Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Honda Future: Nội thất, thiết kế, đèn xe, vận hành, màn hình, động cơ, bánh xe, công nghệ & tiện ích nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.
Bảng thông số kỹ thuật Honda Future
Honda Future sử dụng khối động cơ 125cc với mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 1,54 lít/100km. Ngoài ra, xe cũng được trang bị đèn trước bóng LED. Trọng lượng xe không quá nặng chỉ 104kg.
THÔNG SỐ NỘI THẤT | |
Số chỗ ngồi | 2 |
THÔNG SỐ THIẾT KẾ | |
Độ cao yên | 756mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258mm |
Độ cao gầm xe | 133mm |
Trọng lượng | 104kg |
Kích thước | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Màu sắc | Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen, Đen Vàng |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
THÔNG SỐ ĐÈN XE | |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn xi nhan | |
THÔNG SỐ VẬN HÀNH | |
Loại truyền động | Xích (sên) xe |
THÔNG SỐ MÀN HÌNH | |
Đồng hồ/ Màn hình xe | Đồng hồ cơ |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ | |
Động cơ | 125cc, SOHC, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hộp số | 4 cấp (N 1 2 3 4) |
Dung tích xy lanh | 125cc |
Đường kính pít tông | 50 mm |
Hành trình pít tông | 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6,83 kW / 7.500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 10,2 Nm tại 5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Đề và giò đạp |
Dung tích nhớt máy | 800ml |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1,54 lít/100km |
THÔNG SỐ BÁNH XE | |
Lốp trước | 70/90 – 17 |
Lốp sau | 80/90 – 17 |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | Lò xe kép |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
CÔNG NGHỆ & TIỆN ÍCH | |
Bảo mật | Ổ khóa cơ (có nắp đậy) |
Giá xe Honda Future mới nhất 11/2024 tại Việt Nam
Dưới đây là bảng lăn bánh xe máy Honda Future cho từng khu vực như: Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác. Tại Việt Nam, giá xe máy Honda Future lăn bánh dao động từ 31.090.000 – 32.790.000 triệu đồng cho 3 phiên bản xe bao gồm: Honda Future tiêu chuẩn, đặc biệt và cao cấp.
Giá lăn bánh xe máy Honda Future mới nhất tháng 11/2024 | ||||
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại khu vực I HN/HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại khu vực II (VNĐ) | Giá lăn bánh tại khu vực III (VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 31.090.000 | 36.710.000 | 33.510.000 | 32.760.000 |
Đặc biệt | 32.790.000 | 38.500.000 | 35.300.000 | 34.020.000 |
Cao cấp | 32.290.000 | 37.970.000 | 34.770.000 | 34.020.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo
#Tham khảo: Bảng giá xe máy Honda 11/2024
- So sánh các phiên bản Toyota Vios, nên mua phiên bản nào tốt nhất?
- Hướng dẫn tự thay đèn hậu ô tô tại nhà cực đơn giản
- Đánh giá Honda Accord và Mazda 6: Đâu là sedan Nhật tốt nhất
- Volkswagen Touareg 2023: SUV cỡ trung giá từ 3 tỷ đồng có gì?
- Giá xe Kia Cerato Deluxe 2021: kèm Thông Số & Hình Ảnh 11/2024