Cập nhật thông tin xe Wuling HongGuang MiniEV, trang bị tiên nghi, nội thất, ngoại thất, tính năng an toàn, động cơ vận hành và giá xe mới nhất tháng 12/2024 tại Việt Nam.
Giá xe Wuling HongGuang MiniEV bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe Wuling HongGuang MiniEV dao động từ 239 – 282 triệu đồng tùy thuộc vào tiêu chuẩn pin mà khách hàng lựa chọn, cụ thể như sau:
Bảng giá xe Wuling HongGuang MiniEV tháng 12/2024 tại Việt Nam | |
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Tiêu chuẩn pin 120km | 239.000.000 |
Tiêu chuẩn pin 170km | 265.000.000 |
Nâng cao pin 120km | 255.000.000 |
Nâng cao pin 170km | 279.000.000₫ |
Nâng cao pin 120km nóc trắng/đen | 258.000.000 |
Nâng cao pin 170km nóc trắng/đen | 282.000.000₫ |
#Lưu ý: giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật Wuling HongGuang MiniEV
Kích thước xe
Là một mẫu xe ô tô điện Mini nên kích thước của Wuling HongGuang MiniEV tương đối hạn chế. Cụ thể, chiều dài cơ sở của Wuling MiniEV chỉ đạt 1.940mm, chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 2.920 x 1.493 x 1.621mm. Cả hai phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao đều sử dụng chung một khung gầm.
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn | HongGuang Mini EV Nâng cao |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 | |
Khoảng cách tâm lốp (mm) (Trước/sau) | 1.290/1.290 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 4.2 |
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất của Wuling HongGuang MiniEV khá phong phú mặc dù giá xe chưa đến 300 triệu. Nổi bật trong số đó có thể kể đến như: đèn pha Halogen / Projector, đèn chạy ban ngày (nâng cao), đèn về nhà, đèn sương mù, đèn soi biển số, logo LED, 145/70R12, mở cốp 1 chạm,…
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn | HongGuang Mini EV Nâng cao |
Đèn pha | Halogen | Projector |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED |
Đèn trang trí viền ca-lăng trước | Có | |
Đèn về nhà | Không | Có |
Đèn báo rẽ bên hông | Có | |
Đèn hậu | Có | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | |
Đèn sương mù phía sau | Tích hợp đèn phản quang sau bên trái | |
Đèn phản quang gắn sau xe | Có | |
Đèn soi biển số | Có | |
Logo Wuling trên mặt ca lăng | Dạng LED âm | Dạng LED âm, kèm dải LED trang trí 2 bên |
Nắp cổng sạc | Vị trí đầu xe | |
Gương chiếu hậu | Sơn đen bóng | |
Ăng-ten nóc xe | Có | |
Lốp xe | 145/70R12 | |
Chìa khóa | Tích hợp nút mở cửa cốp sau | |
Màu sắc | Xanh bơ, Xanh bơ – nóc trắng, Xanh bơ – nóc đen, Hồng đào, Hồng đào – nóc trắng, Hồng đào – Nóc đen, Xanh da trời, Vàng chanh, Vàng chanh – nóc trắng, Vàng chanh – nóc đen, Trắng tinh vân |
Trang bị tiện nghi & nội thất
Về tiện nghi và trang bị nội thất bên trong xe Wuling MiniEV, phiên bản nâng cao sẽ được chăm chút hơn với nhiều tính năng hiện đại như: điều hòa 2 chiều, tay nắm cửa mạ chrome, màn hình LCD TFT inch, kết nối bluetooth, đài AM/FM, 2 loa,…
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn | HongGuang Mini EV Nâng cao |
Số chỗ ngồi | 4 | |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập độc lập hoặc hoàn toàn | |
Màu nội thất | Đen, trang trí màu cam và xanh da trời | Xám, trang trí màu trắng kết hợp màu thân xe |
Hệ thống điều hòa | 2 chiều | |
Tay nắm cửa bên trong | Nhựa | Mạ chrome |
Cụm đồng hồ hiển thị | Màn hình LCD TFT 7 inch | Màn hình LCD TFT 7 inch, tích hợp camera lùi |
Kết nối/Giải trí | Đài AM/FM, 1 loa | Bluetooth, Đài AM/FM, 2 loa |
Gương chiếu hậu bên trong | – | Có nguồn điện lắp camera hành trình |
Kính cửa sổ | Chỉnh điện | |
Đèn đọc sách | Có | |
Tấm che nắng hàng ghế trước | Có | Có, kèm gương (ghế lái) |
Tấm thảm trước | Nỉ |
Động cơ vận hành
Động cơ vận hành trên xe điện MiniEV Wuling HongGuang là động cơ thuần điện có công suất 20kW (26,82 mã lực), momen xoắn cực đại 85Nm, quãng đường di chuyển được sau khi sạc đầy khoảng 120 – 170km.
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn | HongGuang Mini EV Nâng cao | ||
LV1 – 120 | LV1 – 170 | LV2 – 120 | LV2 – 170 | |
Loại động cơ | Thuần điện | |||
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp | |||
Mô men xoắn cực đại | 85 | |||
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 | |||
Loại pin | LFP | |||
Chuẩn bảo vệ pin | IP68 | |||
Dung lượng pin (kWh) | 9.6 | 13.9 | 9.6 | 13.9 |
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) – theo chuẩn CLTC | 120 | 170 | 120 | 170 |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | |||
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%) | 6,5 tiếng | 9 tiếng | 6,5 – 9 tiếng | |
Dẫn động | Cầu sau | |||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Chuyển số điện tử | Núm xoay | |||
Chế độ lái | Eco/Sport | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | |||
Phanh tái sinh | Có |
Trang bị an toàn
Thông số | HongGuang Mini EV Tiêu chuẩn | HongGuang Mini EV Nâng cao |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Túi khí | Không | Ghế lái |
Hệ thống cố định ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX | Hàng ghế sau | |
Camera lùi | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | |
Giám sát áp suất lốp | Gián tiếp | |
Khóa cửa tự động khi xe chạy | Có | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | |
Pedestrian Alert System (Hệ thống cảnh báo người đi bộ khi xe chạy ở tốc độ thấp) | Có | |
Dụng cụ hỗ trợ khác | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ |
Bên trên là toàn bộ thông số kỹ thuật và thông tin về xe ô tô điện Wuling HongGuang MiniEV, hy vọng bài viết mang đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.