Cập nhật bảng giá xe Hyundai Grand i10 cũ tháng 11/2024 kèm thông tin ưu đãi và khuyến mãi khi mua xe i10 cũ tại Việt Nam. Thông tin các chương trình hỗ trợ mua xe Hyundai i10 cũ trả góp hạn mức vay tối đa lên đến 70%, kèm các gói khuyến mãi và bảo hành. Mọi thông tin sẽ được cập nhật bên dưới bài viết, mời bạn đọc tham khảo.
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 cũ tháng 11/2024
Giá xe Hyundai i10 cũ đời 2021, 2020, 2019, 2018, 2017, 2016, 2015 trong tháng 11/2024 dao động từ khoảng 300 – 460 triệu đồng. Cụ thể, mời bạn đọc tham khảo bảng giá xe i10 cũ dưới đây:
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 cũ tháng 11/2024 | |
Tên xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
Hyundai i10 2021 cũ | Từ 460 triệu VNĐ |
Hyundai i10 2020 cũ | Từ 410 triệu VNĐ |
Hyundai i10 2019 cũ | Từ 390 triệu VNĐ |
Hyundai i10 2018 cũ | Từ 370 triệu VNĐ |
Hyundai i10 2017 cũ | Từ 350 triệu VNĐ |
Hyundai i10 2016 cũ | Từ 330 triệu VNĐ |
Hyundai i10 2015 cũ | Từ 300 triệu VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá xe Hyundai i10 cũ bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể lên hoặc xuống tùy thuộc vào dòng đời, phiên bản và hiện trạng.
Bên cạnh giá xe, khi mua Hyundai i10 cũ khách hàng còn phải thanh toán thêm các khoản thuế, phí và bảo hiểm bắt buộc theo quy định của nhà nước. Các khoản thuế phí bao gồm:
- Phí trước bạ khu vực Hà Nội, TPHCM và tỉnh khác là 2%
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc dành cho xe 4 – 5 chỗ là 480.700 đồng
- Phí bảo trì đường bộ 12 tháng áp dụng cho khách hàng cá nhân là 1.560.000 đồng
- Phí biển số nếu không cấp lại là 150.000 đồng
- Phí đăng kiểm là 340.000 đồng áp dụng trên toàn quốc
Mua xe Hyundai i10 cũ trả góp
Khi mua xe Hyundai i10 trả góp, khách hàng có thể vay đến 70% giá trị của xe, mời bạn đọc tham khảo sơ qua bảng lãi suất của các ngân hàng tại Việt Nam:
Danh sách ngân hàng | Lãi suất (%/năm) |
Vietinbank | 7,70% |
Techcombank | 8,29% |
Vietcombank | 7,50% |
BIDV | 7,30% |
MBBank | 6,60% |
Shinhan Bank | 8% |
Standard Chartered | 7,35% |
HongLeong Bank | 8,25% |
Woori Bank | 7% |
Lưu ý: Bảng lãi suất sẽ có sự thay đổi, tùy theo sự điều chỉnh của ngân hàng.
Để hình dung dễ hơn, sau đây là một ví dụ mua xe Hyundai i10 cũ với giá 350 triệu đồng, mức vay ngân hàng 70%, lãi suất 10% và trả trong vòng 60 tháng thì số tiền trả trước và số tiền phải trả hằng tháng như sau:
Ước tính khoản vay và lãi suất | |
Giá xe bán xe | 350.000.000 |
Số tiền vay ngân hàng | 70,00% |
Thời hạn vay (tháng) | 60 |
Khoản vay tương đương | 245.000.000 |
Khoản trả trước | 105.000.000 |
Lãi suất vay | 10% |
Gốc và lãi hàng tháng | 5.205.526 |
Lưu ý: Bảng tính chỉ lấy lãi suất trung bình của các ngân hàng nên con số sẽ tương đối chứ không chính xác 100% cho một ngân hàng cụ thể.
Như vậy, khoản trả trước khi mua xe Hyundai i10 trả góp với giá 350 triệu là 105 triệu đồng và mỗi tháng sẽ phải thanh toán thêm 5,2 triệu đồng và trả trong vòng 60 tháng xe sẽ hoàn toàn thuộc về bạn.
#Tham khảo: Bảng giá xe Hyundai 11/2024 (thongtinxe.net)
Nên mua Hyundai i10 cũ bản Sedan hay Hatchback
Hyundai i10 cũ mở bán tại Việt Nam 2 biến thể Hatchback và Sedan, cả hai mẫu xe khác nhau về kiểu dáng và mục đích sử dụng nên thường được cân nhắc khá kỹ khi lựa chọn. Nếu bạn cũng đang phân vân chưa biết lựa chọn biến thể Hyundai i10 nào hãy tiếp tục theo dõi bài phân tích bên dưới nhé.
Lợi thế của từng dòng xe
Mỗi biến thể sẽ có riêng cho mình một thế mạnh, ví dụ phiên bản Hyundai i10 Hatchback sở hữu kiểu dáng thể thao, năng động hơn, với lợi thế đuôi xe ngắn những mẫu Hyundai i10 Hatchback dễ dàng di chuyển trong đô thị và linh hoạt khi di chuyển đường trường.
Điểm đặc trưng trên xe Hyundai i10 bản Hatchback chính là khoang hành khách và khoang hành lý nối tiếp nhau, nếu trên xe chỉ chở 2 người và cần thêm dung tích để chứa đồ thì có thể gập hàng ghế thứ 2 lại để có thêm nhiều khoảng trống để đồ hơn.
Tuy nhiên, đây cũng là một trong những nhược điểm của Hyundai i10 bản Hatchback bởi khi ngồi từ phía sau hành khách sẽ bị ảnh hưởng bởi mùi hành lý và không còn thoải mái nữa.
Hyundai i10 bản Sedan sở hữu thiết kế thanh lịch hơn, đuôi xe dài hơn phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng hơn. Phiên bản này sở hữu khoang cabin tách biệt hoàn toàn với khoang lái nên sẽ giải quyết được nhược điểm của bản Hatchback.
Bên cạnh đó, khoang hành lý của Hyundai i10 bản Sedan rộng rãi hơn bản Hatchback rất nhiều. Tuy nhiên, Hyundai i10 Sedan sở hữu phần mui xe khá dài nên tầm nhìn sẽ hạn chế hơn bản Hatchback, nếu di chuyển trong đô thị đông đúc sẽ vất vả hơn so với bản “đuôi ngắn”.
Ưu điểm của dòng xe Hatchback và Sedan
Hãy mua cho mình một chiếc Hyundai i10 Hatchback nếu cần:
- Một mẫu xe chuyên chở, thường xuyên chở nhiều hàng hóa
- Một mẫu xe để di chuyển linh hoạt trong đô thị, thành phố
- Một mẫu xe giá rẻ, trẻ trung, sử dụng cho gia đình ít thành viên
- Một mẫu xe giá rẻ để chạy dịch vụ, taxi, grab,…
- Một mẫu xe gầm cao, di chuyển linh hoạt
Hãy chọn ngay Hyundai i10 Sedan nếu đây là điều kiện mua xe của bạn:
- Tìm một mẫu xe lịch sự, gọn gàng, dễ sử dụng
- Tìm mua một mẫu xe giá rẻ, bình dân
- Chủ yếu sử dụng cho gia đình
- Không thường xuyên chở đồ cồng kềnh
- Khoang cabin tách biệt với khoang hành lý
Nhược điểm của dòng xe Hatchback và Sedan
Nhược điểm của Hyundai i10 Hatchback:
- Không có không gian riêng tư
- Không gian hạn hẹp, ít thoải mái
- Hành khách bị ảnh hưởng bởi mùi hôi từ khoang hành lý
- Kiểu dáng xe không thực sự bắt mắt
Nhược điểm của Hyundai i10 Sedan:
- Khoang hành lý có dung tích nhỏ
- Gầm xe khá thấp, di chuyển không được linh hoạt
- Mui xe và đuôi xe dài làm giảm bớt tầm nhìn của người lái
Mỗi dòng xe đều có ưu điểm và nhược điểm riêng của mình nên khi mua xe khách hàng không cần phải xem mẫu xe đó có đẹp, nhiều người sử dụng hay không mà phải xem mình đang cần tìm mua một mẫu xe như thế nào nhé.
- Giới thiệu xe Toyota Sienta 2023 có gì nổi bật? Cùng tìm hiểu nhé!
- Phân loại bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm vật chất
- Đánh giá của người dùng KIA Morning cũ sau 01 năm sử dụng
- Có nên lắp camera lùi cho ô tô? Tiêu chí chọn mua camera lùi cho xe ô tô
- Ford Territory 2024 thêm tiện nghi cao cấp, kiểu dáng được giữ nguyên