Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Kích thước, An toàn & Động cơ

V.Trần
16/07/24
Lượt xem : 119 view
5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Kích thước, An toàn & Động cơ nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.

thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

Dưới đây là thông số kỹ thuật của Toyota Fortuner bao gồm: Kích thước, ngoại thất, nội thất, trang bị an toàn và trạng bị động cơ.

Thông số kỹ thuật kích thước Toyota Fortuner

Toyota Fortuner được thiết kế với kiểu dáng SUV cỡ D với 7 chỗ ngồi. Kích thước xe với dài x rộng x cao lần lượt là 4795 x 1855 x 1835mm chiều dài cơ sở lên đến 2745mm. Ngoài ra, khoảng sáng gầm của Toyota Fortuner cao 279mm ăn đứt mọi đối thủ trong cùng phân khúc.

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Kích thước
Thông sốToyota Fortuner
Xuất xứLắp ráp trong nước
Kiểu dángSUV – D
Số chỗ ngồi07
Kích thước D x R x C4.795 x 1.855 x 1.835 mm
Chiều dài cơ sở2.745 mm
Khoảng sáng gầm279 mm
Kiểu động cơ1GD-FTV, 2GD-FTV, 2TR-FE
Hộp số6 cấp, AT hoặc MT
Hệ truyền động4WD, RWD
Loại nhiên liệuXăng hoặc dầu
Kích cỡ mâm/lốp265/65R17, 265/60R18
Trọng lượng bản thân1.985 – 2.140 kg
Trọng lượng toàn tải2.605 – 2.735 kg
Dung tích khoang hành lý200 – 1080 lít (khi gập 2 hàng ghế sau)

thông số kỹ thuật kích thước Toyota fortuner

Thông số kỹ thuật ngoại thất Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Ngoại thất
Trang bị/phiên bản2.4 4×2 MT2.4 4×4 AT2.7 4×2 AT2.7 4×4 AT2.8 4×4 ATLegender 2.4 4×2 ATLegender 2.8 4×4 AT
Đèn chiếu gầnLED
Đèn chiếu xaLED
Đèn ban ngày
Đèn hậuLED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gầnKhông
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Cần gạt mưa tự động
Cốp chỉnh điệnKhông
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Ăng-tenVay cá

thông số kỹ thuật ngoại thất toyota fortuner

Thông số kỹ thuật nội thất Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Nội thất
Phiên bản/trang bị2.4 4×2 MT2.4 4×2 AT2.7 4×2 AT2.7 4×4 AT2.8 4×4 ATLegender 2.4 4×2 ATLegender 2.8 4×4 AT
Chất liệu bọc ghếNỉDa
Vô lăngBọc da/tích hợp nút bấm
Ghế láiChỉnh tay 6 hướngChỉnh điện 8 hướng
Ghế phụChỉnh tay 4 hướngChỉnh điện 6 hướngChỉnh điện 8 hướng
Điều hòaTự độngTự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2Gập lưng ghế 60:40 một chạm
Hàng ghế thứ 3Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Màn hình tốc độTFT 4.2 inch
Màn hình giải tríCảm ứng 7 inchCảm ứng 7 inchCảm ứng 8 inch navigation
Cửa sổ chỉnh điệnKhu vực ghế láiTất cả các hàng ghế
Cửa sổ trờiKhông
Âm thanh6 loa11 loa JBL
Kết nối có dâyAUX/USBAUX/USBUSB
Kết nối không dâyBluetooth/RadioBluetooth/Radio/Apple Carplay/Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Chìa khóa thông minhKhôngCó 
Khởi động bằng nút bấmKhông
Gương chiếu hậu chống chói tự độngKhôngKhông

thông số kỹ thuật nội thất toyota fortuner

Thông số kỹ thuật trang bị an toàn Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Trang bị an toàn
Trang bị2.4 4×2 MT2.4 4×2 AT2.7 4×2 AT2.7 4×4 AT2.8 4×4 ATLegender 2.4 4×2 ATLegender 2.8 4×4 AT
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống báo động
Mã hóa khóa động cơ
Hệ thống  an toàn Toyota safety senseCảnh báo lệch làn đường
Cảnh báo tiền va chạm
Điều khiển hành trình chủ động
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéoCó (A-TRC)/With (A-TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc 
Hỗ trợ đỗ đèo
Đèn báo phanh khẩn cấp
CameraCamera lùiCamera lùiCamera 360Camera 360Camera 360Camera 360Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau
Góc trước
Góc sau
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Khung xe GOA3 điểm ELR, 7 vị trí
Dây đai an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

thông số kỹ thuật trang bị an toàn trên toyota fortuner

Thông số kỹ thuật động cơ Toyota Fortuner

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Động cơ
Phiên bản2.4 4×2 MT2.4 4×2 AT2.7 4×2 AT2.7 4×4 AT2.8 4×4 ATLegender 2.4 4×2 ATLegender 2.8 4×4 AT
Loại động cơ2GD-FTV 2.4L2TR-FE 2.7L1GD-FTV 2.8L2GD-FTV 2.4L1GD-FTV 2.8L
Loại nhiên liệuDieselXăngDieselDieselDiesel
Công suất cực đại147 mã lực164 mã lực201 mã lực147 mã lực201 mã lực
Mô-men xoắn cực đại400 Nm245 Nm500 Nm400 Nm500 Nm
Loại hộp sốSố sàn, 6 cấpTự động, 6 cấp
Hệ truyền độngRWDRWD4WD4WDRWD4WD
Hệ thống reo trướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Hệ thống treo sauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phanh trướcĐĩa tản nhiệt
Phanh sauĐĩa

thông số kỹ thuật động cơ Toyota Fortuner

Giá bán Toyota Fortuner, bao nhiêu?

Dưới đây là giá lăn bánh của Toyota Fortuner cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác. Giá xe Fortuner dao động từ 1 tỷ 026 – 1 tỷ 470 triệu đồng

Giá lăn bánh xe Toyota Fortuner mới nhất tháng 11/2024  (Đơn vị tính: Tỷ VNĐ)
Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh tại Hà NộiGiá lăn bánh tại TP. HCMGiá lăn bánh tại các tỉnh khác
2.4 4×2 MT1.026.000.0001.171.814.0001.151.294.0001.132.294.000
2.4 4×2 AT1.118.000.0001.274.854.0001.252.494.0001.233.494.000
2.7 4×2 AT1.229.000.0001.399.174.0001.374.594.0001.355.594.000
2.7 4×4 AT1.319.000.0001.499.974.0001.473.594.0001.454.594.000
2.8 4×4 AT1.434.000.0001.628.774.0001.600.094.0001.581.094.000
Legender 2.4 4×2 AT1.259.000.0001.432.774.0001.407.594.0001.388.594.000
Legender 2.8 4×4 AT1.470.000.0001.669.094.0001.639.694.0001.620.694.000

#Lưu ý: Giá lăn bánh Toyota Fortuner bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe

#Tham khảo: Bảng giá xe Toyota 11/2024 (thongtinxe.net)

Toyota Fortuner giá chỉ từ 1 tỷ 026 triệu đồng