Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

N.Huy
15/03/24
Lượt xem : 85 view
Rate this post

Cập nhật giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tại thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hà Tĩnh, Cần Thơ, Lạng Sơn, Quảng Bình, Cà Mau và các tỉnh thành khác tại Việt Nam.

Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

Ford Ranger là mẫu xe bán tải cỡ trung có 5 chỗ ngồi và được sản xuất bởi hãng xe FORD – Mỹ. Đây được mệnh danh là “vua bán tải” nhờ ngoại hình bắt mắt, giá xe dễ tiếp cận và được nhiều người tin dùng tại Việt Nam. Mời bạn đọc tham khảo qua thông tin cơ bản của mẫu xe bán tải dưới đây: 

Ford Ranger
Kiểu dáng xePick-up
Số chỗ ngồi5
Chiều dài cơ sở3,270 (mm)
Kích thước dài x rộng x cao5.362 x 1.860 x 1.830 (mm)
Khoảng sáng gầm xe235 (mm)
Khối lượng toàn tải3,154 (kg)
Khối lượng không tải2,154 (kg)
Khối lượng chuyên chở675 – 735 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu85,8 (lít)
Nguồn gốc xuất xứLắp ráp

Bảng giá xe Ford Ranger tháng 11/2024

Giá xe Ford Ranger dao động từ 665 – 979 triệu đồng cho 07 phiên bản XL 2.0L 4X4 MT , XLS 2.0L 4X2 MT, XLS 2.0L 4X2 AT, XLS 2.0L 4X4 AT, XLT 2.0L 4X4 AT và Wildtrak 2.0L 4×4 AT. 

Bảng giá xe Ford Ranger tháng 11/2024 tại Việt Nam
Phiên bảnGiá niêm yết (VNĐ)
XLS 2.0 4×2 MT665.000.000
XL 2.0 4×4 MT669.000.000
XLS 2.0 4×2 AT707.000.000
XLS 2.0 4×4 AT776.000.000
XLT 2.0 4×4 AT830.000.000
Sport 2.0 4×4 AT864.000.000
Wildtrak 2.0 4×4 AT979.000.000

#Lưu ý: Giá xe bên trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.

Bảng giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 

Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×2 MT

Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×2 MT tháng 11/2024
Phiên bảnGiá lăn bánh tại HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
XLS 2.0 4×2 MT763.855.700 ₫777.155.700 ₫744.855.700 ₫744.855.700 ₫

Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4×2 MT dao động từ 744 – 763 triệu đồng.

Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

Giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.0 4×4 MT

Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.0 4×4 MT tháng 11/2024
Phiên bảnGiá lăn bánh tại HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
XL 2.0 4×4 MT768.315.700 ₫781.695.700 ₫749.315.700 ₫749.315.700 ₫

Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XL 2.0 4×4 MT dao động từ 749 – 768 triệu đồng.

Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT

Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT tháng 11/2024
Phiên bảnGiá lăn bánh tại HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
XLS 2.0 4×2 AT810.685.700 ₫824.825.700 ₫791.685.700 ₫791.685.700 ₫

Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT dao động từ 791 – 824 triệu đồng.

Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4×4 AT

Bảng giá lăn bánh [tenxe] tháng 11/2024
Phiên bảnGiá lăn bánh tại HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
XLS 2.0 4×4 AT887.620.700 ₫903.140.700 ₫868.620.700 ₫868.620.700 ₫

Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4×4 AT dao động từ 868 – 887 triệu đồng.

Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.0 4×4 AT

Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.0 4×4 AT tháng 11/2024
Phiên bảnGiá lăn bánh tại HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (VNĐ)
XLT 2.0 4×4 AT947.830.700 ₫964.430.700 ₫928.830.700 ₫928.830.700 ₫

Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLT 2.0 4×4 AT dao động từ 928 – 947 triệu đồng. 

Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

Giá lăn bánh Ford Ranger Sport 2.0 4×4 AT

Bảng giá lăn bánh Ford Ranger Sport 2.0 4×4 AT tháng 11/2024
Tên xeGiá lăn bánh tại HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
Sport 2.0 4×4 AT985.740.700 ₫1.003.020.700 ₫966.740.700 ₫966.740.700 ₫

Giá lăn bánh phiên bản Ford Sport 4×4 AT dao động từ 966 – 985 triệu đồng.

Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT

Bảng giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT tháng 11/2024
Phiên bảnGiá lăn bánh tại HCM (VNĐ)Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ)Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ)Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
Wildtrak 2.0 4×4 AT1.113.965.700 ₫1.133.545.700 ₫1.094.965.700 ₫1.094.965.700 ₫

Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT dao động từ 1.094 – 1.113 triệu đồng.

Giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 11/2024 tại Việt Nam

Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2023

Mời bạn đọc tham khảo thông tin xe Ford Ranger dưới đây. Lưu ý, mỗi phiên bản xe Ford Ranger sẽ trang bị số lượng trang bị tương ứng với giá niêm yết của phiên bản đó. Cụ thể mời bạn đọc theo dõi bảng dưới đây:

Thông số kỹ thuật Ford Ranger
Phiên bảnWildtrak 4×4LTD 4×4XLS 4×2 ATXLS 4×2 MTXL 4×4 MT
Trang bị ngoại thất
Bộ trang bị thể thaoWildtrakKhôngKhôngKhôngKhông
Đèn chiếu sáng phía trướcLED Projector tự động bật/tắt bằng cảm biến ánh sángHalogen
Đèn chạy ban ngàyKhông
Đèn sương mùKhông
Gạt mưa tự độngKhông
Gương chiếu hậu ngoàiChỉnh điện, gập điệnChỉnh điện
Trang bị nội thất
Vật liệu ghếDa Vinyl tổng hợpNỉ
Ghế láiChỉnh điện 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 4 hướng
Ghế sauGhế băng gập được, có tựa đầu
Vô lăngBọc da, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanhThường, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh
Thường, trợ lực lái điện
Chìa khóa thông minhKhông
Khởi động bằng nút bấmKhông
Bản đồ dẫn đườngKhông
Hệ thống âm thanhAM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 6 loaAM/FM, 4 loa
Hệ thống giải tríSYNC 3, điều khiển giọng nói, màn hình TFT cảm ứng 8 inchMàn hình TFT cảm ứng 8 inchKhông
Điều hòa nhiệt độTự động 2 vùngChỉnh tay
Gương chiếu hậu trongTự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêmChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Cửa kính điều khiển điệnMột chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái
Động cơ vận hành
Loại động cơBi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCiTurbo Diesel 2.0LTDCi Turbo Diesel 2.2L
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
Dung tích xy-lanh1.9962.198
Công suất cực đại (Ps/rpm)213/3.750180/3.500160/3.200
Mô-men xoắn (Nm/rpm)500/1.750-2.000420/1.750-2.500385/1.600-2.500
Hộp sốTự động 10 cấpTự động 6 cấpSàn 6 cấp
Hệ thống dẫn độngHai cầu chủ độngMột cầu chủ độngHai cầu chủ động
Khóa vi sai cầu sauKhông
Treo trướcĐộc lập, tay đòn kép
Treo sauPhụ thuộc, lá nhíp
Phanh trướcĐĩa
Phanh sauTang trống
Trang bị an toàn
Túi khí bênKhông
Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xeKhông
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESPKhông
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcKhông
Hỗ trợ đổ đèoKhông
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKAKhông
Hệ thống kiểm soát chống lật xeKhông
Hỗ trợ duy trì làn đường LWAKhông
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trướcKhông
Hỗ trợ đỗ xe chủ động song songKhông
Kiểm soát hành trình Cruise ControlTự độngKhông
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọngKhông
Hệ thống chống trộmBáo động chống trộm bằng cảm biến chuyển độngKhông
Camera lùiKhông
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrước và sauSauKhông