Cập nhật giá xe Mazda 3 2023 tháng 11/2024 kèm thông tin xe, đánh giá xe, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn, trang bị tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước xe, động cơ vận hành và giá lăn bánh Mazda 3 tại Hà Nội, Tp.HCM, Hải Phòng, Quảng Ninh, Cần Thơ và các tỉnh thành Việt Nam.
Mazda 3 là dòng xe Sedan/Hatchback hạng C, 5 chỗ ngồi, do hãng xe Mazda sản xuất, xe có xuất xứ từ Nhật Bản. Mazda 3 có 2 biến thể Sedan và Hatchback và 2 tùy chọn động cơ. Đây là mẫu Sedan có kiểu dáng ấn tượng trong phân khúc và được nhiều người chọn là chiếc xe đầu tiên của mình. Ngoài thiết kế bắt mắt, Mazda 3 còn biết đến với khoang nội thất đầy ắp công nghệ bên trong.
MAZDA 3 | ||
Kiểu dáng xe | Sedan-C | Hatchback-C |
Giá xe | Từ 669 triệu VND | Từ 699 triệu VND |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chiều dài cơ sở | 2.725 (mm) | |
Kích thước dài x rộng x cao | 4660 x 1795 x 1440 (mm) | 4460 x 1795 x 1435 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 145 (mm) | |
Khối lượng toàn tải | 1.330 (kg) | 1.340 (kg |
Khối lượng không tải | 1.780 (kg) | 1.790 (kg) |
Động cơ vận hành | Skyactiv-G 1.5 | |
Công suất tối đa | 110/6000 (hp/vòng) | |
Momen xoắn cực đại | 146/3500 (Nm/vòng) | |
Hộp số | 6-AT | |
Hệ dẫn động | Cầu trắng / FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu | 51 (lít) | |
Nguồn gốc xuất xứ | Mazda Motor – Nhật Bản |
Giá xe Mazda 3 2023 bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe Mazda 3 2023 dao động từ khoảng 669 – 849 triệu VND cho 10 phiên bản và 02 kiểu dáng Sedan/Hatchback. Cụ thể mời bạn tham khảo bảng giá xe Mazda 3 trong tháng 11/2024 dưới đây:
Bảng giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 11/2024 tại Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | ||
TP. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Giá xe Mazda 3 Sedan | ||||
Mazda3 1.5L Deluxe (Sedan) | 669 | 758 | 771 | 739 |
Mazda3 1.5L Luxury (Sedan) | 719 | 824 | 839 | 804 |
Mazda3 1.5L Premium (Sedan) | 789 | 890 | 906 | 870 |
Mazda3 Signature Luxury (Sedan) | 799 | 923 | 939 | 903 |
Mazda3 Signature Premium (Sedan) | 849 | 978 | 995 | 958 |
Giá xe Mazda 3 Sport (Hatchback) | ||||
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (HB) | 699 | 791 | 805 | 772 |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (HB) | 739 | 835 | 850 | 815 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (HB) | 789 | 901 | 917 | 881 |
Mazda3 Sport Signature Luxury (HB) | 799 | 934 | 950 | 914 |
Mazda3 Sport Signature Premium (HB) | 849 | 989 | 1,007 | 969 |
#Lưu ý: Bảng giá xe Mazda 3 bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
Mazda 3 2023 có gì mới?
Sau nâng cấp, Mazda 3 2023 cơ bản vẫn giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của hãng, hãng xe Nhật Bản chỉ bổ sung một số tiện nghi và trang bị an toàn để tìm kiếm thêm lượng khách hàng mới cho mình. Cụ thể, xe có những điểm mới sau:
- Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
- Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
- Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Cảnh báo chệch làn LDW
- Hỗ trợ giữ làn LAS
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước)
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau)
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS
- Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
- Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA
Thông số kỹ thuật Mazda 3 2023
Thông số kỹ thuật | Mazda 3 Sedan | Mazda 3 Hatchback |
Giá xe | Từ 669 triệu đồng | Từ 699 triệu đồng |
Kích thước D x R x C (mm) | 4660 x 1795 x 1440 (mm) | 4460 x 1795 x 1435 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 (mm) | 2.725 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 (mm) | 145 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | 5.3 |
Khối lượng không tải (kg) | 1.330 (kg) | 1.340 (kg) |
Khối lượng toàn tải (kg) Thể tích khoang hành lý (L) | 1.780 (kg) | 1.790 (kg) |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 (L) | 51 (L) |
Thể tích khoang hành lý | 450 (L) | 334 (L) |
Ngoại thất Mazda 3 2023
So với phiên bản Mazda 3 cũ trước đó, Mazda 3 thế hệ mới có khá nhiều sự thay đổi đặc biệt về diện mạo bên ngoài. Chiếc xe sở hữu kích thước tổng thể D x R x C = 4660 x 1795 x 1450 mm (sedan) = 4465 x 1795 x 1445 mm (hatchback), cùng với đó là chiều dài cơ sở 2725 mm và khoảng sáng gầm xe lên đến 145mm giúp chiếc xe có thể di chuyển phù hợp với các cung đường tại Việt Nam.
Cụm đèn pha phía trước của Mazda 3 2023 được thiết kế vuốt sang hai bên với dải đèn LED trông cực kỳ bắt mắt và hấp dẫn người dùng. Phía dưới là dải đèn LED định vị cùng cản trước mạ crom cũng là một trong những chi tiết được đánh giá cao của mẫu xe này.
Thiết kế phần thân xe trên phiên bản 2023 không có nhiều sự thay đổi. Những đường gân nổi ở phiên bản tiền nhiệm được thay bằng vùng lõm mềm mại và tinh tế giúp cho mẫu xe này thêm điểm cộng so với các đối thủ cùng phân khúc.
Đuôi xe của Mazda 3 sở hữu khá nhiều đường nét cá tính. Từ cụm đèn hậu LED dạng tròn kéo dài sang hai bên, những đường gân dập nổi, ống xả kép với lớp mạ sáng bóng làm từ crom. Với bản Hatchback, Mazda đã bổ sung bộ ốp xả kép hình tròn đen bóng để xe toát lên sự khỏe khoắn, thể thao. Tất cả những điều này đã làm nên một mẫu xe “ấn tượng” trong phân khúc hạng C đối với khách hàng.
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất của Mazda 3 2023 được phân bổ khá đồng đều giữa các phiên bản, một số trang bị ngoại thất nổi bật có thể kể đến như: đèn pha dạng led (tự động bật tắt), đèn hậu dạng led, đèn chạy ban ngày led, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, gạt mưa tự động.
Cụ thể mời bạn đọc tham khảo bảng trang bị ngoại thất Mazda dưới đây:
Trang bị ngoại thất Mazda 3 (Sedan và Hatchback) | |||||
Phiên bản | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động bật tắt | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có | Có | Có | Có | Có |
Nội thất Mazda 3 2023
Không gian thiết kế nội thất trên Mazda 3 đem đến cho người dùng nhiều trải nghiệm khá thú vị. Từ phong cách thiết kế đẹp mắt, hài hòa đến các tính năng tiện ích đầy đủ khiến khách hàng không thể làm ngơ sau khi tìm hiểu về mẫu xe này.
Không chỉ có vậy, hành khách trên xe còn cảm nhận được sự rộng rãi, thoáng mát với khu vực táp lô mới được cải tiến liền mạch hơn. Vô lăng, lẫy chuyển số hay ghế lái đều có những nâng cấp ít nhiều để đem đến trải nghiệm tốt nhất cho người lái xe.
Ở cả 2 bản Sedan và Hatchback, Mazda 3 2023 đã giúp người ngồi trên xe cảm thấy thoải mái hơn nhờ vào việc nới rộng chỗ trống dành cho việc để chân. Lưng ghế cũng được thiết kế với độ ngả phù hợp để hành khách không bị đau lưng, mỏi người khi đi quãng đường dài.
Khoang hành lý tiêu chuẩn ở mỗi phiên bản lần lượt là 450 lít (Sedan) và 360 lít (Hatchback), phù hợp cho việc để hành lý cá nhân cùng các dụng cụ cần thiết trong các chuyến du lịch tự túc. Ngoài ra, Mazda còn cho khách hàng thêm lựa chọn mở rộng khoang hành lý bằng cách gập lại hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Trang bị nội thất và tiện nghi
Trang bị nội thất, tiện nghi trên Mazda 3 khá phong phú. Tuy nhiên, các trang bị được phân chia tùy theo phiên bản từ thấp đến cao. Trong đó, trang bị tiện nghi tiêu chuẩn có thể kể đến như: ghế ngồi nỉ, Kết nối AUX/USB/Bluetooth, phanh tay điện tử, màn hình cảm ứng 8,8 inch, khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động,…
Ngoài ra, một số phiên bản cao cấp của Mazda 3 2023 sẽ được trang bị các tiện nghi hiện đại và cao cấp hơn như: ghế ngồi bọc da, ghế lái nhớ vị trí, lẫy chuyển số, cửa sổ chỉnh điện, ga tự động, màn hình hiển thị tốc độ HUD
Trang bị nội thất Mazda 3 (Sedan và Hatchback) | |||||
Phiên bản | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Ghế ngồi bọc da | Không | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Có | Có | Có | Có |
DVD Player | Không | Không | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8,8 inch | ||||
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Không | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Không | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế phía sau gập 60:40 | Có | Có | Có | Có | Có |
Động cơ vận hành Mazda 3 2023
Mẫu xe Mazda 3 2023 sử dụng 02 động cơ Xăng SkyActiv-G 4 xy-lanh 1.5L và 2.0L. Động cơ mới của Mazda 3 đã được hợp tính năng khởi động kiểm soát đánh lửa Spark Ignition Compression Ignition (SCCI) hứa hẹn sẽ giúp chiếc xe hoạt động mạnh mẽ và trơn tru hơn.
- Động cơ SkyActiv-G, 4 xy-lanh, dung tích 1.5L sản sinh công suất tối đa 110 mã lực và momen xoắn cực đại 146Nm, đi kèm là hộp số 6 cấp tự động.
- Động cơ SkyActiv-G, 4 xy-lanh, dung tích 2.0L sản sinh công suất tối đa 155 mã lực, mô men xoắn cực đại 200 Nm. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số tự động 6 cấp tương tự thế hệ trước.
Động cơ vận hành Mazda 3 (Sedan và Hatchback) | |||||
Phiên bản | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Kiểu động cơ | SkyActiv-G | SkyActiv-G | |||
Dung tích | 1.5L | 2.0L | |||
Công suất cực đại | 110/6000 (hp/vòng) | 153/6000 (hp/vòng) | |||
Momen xoắn cực đại | 146/3500 (Nm/vòng) | 200/3500 (Nm/vòng) | |||
Hộp số | 6-AT | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | ||||
Treo trước | MacPherson | ||||
Treo sau | Thanh xoắn | ||||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||||
Phanh sau | Đĩa |
Riêng bản cao cấp nhất sẽ được trang bị hệ dẫn động 4 bánh i-Activ AWD giúp hai cầu được phân phối lực một cách linh hoạt. Nếu hệ dẫn động này được Mazda Việt Nam mang về, Mazda 3 sẽ là mẫu xe có khả năng vận hành mạnh mẽ, tối ưu nhất phân khúc bởi đa số các đối thủ đều chỉ sử dụng dẫn động cầu trước.
Hiệu quả giảm xóc trên Mazda 3 cũng được cải thiện nhờ sử dụng hệ thống treo mới với treo trước/sau dạng kiểu thanh giằng MacPherson/ thanh xoắn vừa mới được phát triển. Theo công bố của Mazda Thái Lan, mẫu xe này sẽ có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 6.3L/100km.
Trang bị an toàn trên Mazda 3 2023
Trang bị an toàn trên Mazda 3 khá phong phú và hầu hết các trang bị an toàn đều được phân bổ khá đồng đều cho các phiên bản của xe.
Trang bị an toàn trên Mazda 3 (Sedan và Hatchback) | |||||
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
Số túi khí | 7 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | ||||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có | |||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có | Không | Có | |
I-ACTIVSENSE | Không | Có |
Ưu điểm và nhược điểm xe Mazda 3 2023
Mazda 3 2023 sở hữu cho mình khả nhiều ưu điểm về mặt thẩm mỹ và trang bị tiện nghi, an toàn đi kèm. Tuy nhiên, đâu đó vẫn có một số nhược điểm như: khả năng cách năng không tốt, không có cửa gió điều hòa phía sau, trần xe thấp, thân vỏ xe không dày dặn. Cụ thể như sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
– Diện mạo trẻ trung, hiện đại, sang trọng | – Đầu xe khá dài gây khó khăn cho việc đậu đỗ |
– Trang bị tiện nghi phong phú, hiện đại so với giá bán | – Khả năng cách âm không quá tốt |
– Cảm giác lái tốt, thể thao, khả năng vận hành ổn định, mượt mà | – Thân vỏ xe khá mỏng, sơn xe không chất lượng |
– Công nghệ an toàn hiện đại, phong phú | – Không có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
– Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt | – Trần xe thấp, dễ gây mỏi khi di chuyển đường dài |
#Tham khảo: Bảng giá xe Mazda 11/2024 (thongtinxe.net)
- Tổng hợp trung tâm đăng kiểm giám định xe ô tô xe cơ giới tại Hà Nội
- Phanh tang trống là gì? có nên sử dụng phanh tang trống hay không?
- Mẫu xe ô tô Land Rover Range Rover 2022 có gì mới?
- Mua xe ô tô điện Vinfast thì sạc pin ở đâu? Địa chỉ các trạm sạc điện Vinfast trên toàn quốc
- Thay dầu nhớt ô tô loại nào tốt? Tại sao phải thay dầu nhớt định kỳ?