Thông số kỹ thuật Honda Wave Alpha: Thiết kế, Vận hành & Tiện ích

V.Trần
10/08/24
Lượt xem : 201 view
5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Honda Wave Alpha: Nội thất, thiết kế, đèn xe, vận hành, màn hình, động cơ, bánh xe, công nghệ & tiện ích nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

Giá xe máy Honda Wave Alpha: thiết kế của Honda Wave Alpha năm 2024 đẹp và ấn tượng

Bảng thông số kỹ thuật Honda Wave Alpha

Honda Wave Alpha có trọng lượng vỏn vẹn 97kg, độ cao yên 769mm. Đi kèm với đó là độ cao gầm xe đạt ở mức 134mm. Kích thước tổng thể của xe là 1.914mm x 688mm x 1.075mm.

THÔNG SỐ NỘI THẤT
Số chỗ ngồi2
THÔNG SỐ THIẾT KẾ
Độ cao yên769mm
Khoảng cách trục bánh xe1.224mm
Độ cao gầm xe134mm
Trọng lượng97kg
Kích thước1.914mm x 688mm x 1.075mm
Màu sắcVàng trắng, Đen nhám, Trắng, Xám trắng, Đỏ, Xanh
Xuất xứ thương hiệuNhật Bản
THÔNG SỐ ĐÈN XE
Đèn trướcHalogen
Đèn hậu
Đèn xi nhan
THÔNG SỐ VẬN HÀNH
Loại truyền độngXích (sên) xe
THÔNG SỐ MÀN HÌNH
Đồng hồ/ Màn hình xeĐồng hồ cơ
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ
Động cơ4 thì
Hệ thống làm mátKhông khí
Hộp số4 cấp (N 1 2 3 4)
Dung tích xy lanh110cc
Đường kính pít tông50 mm 
Hành trình pít tông55,6 mm
Tỷ số nén9,0:1
Công suất tối đa8,2 kW/ 7.500 vòng/ phút
Mô men xoắn cực đại8,44Nm tại 5.500 vòng/phút
Hệ thống khởi độngĐề và giò đạp
Dung tích nhớt máy800ml
Dung tích bình xăng3,7 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu1,4 lít/100km
THÔNG SỐ BÁNH XE
Lốp trước70/90 – 17
Lốp sau80/90 – 17
Phuộc trướcỐng lồng
Phuộc sauLò xe kép
Phanh trướcTang trống
Phanh sauTang trống
CÔNG NGHỆ & TIỆN ÍCH
Bảo mậtỔ khóa cơ (có nắp đậy)

Giá xe máy Honda Wave Alpha

Giá xe Honda Wave Alpha mới nhất 12/2024 tại Việt Nam

Dưới đây là bảng lăn bánh xe máy Honda Wave Alpha cho từng khu vực như: Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khác. Tại Việt Nam, giá xe máy Honda Wave Alpha lăn bánh dao động từ 18.190.000 – 19.290.000 triệu đồng cho 3 phiên bản xe bao gồm: Honda Wave Alpha tiêu chuẩn, đặc biệt và cổ điển.

Giá lăn bánh xe máy Honda Wave Alpha mới nhất tháng 08/2024
Dòng xeGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh tại khu vực I (VNĐ)Giá lăn bánh tại khu vực II (VNĐ)Giá lăn bánh tại khu vực III (VNĐ)
Tiêu chuẩn18.190.00023.170.00019.970.00019.220.000
Đặc biệt19.090.00024.110.00020.910.00020.160.000
Cổ điển19.290.00024.320.00021.120.00020.370.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo

#Tham khảo: Bảng giá xe máy Honda 12/2024

Hình ảnh Honda Wave Alpha

Giá xe máy Honda Wave Alpha: Đầu xe Giá xe máy Honda Wave Alpha: Thân xe Giá xe máy Honda Wave Alpha: Đuôi xe Giá xe máy Honda Wave Alpha: Mặt đồng hồ Giá xe máy Honda Wave Alpha: Động cơ