọc Da | |||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | ||
Nhớ vị trí ghế lái | Không | |||
Ghế phụ chỉnh điện | Chỉnh Tay | |||
Vô lăng | ||||
Chất liệu vô lăng | Bọc Da | |||
Lẫy chuyển số | Không | |||
Vô lăng gật gù | Có | |||
Vô lăng thụt thò | Có | |||
Trợ lực lái điện | Có | |||
Phím bấm chức năng | Có | |||
Đồng hồ đo lường | Hai đồng hồ, trong đó có một đồng hồ dạng Digital kích thước 3,5 inch | |||
Tiện nghi | ||||
Màn hình cảm ứng | 8” | 10.25” | ||
Kết nối Bluetooth/USB/AUX/AM/FM/Wifi | Có | |||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |||
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | |||
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Điều hòa | Cơ | Tự Động | ||
Cửa gió điều hòa sau | Có | |||
Loại động cơ | Xăng, Smartstream | |||
Dung tích | 1.5 (lít) | |||
Công suất | 113 (mã lực) | |||
Momen xoắn | 144 (Nm) | |||
Hộp số | 6MT | CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (lít) | |||
Hệ thống treo trước | MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Bên trên đây là những thông tin về giá xe và giá lăn bánh của các phiên bản Kia Sonet 2023 bán ở Việt Nam, hy vọng bài viết hữu ích với bạn đọc.