Cập nhật bảng giá xe Toyota Rush cũ tháng 11/2024.
Toyota Rush là mẫu SUV 05 chỗ ngồi được bán theo hình thức nhập khẩu. Mặc dù phải chịu thuế phí khá cao nhưng rất nhiều khách hàng sẵn sàng thanh toán để sở hữu mẫu xe bắt mắt này.
Bảng giá xe Toyota Rush cũ tháng 11/2024
Bảng giá xe Toyota Rush cũ đời 2023, 2022, 2021, 2020, 2019, 2018, 2017 trong tháng 11/2024 như sau:
Bảng giá xe Toyota Rush cũ tháng 11/2024 | |
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
Toyota Rush 2023 cũ | 630.000.000 VNĐ |
Toyota Rush 2022 cũ | 600.000.000 VNĐ |
Toyota Rush 2021 cũ | 570.000.000 VNĐ |
Toyota Rush 2020 cũ | 550.000.000 VNĐ |
Toyota Rush 2019 cũ | 520.000.000 VNĐ |
Toyota Rush 2018 cũ | 500.000.000 VNĐ |
#lưu ý: Giá xe Toyota Rush cũ bên trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào tình trạng xe.
Ngoài giá xe, để Toyota Rush cũ lăn bánh tại Việt Nam, quý khách hàng cần thanh toán thêm một số khoản thuế, phí khác theo quy định nhà nước. Cụ thể như sau:
- Phí trước bạ: 2% (đối với xe cũ)
- Bảo hiểm nhân sự (BH bắt buộc): 480.700 (đồng)
- Phí bảo trì đường bộ (bắt buộc): 1.560.000 (đồng)
- Phí biển số: 150.000 (đồng)
- Phí cấp lại biển số (nếu cấp lại): 2.000.000 – 20.000.000 (đồng)
- Phí đăng kiểm xe: 340.000 (đồng)
Để xe có thể lăn bánh tại Việt Nam, khách hàng cần thanh toán thêm một số chi phí được liệt kê bên trên. Riêng phần phí biển số nếu có nhu cầu làm lại sẽ mất từ khoảng 2 – 20 triệu đồng tùy thuộc vào khu vực mà quý khách đăng ký biển số. Nếu không cấp lại biển số quý khách chỉ cần đóng 150.000 tiền phí biển số.
Mua xe Toyota Rush cũ trả góp
Toyota Rush cũ trả góp được hỗ trợ khoản vay lên đến 75% giá trị. Mời đọc giả xem qua trước bảng lãi suất trung bình của các ngân hàng tại Việt Nam dưới đây:
Danh sách ngân hàng | Lãi suất (%/năm) |
Vietinbank | 7,7% |
Techcombank | 8,29% |
Vietcombank | 7,5% |
BIDV | 7,3% |
MBBank | 6,6% |
Shinhan Bank | 8% |
Standard Chartered | 7,35% |
HongLeong Bank | 8,25% |
Woori Bank | 7% |
#Lưu ý: Bảng lãi suất bên trên có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngân hàng và chỉ mang tính chất tham khảo.
Để quá trình mua xe ô tô cũ trả góp diễn ra được nhanh chóng hơn đỡ mất thời gian của quý khách, khi đi xem xe, khách hàng nên chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ, hồ sơ theo quy định.
Thông tin xe Toyota Rush
Hiện tại, Toyota Rush chỉ bán duy nhất một phiên bản theo hình thức nhập khẩu. Mẫu xe này sở hữu động cơ 2NR-VE cho công suất tối đa 102 mã lực, momen xoắn cực đại 134Nm.
Một số tiện nghi nổi bật trên Toyota Rush có thể kể đến như:
Thông số kỹ thuật Toyota Rush | |
Giá niêm yết | 634 triệu đồng |
Hãng sản xuất | Toyota – Nhật Bản |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kiểu dáng | SUV |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao | 4.435 x 1.695 x 1.705 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.685 |
Khoảng sáng gầm | 220 |
Trọng lượng bản thân | 1.290 |
Trọng lượng toàn tải | 1.870 |
Trang bị ngoại thất | |
Đèn pha | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/tích hợp báo rẽ |
Tay nắm cửa | Sơn cùng màu thân xe |
Ăng ten | Vay cá |
Gác baga, đèn phanh trên cao, cánh gió | Có |
Trang bị nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Hàng ghế thứ 2 | Gập thẳng 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập thẳng 50:50 |
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch |
Đồng hồ thông số lái | Analog |
Điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Âm thanh | 8 loa |
Kết nối | Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth/USB |
Động cơ vận hành | |
Kiểu động cơ | 2NR-VE |
Công suất tối đa | 102 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 134Nm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45 (L) |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Hộp số | Hộp số tự động 4 cấp |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Trang bị an toàn | |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phanh khẩn cấp BA | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Cân bằng điện tử VSC, ESP | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Túi khí | 6 |