Giá xe Isuzu Mu-X lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật (5/2024)
Isuzu Mu-X sẽ ra mắt sau 6 năm ròng rã. Thiết kế hoàn toàn “lột xác”. Hàng loạt các công nghệ an toàn được bổ sung. Dự đoán sẽ là đối thủ cạnh tranh đáng gờm trong phân khúc Crossover hạng D.
Tại thị trường Thái Lan, Isuzu Mu-X 2024 đã chính thức ra mắt vào tháng 6/2024. Đối với lần nâng cấp này, xe thay đổi lột xác hoàn toàn cả ngoại và nội thất. Tuy nhiên, hiện tại phiên bản này chưa về Việt Nam. Danchoioto.vn đang đáng giá Isuzu Mu-X dựa trên bản 2022.
Nội dung chính
Giá xe Isuzu Mu-X niêm yết & lăn bánh tháng 5/2024
Isuzu Mu-X có 4 phiên bản là B7, B7 Plus, Prestige và Premium. Giá xe Isuzu Mu-X niêm yết là 910 triệu đồng cho bản B7, 988 triệu đồng cho bản B7 Plus, 1,150 tỷ đồng cho bản Prestige và 1,250 tỷ đồng cho bản Premium. Giá xe Isuzu Mu-X lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 5/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Isuzu Mu-X | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
B7 | 910 triệu | 1,043 tỷ | 1,025 tỷ | 1,006 tỷ |
B7 Plus | 988 triệu | 1,130 tỷ | 1,110 tỷ | 1,091 tỷ |
Prestige | 1,150 tỷ | 1,311 tỷ | 1,288 tỷ | 1,269 tỷ |
Premium | 1,250 tỷ | 1,423 tỷ | 1,398 tỷ | 1,379 tỷ |
Ưu nhược điểm Isuzu Mu-X
Xe Isuzu Mu-X được lắp ráp tại Việt Nam với 4 phiên bản: B7 1.9L MT 4 x 2, B7 Plus 1.9L AT 4 x 2, Prestige 1.9L AT 4 x 2, Premium 1.9L AT 4 x 4.
Ưu điểm
- Thân hình đô con, góc cạnh
- Nội thất rộng rãi, tiện nghi cao
- Nhiều công nghệ an toàn – hỗ trợ lái
- Vận hành mượt mà
- Cách âm tốt
- Giá thành hợp lý
- Động cơ bền bỉ, chi phí bảo dưỡng thấp
Nhược điểm
- Thiết kế ở mức ưa nhìn
- Thân xe to, đi phố cồng kềnh
- Vẫn sử dụng đồng hồ Analog
- Chỉ dùng hộp số 6 cấp
Kích thước Isuzu Mu-X
Sang thế hệ mới, phiên bản tiêu chuẩn Isuzu Mu-X dài hơn 25 mm, rộng hơn 10 mm, cao hơn 30 mm so với thế hệ tiền nhiệm. So với đối thủ cạnh tranh trực tiếp Toyota Fortuner (4.795 x 1.855 x 1.835 mm), Isuzu MuX nhỉnh hơn về mọi thông số kích thước.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Mu-X | B7 | B7 Plus | Prestige | Premium |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.850 x 1.870 x 1.870 | 4.850 x 1.870 x 1.875 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.855 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 | 235 |
Đánh giá ngoại thất Isuzu Mu-X
Hãy quên đi kiểu dáng già cõi nhiều năm trước, Isuzu Mu-X đã có màn thay đổi ngoạn mục. Ở thời điểm hiện tại, từ ngữ miêu tả chính xác nhất về diện mạo của mu-X là đổi mới và cứng cáp.
Thiết kế
Đầu xe
Đầu xe Isuzu Mu-X 2024 được tái thiết kế hoàn toàn. Không còn những đường nét bo tròn, phẳng phiu, thay vào đó là sự gồ ghề, nam tính. Tuy nhiên, một số nhận xét có phần khắc khe cho rằng phần đầu trông hơi rối mắt.
Nắp capo nổi bật với nhiều đường dập gân mạnh mẽ. Mặt ca-lăng hình thành bởi những hình lục giác xếp đều, kích thước vừa phải. Lưới nằm nép mình sau hai thanh ngang mạ chrome. Viền xung quanh cũng được mạ chrome sáng bóng.
Cụm đèn trước dạng Bi-LED được tạo hình như “đôi mắt xếch”. Đèn của tất cả các phiên bản đều có chế độ chờ dẫn đường. Riêng đối với bản Prestige và Premium được tích hợp thêm tính năng tự động bật/tắt, tự động chỉnh góc. Dải đèn LED định bị ban ngày nằm liền kề phía trên, kết cấu dạng móc câu cho “ánh nhìn” sắc bén hơn.
Hốc gió Isuzu Mu-X 2024 mở rộng ra 2 bên, kết hợp cản dưới bản dày, sơn cùng màu với thân xe tạo sự kết nối nhưng không kém phần chắc chắn. Phía 2 bên là đèn sương mù Bi-LED, với phần viền hơi nhô ra phía trước trông xe gồ ghề hơn.
Thân xe
Nhờ gia tăng về mọi kích thước, thân hình Isuzu Mu-X 2024 trông khỏe khoắn hơn hẳn bản tiền nhiệm. Xe được nhấn nhá bằng những đường dập gân nổi bật đậm chất SUV. Bên trên nóc thân xe được trang bị thêm giá nóc.
Tất cả các khung cửa sổ cạnh dưới, bệ bước chân đều được mạ chrome bóng loáng, làm tăng thêm nét sang trọng. Nửa phần trên gương chiếu hậu cùng màu với thân xe, tích hợp các tính năng chỉnh điện, gập điện, báo rẽ.
Isuzu Mu-X 2024 sử dụng bộ lốp 265/60R18, kết hợp mâm 18 inch. Bản tiêu chuẩn B7 dùng lốp 255/65R17, mâm 17 inch. Tất cả các phiên bản đều được trang bị “dàn chân” kiểu 9 chấu, hợp kim nhôm.
Đuôi xe
Phần đuôi xe Isuzu Mu-X 2024 hơi đối lập với đầu xe, tổng thể phía sau có vẻ hơi bầu bĩnh, đầy đặn. Mặc dù vậy, xe trông rất vững chãi bởi những nét gân tạo điểm nhấn và các chi tiết được sắp xếp hài hòa.
Cánh gió phía trên, kết hợp cùng với dải phanh LED giúp giảm cảm giác trơn tru, trống trải. Một điểm cộng cho Mu-X mới là cụm đèn phía sau full LED, dáng thanh mảnh. Đèn phụ và cản sau nằm tách biệt phần trên bởi nắp cốp vuông vắn. Sự khác biệt rõ rệt nằm ở phần cản, không còn là đường thẳng đơ mà được tân trang trông hợp nhãn hơn.
Màu xe
Isuzu Mu-X 2024 có 8 màu: trắng ngọc trai, trắng ánh kim, bạc, xám, đen, đỏ, nâu, xanh lam.
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Mu-X | B7 | B7 Plus | Prestige | Premium |
Đèn chiếu sáng | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn pha tự động | Không | Không | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED | LED |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Báo rẽ |
Tự động gạt mưa | Không | Không | Có | Có |
Cốt điện | Không | Không | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Mâm | 17 inch, hợp kim nhôm | 18 inch, hợp kim nhôm | 18 inch, hợp kim nhôm | 18 inch, hợp kim nhôm |
Lốp | 255/65R17 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Đánh giá nội thất Isuzu Mu-X
Thiết kế chung
Nội thất Isuzu Mu-X 2024 được tái thiết kế hoàn toàn, trông sang hơn hẳn. Các chi tiết được hoàn thiện bởi những đường nét tinh xảo. Màu sắc chủ đạo là đen kết hợp với dải ốp nâu tạo điểm nhấn. Tuy nhiên, vật liệu nhựa vẫn chiếm phần lớn. Phía trên mặt taplo được trang bị thêm nút kích hoạt đèn cảnh báo.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Nhờ tinh chỉnh kích thước, không gian Isuzu Mu-X 2024 rộng rãi hơn hẳn so với “người tiền nhiệm”. Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da rất sang trọng. Theo thông tin của Isuzu công bố, loại da này có tính năng làm mát và tạo cảm giác êm ái cho người ngồi.
Hàng ghế trước vừa người. Khoảng trống chỗ để chân thoải mái mang đến cho người dùng trải nghiệm tốt hơn. Bản Premium được ưu ái hết nấc với ghế chỉnh điện 8 hướng. Các bản còn lại chỉnh cơ 6 hướng.
Hàng ghế thứ vẫn khá thoải mái, tựa đầu đầy đủ ở cả 3 vị trí. Bệ tì tay được bố trí 2 bên cửa và ở giữa, tích hợp thêm hộc để cốc tiện dụng.
Hàng ghế thứ ba có khoảng trống để chân và khoảng trần tương đối ổn. Điểm cộng lớn cho xe Mu-X mới là ghế gập được giúp đi đường dài không bị gò bó.
Isuzu Mu-X 2024 sở hữu khoang hành lý rộng rãi, có thể chứa khoảng 6 vali cỡ trung. Cả 2 hàng ghế phía trước đều có thể gập phẳng giúp tăng thêm không gian chứa đồ, rất thích hợp cho những chuyến du lịch dài ngày.
Khu vực lái
Khu vực lái Isuzu Mu-X 2024 được đổi mới hoàn toàn so với thế hệ trước. Tuy nhiên, nhiều người dùng cho rằng khoang lái của Mu-X rất giống với Isuzu D-Max 2024.
Vô lăng 3 chấu, bọc da, tích hợp các phím điều khiển. Đặc biệt, bản Premium tay lái được trang bị thêm lẫy chuyển số. Phía sau là màn hình đa thông tin kiểu dáng ưa nhìn.
Isuzu Mu-X 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái cần thiết như: hệ thống hỗ trợ kiểm soát tốc độ Cruise Control, phanh tay điện tử, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm, khởi động từ xa…
Tiện nghi
Isuzu Mu-X 2024 sở hữu màn hình trung tâm to và tiện nghi hơn bản trước rất nhiều. Tất cả các bản đều dùng màn hình giải trí 9 inch.
Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối như: USB, Apple Carplay/Android Auto… Về hệ thống âm thanh, bản Prestige và Premium được trang bị 8 loa. Còn 2 bản thấp hơn 6 loa.
Isuzu Mu-X thế hệ mới dùng điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Xe bố trí đầy đủ cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Ngoài ra, còn có những chi tiết nhỏ giúp người dùng cảm thấy tiện nghi hơn như: móc treo đồ, cổng sạc USB, cổng sạc 220 V, gạt mưa tự động, kính điện tự động chống kẹt người lái…
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Mu-X | B7 | B7 Plus | Prestige | Premium |
Màu nội thất | Nâu | Nâu | Nâu | Nâu |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển, lẫy chuyển số |
Màn hình đa thông tin | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Auto Hold | ||||
Ghế | Ghế gập | Ghế gập | Ghế gập | Ghế gập |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà | Thủ công | Thủ công | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Kính điện tự động, chống kẹt phía người lái | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 9 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 8 loa | 8 loa |
Thông số kỹ thuật Isuzu Mu-X
Isuzu Mu-X 2024 sử dụng động cơ dầu 1.9L, RZ4E-TC, 4 xi lanh thẳng hàng sản sinh công suất cực đại 150 mã lực tại 3.600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.800 – 2.600 vòng/phút. Hộp số sử dụng loại số tự động 6 cấp. Bản B7 số sàn 6 cấp. Mu-X Premium dùng hệ dẫn động 4 bánh. Các bản lại dẫn động 1 cầu.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Mu-X | B7 | B7 Plus | Prestige | Premium |
Động cơ | 1.9L dầu | 1.9L dầu | 1.9L dầu | 1.9L dầu |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 150/3.600 | 150/3.600 | 150/3.600 | 150/3.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.800 – 2.600 | 350/1.800 – 2.600 | 350/1.800 – 2.600 | 350/1.800 – 2.600 |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu điện tử | Không | Không | Không | Có |
Dẫn động | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 4 |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | Độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | 5 liên kết, lò xo xoắn | 5 liên kết, lò xo xoắn | 5 liên kết, lò xo xoắn | 5 liên kết, lò xo xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Dung tích bình dầu (lít) | 80 | 80 | 80 | 80 |
Đánh giá an toàn Isuzu Mu-X
Đánh giá Isuzu Mu-X 2024 được bổ sung rất nhiều những trang bị an toàn. Bước sang “trang sử” mới, mẫu xe khẳng định mình bằng hàng loạt các công nghệ như: khóa cửa tự động, tự động mở cửa khi túi khí bung, khóa bảo vệ trẻ em, hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, giới hạn tốc độ, phòng tránh tăng tốc ngoài ý muốn…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Mu-X | B7 | B7 Plus | Prestige | Premium |
Túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Phanh thông minh (BOS) | Không | Không | Có | Có |
Phanh đa va chạm (MCB) | Không | Không | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không | Không | Có | Có |
Khóa cửa tử động | Có | Có | Có | Có |
Tự động mở cửa khi túi khí bung | Có | Có | Có | Có |
Khóa bảo vệ trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Không | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Isuzu Mu-X
Động cơ
Isuzu luôn làm cho nhiều chủ xe cảm thấy hài lòng về độ bền bỉ và chi phí bảo dưỡng thấp. Isuzu Mu-X 2024 sử dụng khối động cơ Diesel 1.9L. Đây là khối động cơ mới nhất của hãng thời điểm hiện tại. Kèm theo đó là công nghệ Turbo sản sinh sức kéo khỏe khoắn đảm bảo xe vận hành mượt mà.
Theo trải nghiệm thực tế của người dùng, với dải tốc hơn 60 km/h trên cung đường không bằng phẳng cũng ít chồng chềnh. Đặc biệt, hệ thống gài cầu điện tử ở bản Premium giúp xe vượt qua những cung đường off-road một cách hoàn hảo.
Hộp số
Các bản cao cấp được trang bị hộp số tự động 6 cấp, vẫn xảy ra hiện tượng trễ ga nhưng rất ít. Bản tiêu chuẩn sử dụng hộp số sàn 6 cấp, chủ động được số nên độ trễ gần như không có. Tuy vậy, các đối thủ cùng phân khúc với Mu-X đều đã dùng hộp số 8 cấp, 10 cấp.
Vô lăng
Vô lăng Isuzu Mu-X 2024 được đánh giá cao vì sử dụng trợ lực lái thủy lực mang lại cảm giác chân thật cho người lái. Xe di chuyển ở đường trường, vận tốc chậm đến vừa phải vô lăng mang lại cảm giác chắc tay. Dù vậy, nhiều người dùng cho biết, xe di chuyển nhanh hơn tay lái có vẻ hơi nặng. Đây cũng là điểm yếu mà Mu-X thế hệ mới vẫn chưa khắc phục được.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo và khung gầm của Isuzu Mu-X 2024 được làm mới hoàn toàn so với bản cũ, phát triển dựa trên Isuzu D-Max. Treo trước của xe loại độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn. Kết hợp treo sau 5 liên kết, lò xo xoắn. Trang bị này mang lại khả năng vận hành tương đối êm ái, ôm cua ngọt ngào. Khi di chuyển ở địa hình phức tạp, cung đường xấu xe cũng ít dao động và không rung lắc nhiều.
Khả năng cách âm
Mặc dù, tiếng ồn động cơ là điều không thể tránh khỏi đối với xe sử dụng máy dầu. Nhưng điểm đáng khen của Isuzu Mu-X 2024 là theo thông tin của nhiều chủ xe đánh giá âm thanh từ động cơ thật sự rất nhỏ. Đối với tiếng ồn từ bên ngoài tác động, khả năng cách âm của Mu-X mới tương đối tốt.
Mức tiêu hao nhiên liệu
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu Mu-X (100 km/lít) | |
Trong đô thị | 8.49 |
Ngoài đô thị | 6 |
Hỗn hợp | 6.93 |
Các phiên bản Isuzu Mu-X
Isuzu Mu-X 2024 có phiên bản:
- B7 1.9L MT 4 x 2
- B7 Plus 1.9L AT 4 x 2
- Prestige 1.9L AT 4 x 2
- Premium 1.9L AT 4 x 4
So sánh các phiên bản Mu-X
Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Mu-X 2024:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh Mu-X | B7 | B7 Plus | Prestige | Premium |
Kích thước Mu-X | ||||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.850 x 1.870 x 1.870 | 4.850 x 1.870 x 1.875 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.855 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 | 235 | ||
Ngoại thất | ||||
Tự động gạt mưa | Không | Không | Có | Có |
Cốt điện | Không | Không | Có | Có |
Mâm | 17 inch, hợp kim nhôm | 18 inch, hợp kim nhôm | 18 inch, hợp kim nhôm | 18 inch, hợp kim nhôm |
Nội thất | ||||
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển, lẫy chuyển số |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không | Có | Có |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà | Thủ công | Thủ công | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 8 loa | 8 loa |
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Phanh thông minh (BOS) | Không | Không | Có | Có |
Phanh đa va chạm (MCB) | Không | Không | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Không | Không | Có | Có |
Nên mua Isuzu Mu-X phiên bản nào?
Trong những phiên bản, chỉ có Isuzu Mu-X B7 là sử dụng hộp số sàn, nếu bạn là một “fan trung thành” của hộp số này thì B7 là một sự lựa thích hợp. Những ai thích số tự động nhưng cảm thấy 2 phiên bản cao cấp giá chênh lệch nhiều thì Isuzu MuX B7 Plus vẫn có thể đáp ứng.
Tuy nhiên, Mu-X Prestige và Premium vẫn được ưu ái hơn nhiều. Nên cân nhắc chọn 2 phiên bản cao cấp hơn để trải nghiệm tốt nhất về tiện nghi các trang bị an toàn.
So sánh Isuzu Mu-X và Toyota Fortuner
Toyota Fortuner luôn là đối thủ mạnh trong phân khúc SUV hạng D. Về mặt giá cả, giá xe Isuzu Mu-X “ăn đứt” đối thủ vì mức giá rất cạnh tranh, ngay cả đối với phiên bản cao nhất.
Cả 2 dòng xe đều xuất xứ từ Nhật, Toyota mang dáng vẻ hào hoa còn Mu-X thì gai góc. Về trang thiết bị, sau khi được tân trang, cả 2 “ngang ngửa” nhau.
Tuy nhiên, trong tâm trí người tiêu dùng Fortuner luôn là sự lựa chọn tốt nhất. Còn đối với Isuzu trong tâm trí người dùng chỉ nhớ “đây là hãng xe tải”.
Xem chi tiết: Đánh giá Toyota Fortuner – phân tích chi tiết ưu nhược điểm
Có nên mua Isuzu Mu-X 2024?
Đứng ở góc độ là một người đánh giá xe Isuzu Mu-X 2024 vẫn là một sự lựa chọn không tệ. Bên cạnh đó, mức giá bán của Isuzu Mu-X khá mềm cùng với thiết kế ngoại, nội thất và công nghệ được nâng cấp hoàn toàn mới hứa hẹn sẽ là mẫu xe được bán chạy trong thời gian sắp tới.
Duy Hoàng
Câu hỏi thường gặp về Isuzu Mu-X
Giá lăn bánh Isuzu Mu-X là bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bánh của Isuzu Mu-X 2024 từ 1,006 tỷđồng.
Isuzu Mu-X 2024 có gì mới?
Trả lời: Isuzu Mu-X 2024 được trang bị rất nhiều công nghệ mới như: lẫy chuyển số, hệ thống gài cầu tự động, phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo phòng tránh va chạm điểm mù…
Isuzu Mu-X mấy phiên bản?
Trả lời: Isuzu Mu-X có 4 phiên bản: B7 1.9L MT 4 x 2, B7 Plus 1.9L AT 4 x 2, Prestige 1.9L AT 4 x 2, Premium 1.9L AT 4 x 4.
————————————————