Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất về thông số kỹ thuật Toyota Camry: Kích thước, An toàn & Động cơ nhằm giúp quý độc giả đưa ra quyết định mua xe phù hợp.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry
Dưới đây là thông số kỹ thuật của Toyota Camry bao gồm: Kích thước, ngoại thất, nội thất, trang bị an toàn và trạng bị động cơ.
Thông số kỹ thuật kích thước Toyota Camry
Toyota Camry được nhập khẩu nguyên chiếc tại Thái Lan và đây là mẫu sedan cỡ D 5 chỗ ăn khách tại thị trường ô tô Việt Nam trong khoảng 20 năm trở lại đây. Camry có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4885 x 1840 x 1445mm , chiều dài cơ sở lên đến 2825mm và khoảng sáng gầm của xe đúng chuẩn sedan khi có kích thước là 140mm.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry: Kích thước | |
Thông số | Toyota Camry |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng | Sedan cỡ D |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể | D x R x C (4.885 x 1.840 x 1445 mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.825 mm |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Kích thước mâm lốp | 235/45R18 |
Loại động cơ | 6AR-FSE, 2.0l (bản 2.0G, 2.0Q) và 2AR-FE, 2.5l (bản 2.5Q, 2.5HV) |
Dung tích động cơ | 1.998/2494 cc |
Hệ truyền động | Front-engine, front-wheel drive |
Hộp số | CVT (2.0G, 2.0Q)/8AT (2.5Q)/E-CVT (2.5HV) |
Loại nhiên liệu | Xăng/xăng lai điện |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 lít |
Trọng lượng bản thân | 1.560 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2.030 kg |
Thông số kỹ thuật ngoại thất Toyota Camry
Thông số kỹ thuật Toyota Camry: Ngoại thất | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Đèn pha | Bi-LED projector | Bi-LED projector | Bi-LED projector | |
Đèn hậu | Bulb | Bulb | LED | |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector | Bi-LED projector | LED projector | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Không | Bật/tắt – Điều chỉnh góc chiếu | Bật/tắt – Điều chỉnh góc chiếu – Xa/gần | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh gập điện | Chỉnh gập điện | Chỉnh gập điện/sấy gương | |
Cốp chỉnh điện | Có | Có | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | |
Ăng-ten | Vay cá mập | Vay cá mập | Vay cá mập | |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật nội thất Toyota Camry
Thông số kỹ thuật Toyota Camry: Nội thất | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Chất liệu ghế | Da | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 10 hướng/nhớ 2 vị trí | ||
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Cố định/có bệ tỳ tay | Ngả lưng/chỉnh điện | ||
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm | |||
Bảng đồng hồ tốc độ | Optitron 4.2 inch | |||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch | |||
Điều hòa | 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | 1 chạm | |||
Âm thanh | 06 loa | 09 loa JBL | ||
Kết nối có dây | AUX/USB | |||
Kết nối không dây | Bluetooth/đàm thoại rảnh tay/Apple Carplay/Android Auto | |||
Ra lệnh bằng giọng nói | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Thông số kỹ thuật trang bị an toàn Toyota Camry
Thông số kỹ thuật Toyota Camry: Trang bị an toàn | |||||
Thông số | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV | |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense (TSS 2) | Cảnh báo tiền va chạm | – | Có | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường | – | Có | |||
Đèn thích ứng thông minh | – | Có | |||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | |||
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||||
Túi khí đầu gối người lá | Có | ||||
Túi khí rèm | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | – | Có | |||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | ||||
Camera | Có | 360 |
Thông số kỹ thuật động cơ Toyota Camry
Thông số kỹ thuật Toyota Camry: Động cơ | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Loại động cơ | 6AR-FSE, 2.0l | 2AR-FE, 2.5l | 2AR-FE, 2.5l kết hợp mô-tơ điện | |
Dung tích | 1.998 | 2.494 cc | ||
Công suất cực đại | 170 mã lực | 207 mã lực | Động cơ đốt trong 176 mã lực, mô-tơ 88 mã lực. | |
Mô-men xoắn cực đại | 206 Nm | 250 Nm | Động cơ 221 Nm, mô-tơ 202 Nm. | |
Hộp số | CVT | 8AT | E-CVT | |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Hệ thống treo và phanh | ||||
Treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts | |||
Treo sau | Double Wishbone | |||
Phanh trước | Đĩa | |||
Phanh sau | Đĩa | |||
Trang bị hỗ trợ vận hành | ||||
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có | Có | |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | |
Chế độ lái | Không | 03 (Normal, Eco, Sport) | ||
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | Có | Có | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Không | Có | Có |
Giá bán Toyota Camry, bao nhiêu?
Dưới đây là giá lăn bánh của Toyota Camry cho từng khu vực như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh khác.Hiện tại, Toyota Camry có giá dao động từ 1 tỷ 070 – 1 tỷ 460 triệu đồng.
Bảng giá xe Toyota Camry mới nhất tháng 11/2024 (ĐVT: VNĐ) | ||||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | ||
Camry 2.0G | 1.070.000.000 | 1.220.737.000 | 1.199.337.000 | 1.180.337.000 | ||
Camry 2.0Q | 1.185.000.000 | 1.349.537.000 | 1.325.837.000 | 1.306.837.000 | ||
Camry 2.5Q | 1.370.000.000 | 1.556.737.000 | 1.529.337.000 | 1.510.337.000 | ||
Camry 2.5HV | 1.460.000.000 | 1.657.537.000 | 1.628.337.000 | 1.609.337.000 |
#Lưu ý: Giá lăn bánh Toyota Camry bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe
#Tham khảo: Bảng giá xe Toyota 11/2024 (thongtinxe.net)