Mitsubishi Xpander 2023: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật 11/2024

V.Trần
18/03/24
Lượt xem : 95 view
5/5 - (1 bình chọn)

Bước sang thế hệ mới, Mitsubishi Xpander 2023 đã có nhiều nâng cấp đáng giá về ngoại hình lẫn tiện nghi. Hãy cùng thongtinxe.net tìm hiểu về giá lăn bánh mới nhất cũng như thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xpander 2023 qua bài viết sau đây.

Mitsubishi Xpander 2023: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật 11/2024

Tổng quan về Mitsubishi Xpander 2023

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2023
Giá bán555 – 688 triệu đồng
Hãng sản xuấtMitsubishi – Nhật Bản
Xuất xứ
Nhập khẩu, lắp ráp trong nước
Kiểu dángMPV
Số chỗ ngồi7
Kích thước tổng thể (D x R x C)
4.475 x 1.750 x 1.730 mm
Chiều dài cơ sở2.775 mm
Khoảng sáng gầm225 mm
Khối lượng bản thân1.235 kg
Loại động cơMIVEC 1.5 i4
Hộp số5 MT, 4AT
Hệ truyền độngFWD
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình nhiên liệu45 lít
Kích thước mâm lốp17 inch

Mitsubishi Xpander chính thức được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 8/2018. Trước đó, mẫu xe này đã có mặt tại nhiề thị trường khác như: Đông Nam Á, Mỹ – Latinh,… Xpander được định vị vào phân khúc xe 7 chỗ đa dụng (MPV) và là đối thủ chính của Toyota Innova tại Việt Nam.

Hiện tại, sau 5 năm có mặt trên thị trường, Xpander vẫn chưa tung ra thế hệ mới mà thay vào đó, hãng đã giới thiệu phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của xe vào ngày 11/11/2021 tại triển lãm Oto Indonesia. Dù vậy, đây vẫn là một bản nâng cấp đầy chất lượng với nhiều sự thay đổi ở ngoại hình, công nghệ và các trang bị tiện nghi trên mẫu MPV này.

Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2023

Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2023 11/2024
Tên phiên bảnGiá niêm yếtLăn bánh tại HNLăn bánh tại TP.HCM
Lăn bánh tại các tỉnh khác
MT555.000.000 VNĐ644.294.000 VNĐ633.194.000 VNĐ614.194.000 VNĐ
AT588.000.000 VNĐ681.254.000 VNĐ669.494.000 VNĐ650.494.000 VNĐ
AT Premium648.000.000 VNĐ748.454.000 VNĐ735.494.000 VNĐ716.494.000 VNĐ
Cross688.000.000 VNĐ793.254.000 VNĐ779.494.000 VNĐ760.494.000 VNĐ

Bảng giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng mua xe vui lòng liên hệ đại lý Mitsubishi gần nhất để biết thêm chi tiết về các chương trình khuyến mãi (nếu có).

#Tham khảo: Bảng giá xe Mitsubishi 11/2024 (thongtinxe.net)

Mitsubishi Xpander 2023: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật 11/2024

Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Xpander 2023

Trang bị ngoại thất Mitsubishi Xpander 2023
Phiên bản/trang bịMTATAT PremiumCross
Đèn phaHalogenLED
Đèn chiếu gầnHalogenLED
Đèn ban ngàyHalogenLED
Đèn hậuLED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậuGập cơ/chỉnh điệnGập cơ/chỉnh điệnGập/chỉnh điện
Sấy gươngKhông
Ăng-tenVây cá mập
Cốp chỉnh điệnKhông
Mở cốp rảnh tayKhông

Đầu xe

Trên bản nâng cấp mới, hệ thống khung gầm trên Xpander 2023 vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, hãng Mitsubishi đã mạnh tay thay đổi khá nhiều về mặt thiết kế trên mẫu xe 7 chỗ.

Mitsubishi Xpander 2023: giá lăn bánh tháng 7/2024, TSKT, đánh giá chi tiết: giá lăn bánh 7/2024, TSKT, đánh giá chi tiết

Cụ thể, mặt ca lăng của Mitsubishi Xpander 2023 đã được tinh chỉnh với cụm lưới tản nhiệt hình than, phủ lên lớp sơn đen mạnh mẽ đầy cuốn hút. Trong khi đó, cụm đèn chiếu sáng cũng được tái thiết kế với tạo hình chữ T vuông vức hơn.

Ngoại trừ bản Xpander MT, cả 3 phiên bản còn lại đều được trang bị hệ thống đèn gồm: đèn pha, đèn hậu. đèn ban ngày full LED hiện đại. Trong khi đó, khu vực cản dưới cũng được dập nổi cứng cáp, nhấn mạnh phong cách thể thao cho chiếc xe.

Thân xe

Mitsubishi Xpander 2023 dài hơn phiên bản cũ 120mm. Điều này cũng giúp dáng xe thanh thoát hơn khá nhiều. Đặc biệt, việc gia tăng kích thước cũng sẽ giúp Xpander có phần cabin rộng rãi và thông thoáng hơn khá nhiều.

Mitsubishi Xpander 2023: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật 11/2024

Cụm gương chiếu hậu trên chiếc MPV 7 chỗ này vẫn được đặt tách biệt khỏi trụ A nhằm giúp tài xe tiện quan sát hơn. Đồng thời, gương xe vẫn tích hợp tính năng chỉnh/gập điện như trên phiên bản cũ. Trong khi đó, tay nắm của mạ crom trên Xpander nay đã được tích hợp thêm nút mở khóa thông minh.

Sự thay đổi nữa dễ nhận thấy trên Xpander 2023 nằm ở bộ mâm xe khi được tái thiết kế với tạo hình hiện đại, cứng cáp hơn. Kích thước mâm lốp trên Xpander mới cũng đã nâng lên 17 inch thay vì 16 inch như cũ, đồng thời khoảng sáng gầm xe cũng được nâng lên ở mức 225mm.

Đuôi xe

Di chuyển đến phần đuôi xe, không khó để nhận thấy cụm đèn hậu trên Mitsubishi Xpander mới cũng đã được tinh chỉnh với tạo hình chữ T tương tự đầu xe. Dĩ nhiên, cụm đèn hậu trên Xpander mới ở tất cả phiên bản đều sử dụng công nghệ LED.

Mitsubishi Xpander 2023: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật 11/2024

Trong khi đó, phần cản sau của xe cũng được làm dày dặn hơn, giúp xe trông cứng cáp hơn khi di chuyển. Cùng với đó, các chi tiết như: cánh gió, đèn phanh trên cao LED, ăng ten vây cá trên phiên bản cũ vẫn tiếp tục được duy trì trên Xpnader 2023.

Đánh giá nội thất Mitsubishi Xpander 2023

Trang bị nội thất Mitsubishi Xpander 2023
Phiên bản/trang bịMTATAT PremiumCross
Chất liệu bọc ghếNỉDa
Ghế láiChỉnh cơChỉnh cơ
Ghế phụChỉnh cơChỉnh cơ
Hàng ghế thứ 2Gập 50:50/60:40Gập 50:50/60:40
Hàng ghế thứ 3Gập phẳngGập phẳng
Chất liệu bọc vô lăngUrathenDa
Nút bấm tích hợp trên vô lăng
Điều hòaChỉnh cơTự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ chỉnh điệnGhế lái
Màn hình trung tâm7 inch7 inch9 inch
Màn hình báo tốc độTFT 4.2 inchLCD 7 inch
Phanh tay điện tử
Kết nối có dâyUSB/AUX
Kết nối không dâyBluetooth/Apple Carplay/Android Auto
Âm thanh4 loa6 loa6 loa6 loa

Khoang lái và bảng taplo

Nội thất của Xpander 2023 hoàn gần như được làm mới hoàn toàn so với phiên bản cũ. Bảng taplo được thiết kế lại phẳng hơn, sử dụng các loại vật liệu cao cấp hơn. Cách sắp xếp các chi tiết gọn gàng, thuận tiện hơn cho tài xế khi điều khiển.

Mitsubishi Xpander 2023: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật 11/2024

Vô lăng trên Mitsubishi Xpander 2023 cũng được làm mới với việc tăng diện tích lớn hơn, được bọc da cao cấp và tích hợp đầy đủ các phím bấm điều khiển.

Trong khi đó, điểm nâng cấp “ăn tiền trên” Xpander 2023 chính là phanh tay điện tử Auto hold, một trang bị mà ít có mẫu xe giá rẻ nào có trên thị trường hiện nay. Ngoài ra, các chi tiết nhỏ như: núm xoay điều chỉnh điều hòa cũng được thay bằng các lẫy chuyển, bổ sung thêm chế độ làm mát nhanh Maxcool,…

Hệ thống ghế ngồi

Mitsubishi Xpander 2023 cung cấp cấu hình 7 chỗ ngồi. Trên 2 phiên bản cao cấp là Cross và Premium sử dụng ghế ngồi bọc da, trong khi đó 2 bản còn lại chỉ được bọc nỉ. Ngoài ra, hàng ghế thứ hai có thêm hai cổng sạc, một loại USB thông thường, một Type-C.

Mitsubishi Xpander 2023: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật 11/2024

Điểm đáng tiếc là trên Xpander mới chưa được tích hợp tính năng ghế lái và ghế phụ chỉnh điện. Hàng ghế thứ 3 có khoảng để chân tương đối thoải mái, phù hợp với cả những hành khách trên 1m70. Ngoài ra, hàng ghế này còn có khả năng gập phẳng, giúp gia tăng thể tích chứa đồ khi cần thiết.

Đánh giá động cơ và khả năng vận hành Xpander 2023

Trang bị động cơ trên Mitsubishi Xpander 2023
Loại động cơMIVEC 1.5 i4
Dung tích1,499
Công suất104 mã lực
Mô-men xoắn cực đại141 Nm
Hộp số4 cấp tự động hoặc 5 cấp số sàn
Hệ thống treo, phanh
Treo trướcMcPherson với lò xo cuộn
Treo sauThanh xoắn
Phanh trướcĐĩa thông gió
Phanh sauTang trống

Động cơ vận hành

Với việc giữ nguyên khối động cơ như trên bản tiền nhiệm. Mitsubishi Xpander vẫn sẽ có chung dung tích với các đối thủ như: Avanza, Veloz,… sức mạnh từ khối động cơ này được đánh giá là vừa đủ dùng đối với điều kiện đường xá tại nước ta.

Mitsubishi Xpander 2023: Giá lăn bánh và thông số kỹ thuật 11/2024

Ngoài ra, hệ thống treo trên Xpander mới cũng đã được tinh chỉnh cứng hơn nhờ sử dụng ti phuộc lớn hơn kết hợp với van hiệu suất cao tương tự như mẫu Pajero Sport. Điều này giúp xe vận hành ổn định hơn khi chở full tải, rất phù hợp với một mẫu xe mà thường được dùng để chạy dịch vụ như Xpander.

Một ưu điểm rất lớn khác của Mitsubishi Xpander 2023 đó chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Ngoài ra, trải nghiệm thực tế của nhiều người cầm lái Xpander cho rằng, giữa phiên bản số sàn và số tự động không có sự chênh lệch quá nhiều về khả năng tiêu thụ nhiên liệu.

Trang bị an toàn

Mitsubishi Xpander 2023 giữ nguyên các tính năng an toàn từ đời cũ gồm:

  • 2 túi khí.
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống trợ lực phanh BA
  • Khởi hành ngang dốc
  • Cân bằng điện tử
  • Cảm biến lùi
  • Camera lùi
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em

Đối với những ai có nhu cầu mua xe để chạy dịch vụ, Mitsubishi Xpander sẽ là một sự lựa chọn hợp lý về giá tiền lẫn tính thực dụng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tìm một chiếc xe cá nhân, có sự thời trang và cá tính thì Xpander chưa phải là lựa chọn tối ưu nhất.

Xe Mitsubishi Xpander Cross 2024